x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng Nhất Anh

18/05
02h00
Southampton4
West Brom5
0 : 3/42 1/2
0.881.000.82-0.95

Lịch thi đấu VĐQG Italia

18/05
01h45
Fiorentina8
Napoli9
0 : 1/42 3/4
0.970.920.980.90
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch thi đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
2-3
Phần Lan U16 Nữ 
Italia U16 Nữ 
  
    
FT
1-2
Slovakia U16 Nữ 
Serbia U16 Nữ 
  
    

Lịch thi đấu Giao Hữu U16

60
0-3
El Salvador U16 
Guatemala U16 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
60
0-0
Panama U16 
Puerto Rico U16 
  
    
18/05
02h00
Costa Rica U16 
Belize U16 
  
    
18/05
02h00
Honduras U16 
Nicaragua U16 
  
    

Lịch thi đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

18/05
01h30
Mirandes18
Elche8
1/4 : 02 1/4
0.980.900.930.94

Lịch thi đấu Hạng 2 Italia

18/05
01h30
Palermo6
Sampdoria7
0 : 1/42 1/4
-0.950.83-0.940.81

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
18/05
00h30
Spelle-Venhaus18
Hamburger II9
1 1/2 : 03 3/4
0.930.890.830.97

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

18
0-1
Turkgucu-Ataspor9
Memmingen18
  
    

Lịch thi đấu Hạng 2 Pháp

18/05
01h45
Rodez5
Ajaccio14
0 : 1 1/42 3/4
-0.960.840.970.89
18/05
01h45
Angers2
Dunkerque16
0 : 1 1/43
-0.940.820.910.95
18/05
01h45
Quevilly19
Saint Etienne3
1 1/4 : 03 1/4
0.85-0.970.900.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
18/05
01h45
Auxerre1
Concarneau18
0 : 1 1/23 1/2
0.930.950.83-0.97
18/05
01h45
SC Bastia12
Paris FC4
3/4 : 02 3/4
0.881.00-0.990.85
18/05
01h45
Bordeaux13
Pau FC9
0 : 3/43 1/2
0.910.970.880.98
18/05
01h45
Caen6
Valenciennes20
0 : 1 1/23
0.900.980.76-0.90
18/05
01h45
Grenoble10
Amiens11
0 : 02 1/2
0.86-0.980.84-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
18/05
01h45
Guingamp8
Stade Lavallois7
0 : 3/42 3/4
0.930.95-0.970.83
18/05
01h45
Troyes17
Annecy FC15
1/4 : 03
0.81-0.930.920.94

Lịch thi đấu Hạng Nhất Scotland

18/05
01h45
Raith Rovers2
Partick Thistle3
0 : 1/22 3/4
1.000.88-0.990.81

Lịch thi đấu Hạng 2 Scotland

18/05
01h30
Spartans12
Dumbarton11
0 : 1/42 1/2
1.000.700.770.93

Lịch thi đấu VĐQG Bồ Đào Nha

18/05
00h45
Famalicao8
Casa Pia AC12
0 : 3/42 3/4
0.990.890.960.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
18/05
02h45
Rio Ave10
Benfica2
1 1/2 : 03 1/2
0.86-0.980.940.93

Lịch thi đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

18/05
00h00
Benfica B12
Porto B8
0 : 03
0.87-0.990.890.97
18/05
00h00
Pacos Ferreira5
Belenenses18
0 : 1/22 3/4
-0.890.770.861.00

Lịch thi đấu U21 Nga

FT
3-3
Kryliya Sov. U21 
Baltika U21 1 
  
    
FT
0-1
Fakel U21 1
Zenit U21 
  
    
FT
1-0
Rubin Kazan U21 
Master Saturn U21 
  
    
FT
1-1
Din. Moscow U21 
Ural U21 
0 : 1 1/42 3/4
0.910.910.950.85
FT
4-2
Konoplev FA U21 
Krasnodar U21 
  
    
FT
0-1
Orenburg U21 
Rostov U21 
  
    
FT
1-1
FK Sochi U21 
Spartak Mos. U21 
1/2 : 02 3/4
0.910.951.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Nizhny Nov U21 
Akhmat Gr. U21 
0 : 02 3/4
-0.960.78-0.920.75
HT
1-0
CSKA Mos. U21 
Chertanovo U21 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Albania

18/05
01h00
Partizani Tirana1
Skenderbeu4
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Azerbaijan

19
1-0
Karabakh Agdam1
Turan Tovuz6
0 : 1 3/43 1/2
0.930.911.000.82

Lịch thi đấu VĐQG Ba Lan

HT
0-0
Stal Mielec11
Pogon Szczecin7
3/4 : 03
0.960.920.930.93
18/05
01h30
Gornik Zabrze6
Puszcza Nie.15
0 : 3/42 3/4
1.000.880.880.98

Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan

45
1-0
Znicz Pruszkow12
Wisla Plock5
1/2 : 02 1/2
0.910.950.860.98
18/05
01h30
Resovia16
Motor Lublin8
1/4 : 02 1/2
0.950.910.940.90

Lịch thi đấu VĐQG Belarus

HT
0-1
FK Slutsk13
Dinamo Brest3
1/2 : 02 1/4
0.960.860.970.83
18/05
00h30
Bate Borisov11
Slavia Mozyr5
1/4 : 02 1/2
0.840.980.820.98

Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria

FT
2-2
Pirin Blagoevgrad13
Etar16
0 : 12 1/4
0.880.960.860.96
FT
1-1
Lok. Sofia141
Botev Vratsa15
0 : 1/42 1/4
0.880.96-0.900.72
18/05
00h15
Hebar Pazardzhik12
Beroe11
0 : 1/22 1/4
0.970.87-0.930.75

Lịch thi đấu VĐQG Bỉ

18/05
01h45
Sint Truiden9
OH Leuven11
0 : 1/43
0.940.940.920.95

Lịch thi đấu VĐQG Croatia

HT
0-0
Istra 19618
NK Varazdin6
0 : 1/42 1/4
0.821.000.930.87

Lịch thi đấu VĐQG Hungary

18/05
01h30
Mezokovesdi SE12
MTK Budapest8
  
    

Lịch thi đấu Cúp Iceland

18/05
02h15
Fram Rey. 
Hafnarfjordur 
  
    
18/05
02h30
Afturelding 
Valur Rey. 
1 1/2 : 03 1/2
0.79-0.920.920.94

Lịch thi đấu VĐQG Ireland

18/05
01h45
Drogheda Utd9
Galway5
1/4 : 02 1/4
0.84-0.960.990.87
18/05
01h45
Shelbourne1
Waterford Utd4
0 : 3/42 1/4
-0.990.87-0.950.81
18/05
01h45
Dundalk10
Shamrock Rovers3
1 : 02 3/4
-0.980.86-0.970.83
18/05
01h45
St. Patricks7
Derry City2
1/4 : 02 1/4
0.80-0.93-0.930.79
18/05
01h45
Sligo Rovers8
Bohemians6
0 : 02 1/4
-0.960.84-0.990.85

Lịch thi đấu Hạng 2 Ireland

18/05
01h45
Cobh Ramblers8
Treaty United7
0 : 1/42 1/2
1.000.880.980.88
18/05
01h45
UC Dublin2
Finn Harps3
0 : 1/42 1/4
0.79-0.970.960.90
18/05
01h45
Bray Wanderers5
Cork City1
1/2 : 02 1/4
0.980.90-0.970.83
18/05
01h45
Wexford Youths6
Kerry FC10
0 : 12 1/2
-0.980.860.78-0.93

Lịch thi đấu Hạng 2 Israel

FT
0-1
Hapoel Acre8
Hapoel Kfar Saba13
3/4 : 02 1/2
0.850.850.850.85
FT
2-1
HR Letzion15
Hapoel R. Gan12
1/4 : 02 1/4
0.50-0.800.850.85
FT
0-2
Sektzia Nes Tziona141
Hapoel Afula11
0 : 1/42 1/2
-0.850.550.850.85
FT
2-0
Bnei Yehuda3
INR HaSharon61 
0 : 1 1/23 1/4
0.60-0.900.701.00
FT
4-2
Ironi Tiberias2
Maccabi K.Jaffa5
0 : 1 1/43
0.800.900.850.85
FT
8-4
Kafr Qasim10
Ihud Bnei Shfaram16
  
    
FT
2-1
Hapoel Nof HaGalil4
Hapoel Umm Al Fahm9
0 : 1/22 1/2
0.58-0.880.750.95
FT
5-0
HIK Shmona1
Maccabi Herzliya7
0 : 1 1/22 3/4
1.000.700.950.75

Lịch thi đấu VĐQG Lithuania

HT
0-0
Dainava Alytus4
Suduva8
0 : 01 3/4
0.920.921.000.82

Lịch thi đấu VĐQG Phần Lan

89
0-2
Helsinki1
VPS Vaasa5
0 : 1/22 1/2
0.940.940.910.96
83
1-1
AC Oulu11
IFK Mariehamn8
0 : 1/22 1/2
0.890.99-0.980.85
45
2-1
Seinajoen JK3
Inter Turku9
0 : 02 3/4
0.84-0.960.900.97
18/05
00h00
Ilves Tampere6
Haka4
0 : 1/42 3/4
0.87-0.990.871.00

Lịch thi đấu Hạng 3 Phần Lan

60
0-1
Jyvaskyla JK 
Atlantis 
1/4 : 03
0.930.950.960.90

Lịch thi đấu VĐQG Romania

18/05
00h00
Botosani16
Mioveni 
0 : 12 1/4
0.78-0.960.74-0.94

Lịch thi đấu VĐQG Serbia

15
0-0
Cukaricki Belgrade6
FK Partizan2
0 : 03
0.930.830.970.79
17
1-0
Mladost Lucani9
Backa Topola3
1 : 03
0.860.840.890.87

Lịch thi đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
1-3
Istanbulspor AS201
Sivasspor7
1/4 : 02 3/4
0.87-0.990.930.94
18/05
00h00
Antalyaspor10
Adana Demirspor11
0 : 1/43 1/2
0.930.950.930.94

Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

18/05
01h15
Schaffhausen9
Baden10
0 : 1 1/43
0.940.940.910.95
18/05
01h15
Aarau5
Wil 19007
1/4 : 03
0.84-0.960.85-0.99
18/05
01h15
Neuchatel Xamax4
Stade Nyonnais6
0 : 1/43 1/4
0.881.000.920.94
18/05
01h15
Bellinzona8
Sion1
1 1/2 : 02 3/4
0.940.940.83-0.97
18/05
01h15
Thun2
Vaduz3
0 : 1 1/43 1/4
0.960.920.83-0.97

Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Điển

18/05
00h00
Gefle IF12
GIF Sundsvall13
0 : 1/42 1/2
1.000.880.920.94
18/05
00h00
Utsiktens BK4
Osters3
1/4 : 02 1/2
0.950.930.85-0.99
18/05
00h00
Trelleborgs9
Helsingborg6
0 : 02 1/2
0.87-0.99-0.950.81

Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển

18/05
00h00
Rosengard 
BK Olympic Malmo 
0 : 3/42 3/4
0.780.920.780.92
18/05
00h00
FBK Karlstad 
Hammarby Talang 
3/4 : 03
0.800.900.860.84

Lịch thi đấu Hạng 2 Áo

36
1-0
Horn8
Floridsdorfer AC5
1/4 : 02 1/2
0.900.980.84-0.98
38
0-1
Dornbirn14
St.Polten10
0 : 03
1.000.880.990.87
39
0-0
SV Ried21
Sturm Graz II15
0 : 2 1/44
0.940.940.910.95
36
0-0
SKU Amstetten16
Liefering7
3/4 : 03 1/2
0.900.981.000.86
40
0-2
SV Lafnitz9
Admira4
1/2 : 02 3/4
0.87-0.990.940.86
40
1-3
SV Stripfing13
Grazer AK1
3/4 : 02 3/4
0.950.930.82-0.96
39
2-0
Leoben3
SW Bregenz12
0 : 1 1/42 3/4
0.940.940.880.98
39
0-1
First Vienna6
Kapfenberg11
0 : 1/22 3/4
0.81-0.930.870.99

Lịch thi đấu Hạng 2 Đan Mạch

18/05
00h00
Aalborg BK1
Fredericia4
0 : 13 1/2
0.900.980.940.92
18/05
00h00
Vendsyssel FF3
Sonderjyske2
3/4 : 03
0.900.980.990.87
18/05
00h00
Kolding IF5
Hobro I.K.6
0 : 1/23
0.890.990.960.90

Lịch thi đấu Hạng 3 Đan Mạch

18/05
00h00
AB Gladsaxe7
Nykobing5
0 : 3/43 1/4
0.880.941.000.80

Lịch thi đấu Aus Brisbane

17/05
Hoãn
North Star4
Pine Hills5
  
    

Lịch thi đấu Aus FB West Premier

FT
3-3
Perth SC8
Bayswater City5
0 : 03 1/2
0.76-0.900.910.93
FT
3-1
Olympic Kingsway1
Inglewood Utd12
  
    

Lịch thi đấu Aus New South Wales

FT
1-3
Sydney FC U2114
Sydney Olympic9
1 1/4 : 03 3/4
1.000.880.990.81
FT
1-2
Central Coast U2116
Rockdale Ilinden FC1
  
    

Lịch thi đấu Aus South Sup.League

FT
3-0
Para Hills Knights5
SA Panthers12
0 : 1/23 1/2
0.830.99-0.960.76
FT
0-1
Modbury Jets1
Campbelltown City2
1/4 : 03 1/4
0.940.880.910.89

Lịch thi đấu Aus Victoria

FT
0-1
Melb. Knights9
South Melbourne1
3/4 : 03
-0.970.850.890.98
FT
0-1
Dandenong City7
Avondale Heights2
1 1/4 : 03 1/2
0.881.000.950.92
FT
2-1
Moreland City SC14
Green Gully SC10
3/4 : 03
0.87-0.990.920.95

Lịch thi đấu Hạng 3 Hàn Quốc

FT
3-1
Daejeon Korail1
Yeoju Citizen15
0 : 12 3/4
0.81-0.950.80-0.96

Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc

FT
5-2
Zhejiang Professional6
Nantong Zhiyun13
0 : 1 1/43 1/4
0.900.960.900.94
FT
2-4
Cangzhou Mighty Lions9
Tianjin Tigers7
3/4 : 02 3/4
0.861.000.80-0.96
FT
1-4
Meizhou Hakka16
Chengdu Rongcheng21 
1 : 02 1/2
0.861.000.960.88
FT
2-3
Henan Songshan12
Wuhan Three T.8
0 : 3/42 1/4
-0.970.830.980.86
FT
3-2
Changchun Yatai11
Beijing Guoan4
1/4 : 02 3/4
1.000.860.960.88

Lịch thi đấu VĐQG Arập Xeut

34
0-0
Dhamak10
Al Fayha9
0 : 1/22 3/4
0.890.990.920.94
18/05
01h00
Al Ettifaq8
Al Akhdood15
0 : 1/22 3/4
0.980.900.80-0.94
18/05
01h00
Al Nassr (KSA)2
Al Hilal1
1/4 : 03 1/2
0.900.980.900.96

Lịch thi đấu VĐQG Kuwait

37
0-1
Al Jahra10
Khaitan9
1 : 03 1/4
0.980.840.910.79
38
0-1
Al Shabab (KUW)8
Kazma7
1/4 : 03
0.920.780.950.75

Lịch thi đấu Malay Super League

FT
2-3
Kelantan United11
Sabah FA1
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Singapore

FT
4-4
Geylang Intl4
Tampines Rovers1
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Thái Lan

FT
3-0
Police Tero FC14
Bangkok Utd2
1 1/2 : 03 1/4
-0.930.760.840.98

Lịch thi đấu Cúp UAE

49
1-0
Al Wasl1
Al Nasr (UAE)71 
0 : 3/43
0.950.930.960.90

Lịch thi đấu VĐQG Việt Nam

FT
2-1
HL Hà Tĩnh8
TP.HCM10
0 : 1/42 1/4
0.850.99-0.980.80
Trực tiếp: HTV Thể thao, FPT Play, TV360
FT
4-1
BCM Bình Dương2
CA Hà Nội3
1/4 : 02 1/2
0.920.920.870.95
Trực tiếp: VTV5, FPT Play, TV360
FT
3-1
Thanh Hóa5
Quảng Nam9
0 : 3/42 1/2
0.850.990.870.95
Trực tiếp: FPT Play, TV360
FT
2-0
Hà Nội FC6
HA Gia Lai11
0 : 12 1/2
0.910.930.821.00
Trực tiếp: HTV1, FPT Play, TV360

Lịch thi đấu Nữ Việt Nam

FT
3-0
Hà Nội I Nữ2
CLB TPHCM II Nữ6
  
    
17/05
Hoãn
Than Khoáng Sản Nữ5
Thái Nguyên T&T Nữ3
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Argentina

18/05
06h00
Barracas CentralA-3
Sarmiento JuninB-13
0 : 1/42
0.80-0.93-0.940.81

Lịch thi đấu Hạng 2 Argentina

18/05
01h30
Gimnasia y TiroB-6
TemperleyB-9
0 : 1/21 3/4
0.970.890.960.88

Lịch thi đấu Hạng 2 Brazil

18/05
05h00
CRB/AL13
Vila Nova/GO5
0 : 1/22
0.81-0.930.79-0.93
18/05
07h30
Novorizontino/SP12
Coritiba/PR10
0 : 1/42
0.950.930.960.90

Lịch thi đấu VĐQG Bolivia

18/05
07h00
BloomingB-3
San Antonio (BOL)A-2
0 : 1/22 3/4
-0.880.710.890.93

Lịch thi đấu Hạng 2 Colombia

18/05
06h00
Union Magdalena4
Cucuta2
0 : 1/42 1/2
0.870.950.870.93
18/05
08h05
Dep.Quindio7
Llaneros FC3
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Ecuador

18/05
07h00
Dep.Cuenca12
Imbabura11
0 : 3/42 1/2
0.900.980.890.97

Lịch thi đấu VĐQG Paraguay

18/05
04h30
Sportivo Ameliano7
Sportivo Trinidense12
0 : 02 1/4
0.83-0.970.920.92
18/05
07h00
Nacional(PAR)11
2 de Mayo4
0 : 02 1/4
0.83-0.97-0.940.78

Lịch thi đấu VĐQG Peru

18/05
02h30
Atletico Grau11
Cusco FC5
0 : 3/42 1/4
0.890.990.84-0.98

Lịch thi đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

18/05
08h05
Colorado SpringsB-9
Rhode Island FCA-9
  
    
18/05
08h05
El Paso LocomotiveB-12
Memphis 901B-7
0 : 02 1/2
0.930.890.810.99

Lịch thi đấu Nữ Mỹ

18/05
07h05
Houston Dash Nữ10
Portland Tho. Nữ4
3/4 : 02 1/2
0.980.840.990.81
18/05
07h05
NC Courage (W)6
Utah Royals Nữ14
0 : 12 1/2
0.890.930.840.96
18/05
09h35
Bay FC Nữ13
San Diego Wave Nữ8
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Canada

18/05
09h00
Pacific FC3
Atletico Ottawa2
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Algeria

45
2-1
ASO Chlef11
USM Khenchela13
0 : 12 3/4
-0.980.80-0.930.72
43
1-0
CS Constantine3
CR Belouizdad2
0 : 1/42
0.900.920.870.93
45
1-0
JS Saoura8
Paradou AC6
0 : 3/42
0.850.970.870.93
45
1-1
MC Oran14
ES Setif4
  
    
45
0-0
MC El Bayadh10
JS Kabylie7
  
    
HT
0-0
US Souf16
NC Magra12
  
    
45
2-0
ES Ben Aknoun15
US Biskra9
0 : 3/42 1/4
-0.980.800.950.85
18/05
00h00
MC Alger1
USM Alger5
0 : 3/42 1/4
0.870.95-0.950.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo