| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Hạng 2 Scotland | |||||
| FT 1-1 | Peterhead7 Montrose8 | ||||
| FT 2-1 | Cove Rangers9 Hamilton2 | ||||
| FT 1-1 | Kelty Hearts10 Queen of South6 | ||||
| FT 1-0 | East Fife5 Stenhousemuir3 | ||||
| FT 1-1 | Alloa Athletic4 Inverness C.T.1 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 SCOTLAND
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Inverness C.T. | 15 | 11 | 2 | 2 | 27 | 9 | 35 |
| 2. | Hamilton | 15 | 8 | 3 | 4 | 31 | 13 | 27 |
| 3. | Stenhousemuir | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 13 | 26 |
| 4. | Alloa Athletic | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 9 | 22 |
| 5. | East Fife | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 21 | 22 |
| 6. | Queen of South | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 21 | 21 |
| 7. | Peterhead | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 27 | 20 |
| 8. | Montrose | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 29 | 15 |
| 9. | Cove Rangers | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 21 | 9 |
| 10. | Kelty Hearts | 14 | 2 | 3 | 9 | 13 | 29 | 9 |
Lên hạng
PlayOff Lên hạng
PlaysOff Xuống hạng
PlaysOff Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN:
