x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
Tỷ Lệ Ngoại Hạng Anh
FT
1-2
Leicester City 
Chelsea 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
0.920.970.920.97
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
1-2
Bournemouth 
Brighton 
Hiệp 1
0 : 1/43
-0.970.810.980.84
Trực tiếp: K+SPORT2, VTVCab ON
FT
3-0
Arsenal 
Nottingham Forest 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
-0.990.880.891.00
Trực tiếp: K+SPORT1, ON FOOTBALL
FT
2-2
Aston Villa 
Crystal Palace 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.891.000.86-0.97
Trực tiếp: K+ACTION, ON SPORTS
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Everton 
Brentford 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.980.870.910.98
Trực tiếp: K+LIFE, VTVCab ON
FT
1-4
Fulham 
Wolves 
Hiệp 1
0 : 13
0.930.960.990.90
Trực tiếp: K+Live 1, VTVCab ON
FT
0-4
Man City 
Tottenham 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/2
0.85-0.960.890.99
Trực tiếp: K+SPORT1
Tỷ Lệ Hạng Nhất Anh
FT
0-1
Bristol City 
Burnley 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
1.000.89-0.960.83
FT
2-2
Coventry 
Sheffield Utd 1 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.83-0.940.890.98
FT
1-1
Sheffield Wed. 
Cardiff City 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.990.88-0.990.86
23/11
Hoãn
Blackburn Rovers 
Portsmouth 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
1.000.890.990.88
FT
1-0
Luton Town 
Hull City 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.950.840.85-0.98
FT
1-1
Millwall 
Sunderland 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.950.94-0.980.85
FT
2-6
Oxford Utd 
Middlesbrough 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.78-0.890.85-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Preston North End 
Derby County 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.940.830.910.96
FT
1-1
QPR 
Stoke City 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.950.840.910.96
FT
2-2
West Brom 
Norwich 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.960.930.900.97
Tỷ Lệ VĐQG Tây Ban Nha
FT
4-2
Valencia 
Real Betis 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.890.780.900.98
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-1
Atletico Madrid 
Alaves 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.80-0.920.83-0.95
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
4-1
Girona 
Espanyol 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.950.840.86-0.98
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
2-3
Las Palmas 
Mallorca 
Hiệp 1
0 : 02
0.970.921.000.88
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-2
Celta Vigo 
Barcelona 1 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/4
0.930.96-0.970.86
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
Tỷ Lệ VĐQG Italia
FT
0-5
Verona 
Inter Milan 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/2
0.78-0.890.87-0.99
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
0-0
AC Milan 
Juventus 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.930.810.900.98
Trực tiếp: ON SPORTS +
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Parma 
Atalanta 
Hiệp 1
1 : 03
0.88-0.990.87-0.99
Trực tiếp: ON SPORTS +
Tỷ Lệ VĐQG Đức
FT
4-3
Hoffenheim 
Leipzig 
Hiệp 1
1/4 : 03
-0.980.870.910.98
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
4-0
B.Dortmund 
Freiburg 2 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.83-0.940.930.96
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
5-2
B.Leverkusen 
Heidenheim 
Hiệp 1
0 : 23 1/4
0.990.900.930.96
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-0
Stuttgart 
Bochum 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/2
-0.960.850.990.90
FT
1-0
Wolfsburg 
Union Berlin 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.920.970.88-0.99
FT
1-0
Ein.Frankfurt 
Wer.Bremen 
Hiệp 1
0 : 3/43
1.000.890.82-0.93
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
Tỷ Lệ VĐQG Pháp
FT
1-3
Lens 
Marseille 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.970.850.900.97
FT
1-0
Saint Etienne 
Montpellier 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.930.810.83-0.95
FT
1-1
Stade Reims 
Lyon 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.970.920.86-0.98
Tỷ Lệ Copa Sudamericana
FT
3-1
Racing Club 
Cruzeiro/MG 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.960.850.970.90
Tỷ Lệ Giao Hữu BD Nữ
FT
0-0
Lào Nữ 
Đông Timo Nữ 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 1/4
0.870.890.990.77
Tỷ Lệ League One
FT
3-2
Shrewsbury 
Birmingham 
Hiệp 1
1 1/2 : 02 3/4
0.87-0.990.970.89
FT
2-1
Bolton 
Blackpool 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.980.900.85-0.99
FT
0-0
Stevenage 
Leyton Orient 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.78-0.900.79-0.93
FT
3-0
Wrexham 
Exeter City 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.84-0.960.980.88
FT
2-3
Lincoln 
Wycombe 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.940.82-0.960.82
FT
1-2
Peterborough Utd 
Reading 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
1.000.880.900.96
FT
1-0
Crawley Town 
Rotherham Utd 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.83-0.950.880.98
FT
0-1
Barnsley 
Wigan 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.920.96-0.980.84
FT
0-3
Burton Albion 
Stockport 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
-0.930.800.84-0.98
FT
2-1
Huddersfield 
Charlton Athletic 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.80-0.980.920.94
FT
0-1
Mansfield 
Bristol Rovers 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.980.80-0.990.85
FT
0-0
Northampton 
Cambridge Utd 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.930.801.000.86
Tỷ Lệ League Two
FT
0-0
Notts County 
Newport 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
-0.990.870.75-0.89
FT
0-1
Grimsby 
Colchester Utd 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.900.780.940.92
23/11
Hoãn
Fleetwood Town 
Milton Keynes Dons 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.960.920.880.98
FT
1-0
Chesterfield 
Barrow 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.970.85-0.890.75
FT
2-3
Swindon 
Morecambe 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.84-0.960.880.98
FT
0-0
Carlisle 
Doncaster Rovers 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
-0.990.870.880.98
23/11
Hoãn
Salford City 
Bromley 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.85-0.970.910.95
FT
0-1
Wimbledon 
Walsall 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.990.830.920.94
23/11
Hoãn
Bradford City 
Accrington 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.980.86-0.930.79
FT
1-2
Gillingham 
Harrogate Town 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.86-0.980.880.98
Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha
FT
1-2
Cartagena 
Almeria 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
-0.990.880.960.91
FT
0-0
Granada 
Cadiz 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.940.95-0.980.85
FT
1-0
Burgos CF 
Eibar 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.960.930.880.99
FT
2-2
Cordoba 
Zaragoza 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.940.950.83-0.96
FT
0-0
Malaga 
Racing Santander 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.880.770.86-0.99
Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha
FT
4-1
Real Sociedad B 
Gimnástica Seg. 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.930.890.920.88
FT
1-2
Real Betis B 
Antequera CF 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.970.790.73-0.93
FT
1-3
Cultural Leonesa 1
Athletic Bilbao B 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.821.000.72-0.93
FT
2-1
Merida 
CF Intercity 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.77-0.950.73-0.93
FT
0-1
Sestao 
Barakaldo 
Hiệp 1
0 : 02
0.960.860.910.89
FT
1-1
CD Arenteiro 
Osasuna B 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.920.900.980.82
FT
0-1
Sevilla B 
UD Ibiza 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.79-0.97-0.960.76
Tỷ Lệ Hạng 2 Italia
FT
2-2
Catanzaro 
Mantova 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.980.910.83-0.96
FT
1-0
Carrarese 
Pisa 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.80-0.920.880.99
FT
0-0
Juve Stabia 1
Brescia 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.930.810.990.88
FT
4-0
Sassuolo 
Salernitana 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.900.990.880.99
FT
1-1
Cesena 
Reggiana 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.950.940.81-0.94
Tỷ Lệ Hạng 3 Italia
FT
0-2
Pro Vercelli 
Albinoleffe 
Hiệp 1
0 : 02
0.960.86-0.850.65
FT
4-0
Trapani 
Latina 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.940.880.860.94
FT
0-2
Taranto 
Benevento 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/4
0.980.840.78-0.98
FT
2-0
AC Trento 1
Giana Erminio 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.990.830.830.97
FT
2-0
Atalanta U23 
Caldiero Terme 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.970.790.820.98
FT
2-2
Avellino 
Catania 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.970.850.77-0.97
FT
1-3
Lumezzane 
Feralpisalo 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.890.93-0.960.76
FT
1-0
SPAL 1907 
Torres 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.960.780.970.83
FT
1-1
Casertana 
Giugliano 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.870.950.960.84
FT
0-1
Potenza SC 
SS Monopoli 
Hiệp 1
0 : 02
0.910.910.900.90
FT
0-3
Lecco 1
Padova 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
-0.970.79-0.970.77
Tỷ Lệ Hạng 2 Đức
FT
0-2
Fort.Dusseldorf 
Elversberg 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.891.000.950.93
FT
2-3
Greuther Furth 
Karlsruher 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.930.96-0.980.86
FT
1-2
Hannover 96 
Darmstadt 
Hiệp 1
0 : 1/23
-0.960.850.980.90
FT
2-2
Hertha Berlin 
SSV Ulm 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.900.990.86-0.98
FT
2-2
Hamburger 
Schalke 04 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.950.94-0.960.84
Tỷ Lệ Hạng 3 Đức
FT
1-1
Essen 
Sandhausen 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.81-0.930.940.92
FT
2-2
Verl 
Stuttgart II 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
1.000.880.950.91
FT
1-1
A.Aachen 
Munchen 1860 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.930.89-0.960.82
FT
1-1
Dynamo Dresden 
Saarbrucken 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.890.990.900.96
FT
2-1
Hansa Rostock 
A.Bielefeld 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.920.960.810.99
FT
1-1
Unterhaching 
Wehen 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.83-0.95-0.980.84
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Bắc
23/11
Hoãn
Hamburger II 
Lubeck 
Hiệp 1
0 : 03
0.880.960.940.88
23/11
Hoãn
Weiche Flensburg 
Bremer SV 
Hiệp 1
0 : 1/23
-0.920.75-0.920.73
23/11
Hoãn
Holstein Kiel II 
SSV Jeddeloh 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.960.880.940.86
FT
2-3
Wer.Bremen II 
Teutonia Ottensen 
Hiệp 1
0 : 1 1/44
0.870.970.940.88
FT
2-2
Oldenburg 1897 
Phonix Lubeck 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.841.000.900.92
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Bavaria
23/11
Hoãn
Illertissen 
Hankofen-Hailing 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.980.86-0.880.70
FT
3-3
Nurnberg II 
V. Aschaffenburg 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.75-0.920.970.85
FT
2-0
Schweinfurt 
Ein.Bamberg 
Hiệp 1
0 : 23 1/4
-0.880.72-0.920.73
FT
0-3
Schwaben Augsburg 
Augsburg II 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
-0.920.750.830.99
23/11
Hoãn
Ansbach 
Wurzburger 
Hiệp 1
1 : 03
0.890.930.930.87
FT
1-3
Wacker Burghausen 1
DJK Vilzing 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.71-0.880.821.00
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Đông Bắc
FT
0-3
Meuselwitz 
CZ Jena 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.850.990.80-0.98
FT
2-2
Luckenwalde 
Babelsberg 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.83-0.990.930.89
FT
1-1
RW Erfurt 
VSG Altglienicke 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.870.970.850.95
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Nam
FT
0-1
Homburg 2
Ein.Trier 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.960.800.920.90
FT
2-1
TSV Steinbach 
FSV Frankfurt 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.83-0.990.830.97
FT
1-0
Giessen 
Bahlinger 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.920.920.900.92
FT
1-3
Hessen Kassel 
Mainz II 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
-0.950.790.890.93
23/11
Hoãn
Villingen 
Barockstadt FL 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
-0.960.800.830.99
FT
3-1
Offenbach 
Freiburg II 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.950.890.821.00
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Tây
FT
0-1
Sportfreunde Lotte 
Wuppertaler 
Hiệp 1
0 : 13
0.80-0.960.870.95
FT
2-1
Fort.Dusseldorf II 
Schalke 04 II 
Hiệp 1
0 : 03
0.970.730.780.92
FT
1-2
Uerdingen 
Duisburg 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
-0.990.830.821.00
FT
0-2
Gutersloh 1
M.gladbach II 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.980.860.960.86
FT
2-5
Ein. Hohkeppel 
FC Bocholt 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
-0.950.790.80-0.98
FT
0-0
Turkspor Dortmund 
FC Koln II 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/4
0.930.910.880.94
FT
2-0
Oberhausen 
FC Duren 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.940.900.980.84
Tỷ Lệ Hạng 2 Pháp
FT
0-0
Paris FC 
Annecy FC 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.990.870.870.99
FT
0-0
SC Bastia 2
Lorient 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.881.000.82-0.96
Tỷ Lệ VĐQG Scotland
FT
1-0
St. Johnstone 
Kilmarnock 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.920.970.940.92
FT
2-1
Ross County 
Motherwell 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.990.88-0.930.79
FT
1-1
Rangers 
Dundee Utd 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.950.94-0.950.81
FT
2-1
St. Mirren 
Aberdeen 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.970.92-0.970.83
FT
4-1
Dundee 
Hibernian 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.920.800.900.96
FT
1-4
Hearts 
Celtic 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
0.86-0.970.880.98
Tỷ Lệ Hạng Nhất Scotland
23/11
Hoãn
Greenock Morton 
Partick Thistle 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.81-0.990.970.83
23/11
Hoãn
Hamilton 
Raith Rovers 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
1.000.840.900.92
23/11
Hoãn
Airdrieonians 
Livingston 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.81-0.990.821.00
FT
1-0
Ayr Utd 
Dunfermline 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.980.82-0.960.78
Tỷ Lệ Hạng 2 Scotland
23/11
Hoãn
Cove Rangers 
Stenhousemuir 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.910.790.860.84
23/11
Hoãn
Kelty Hearts 
Arbroath 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.720.980.780.92
23/11
Hoãn
Alloa Athletic 
Dumbarton 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.780.920.701.00
23/11
Hoãn
Queen of South 
Inverness C.T. 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.810.890.930.77
FT
2-1
Montrose 
Annan Athletic 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.830.870.800.90
Tỷ Lệ Hạng 2 Bồ Đào Nha
FT
0-2
Portimonense 
Benfica B 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.85-0.970.950.91
FT
1-0
Feirense 
Maritimo 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.910.97-0.950.81
Tỷ Lệ Cúp Bồ Đào Nha
FT
0-2
SC Lusitania 
Sao Joao de Ver 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.980.841.000.80
FT
2-2
FC Alverca 1
Rio Ave 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.75-0.930.920.88
FT
2-0
Vitoria Guimaraes 
Uniao Leiria 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
0.870.950.920.88
FT
0-2
Leixoes 1
Braga 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.990.830.950.85
FT
3-0
Casa Pia AC 
Chaves 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.900.92-0.960.76
FT
7-0
Benfica 
CD Estrela 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 1/2
0.830.990.830.97
Tỷ Lệ VĐQG Hà Lan
FT
3-0
Go Ahead Eagles 
Almere City 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.83-0.94-0.990.87
FT
3-0
Feyenoord 
Heerenveen 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
-0.950.840.87-0.99
FT
2-2
Heracles Almelo 
RKC Waalwijk 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.960.930.881.00
FT
1-2
Fortuna Sittard 
Twente 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.83-0.940.950.93
FT
5-0
PSV Eindhoven 
Groningen 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 1/2
-0.980.871.000.88
Tỷ Lệ VĐQG Nga
FT
0-1
FK Orenburg 1
Zenit 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
0.980.910.960.91
FT
1-2
CSKA Moscow 
Rostov 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.88-0.99-0.980.85
FT
2-2
Khimki 
Krasnodar 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.940.950.86-0.99
FT
5-2
Spartak Moscow 
Lok. Moscow 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.980.87-0.970.84
Tỷ Lệ Hạng 2 Nga
FT
0-0
Yenisey 
Shinnik Yaroslavl 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
1.000.86-0.960.80
FT
0-1
Alania Vla 
Ural S.r. 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.920.940.980.86
FT
1-2
Arsenal-Tula 
Tyumen 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.79-0.930.970.87
FT
2-1
Baltika 
Rodina Moscow 
Hiệp 1
0 : 3/42
-0.930.780.860.94
Tỷ Lệ VĐQG Azerbaijan
FT
0-3
Səbail FK 
Karabakh Agdam 
Hiệp 1
1 3/4 : 03 1/4
-0.950.790.870.95
FT
2-1
Neftchi Baku 
Zire IK 
Hiệp 1
0 : 02
0.990.85-0.990.81
Tỷ Lệ VĐQG Ba Lan
FT
0-3
Lechia GD 
Pogon Szczecin 
Hiệp 1
1/2 : 03
-0.980.86-0.960.82
FT
2-0
Lech Poznan 
Katowice 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.940.940.870.99
FT
3-2
Legia Wars. 
Cracovia Krakow 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.990.870.950.91
Tỷ Lệ Hạng 2 Ba Lan
FT
1-1
Chrobry Glogow 
Odra Opole 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.960.800.910.91
FT
2-2
Gornik Leczna 
GKS Tychy 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.970.811.000.82
FT
2-2
Znicz Pruszkow 
LKS Lodz 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.860.700.980.84
Tỷ Lệ VĐQG Bosnia
23/11
Hoãn
FK Sloga Doboj 
NK Posusje 
Hiệp 1
0 : 02
-0.890.650.930.83
Tỷ Lệ VĐQG Bulgaria
FT
4-2
Arda Kardzhali 
Lok. Plovdiv 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.82-0.98-0.960.78
FT
3-1
Botev Plovdiv 
Botev Vratsa 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 1/2
0.880.960.920.90
FT
2-0
Levski Sofia 
Lok. Sofia 
Hiệp 1
0 : 1 3/42 3/4
0.940.900.920.90
Tỷ Lệ VĐQG Bắc Ai Len
FT
4-0
Cliftonville 
Loughgall 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
0.880.82-0.990.69
FT
1-0
Portadown FC 
Glenavon 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.970.730.930.77
FT
0-1
Carrick Rangers 
Dungannon Swi. 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.720.980.760.94
23/11
Hoãn
Ballymena Utd 
Larne 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.980.680.990.71
Tỷ Lệ VĐQG Bỉ
FT
7-0
Club Brugge 
Sint Truiden 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
-0.970.860.871.00
FT
1-0
Standard Liege 
Cercle Brugge 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.84-0.950.82-0.95
FT
3-0
Genk 
Charleroi 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.980.870.871.00
Tỷ Lệ Hạng 2 Bỉ
FT
0-3
Deinze 
Francs Borains 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.970.85-0.990.79
FT
0-2
RWD Molenbeek 
Beveren 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.960.900.850.99
FT
0-1
Lokeren-Temse 
Anderlecht II 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.940.920.900.94
Tỷ Lệ VĐQG Croatia
FT
1-1
NK Varazdin 
Lok. Zagreb 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.78-0.960.900.90
FT
0-0
Dinamo Zagreb 
HNK Rijeka 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.970.850.860.94
Tỷ Lệ VĐQG Georgia
FT
3-1
Kolkheti Poti 
Torpedo Kut. 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.920.920.850.97
FT
1-0
Dila Gori 
Dinamo Tbilisi 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.910.930.821.00
Tỷ Lệ VĐQG Hungary
FT
0-3
Nyiregyhaza 
Puskas Akademia 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.81-0.970.970.85
FT
2-2
MTK Budapest 
Gyori ETO 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.960.880.980.82
FT
0-1
MOL Fehervar FC 
Ujpest 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.940.780.890.93
Tỷ Lệ VĐQG Hy Lạp
FT
1-1
Lamia FC 
OFI Creta 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.79-0.900.81-0.95
FT
0-1
Aris Salonica 
Volos NFC 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
-0.930.820.880.98
Tỷ Lệ VĐQG Lithuania
FT
1-0
Suduva 
NFA Kaunas 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
0.860.840.780.92
Tỷ Lệ VĐQG Malta
FT
1-0
Floriana 
Mosta 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.740.960.780.92
FT
0-2
Birkirkara 
Hamrun Spartans 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.701.00-0.890.59
FT
3-1
Sliema Wanderers 
Hibernians Paola 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.780.920.800.90
Tỷ Lệ VĐQG Montenegro
FT
0-2
Jedinstvo 
Buducnost 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.950.750.800.90
FT
1-1
Mornar Bar 
Bokelj Kotor 
Hiệp 1
0 : 02
0.69-0.991.000.70
FT
1-0
Decic Tuzi 
OFK Petrovac 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.970.730.830.87
Tỷ Lệ VĐQG Na Uy
FT
0-3
Lillestrom 
Sandefjord 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.891.00-0.980.86
FT
0-2
Odd Grenland 
Bodo Glimt 
Hiệp 1
2 : 03 1/4
0.990.900.881.00
FT
2-1
Molde 
Brann 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.930.96-0.960.84
FT
1-0
Fredrikstad 
HamKam 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.891.000.980.90
FT
2-0
Tromso 
Stromsgodset 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
-0.990.880.980.90
FT
1-2
KFUM Oslo 
Kristiansund 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.980.870.910.97
FT
1-1
Rosenborg 
Sarpsborg 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.88-0.99-0.960.84
FT
5-1
Viking 
Haugesund 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.930.96-0.940.82
Tỷ Lệ Hạng 2 Na Uy
FT
1-2
Egersunds IK 
Kongsvinger 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.880.980.80-0.96
Tỷ Lệ VĐQG Romania
FT
2-1
Hermannstadt 
Universitaea Cluj 
Hiệp 1
1/4 : 02
1.000.880.900.96
FT
1-1
CFR Cluj 
Rapid Bucuresti 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.940.940.861.00
Tỷ Lệ VĐQG Serbia
FT
1-1
Spartak Subotica 
FK Novi Pazar 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.920.901.000.80
23/11
Hoãn
Jedinstvo Ub 
Crvena Zvezda 
Hiệp 1
2 3/4 : 03 1/2
0.950.870.820.98
FT
0-0
FK Vojvodina 
Tekstilac Odzaci 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
0.75-0.930.950.85
Tỷ Lệ VĐQG Slovakia
FT
0-1
Dunajska Stred 
Zemplin Michalovce 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
-0.930.750.890.91
FT
1-2
Skalica 
Zelez. Podbrezova 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.890.930.860.94
FT
6-1
Dukla BB 
Trencin 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.880.820.801.00
FT
3-1
MSK Zilina 
Spartak Trnava 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.74-0.930.980.82
Tỷ Lệ VĐQG Slovenia
FT
1-0
NK Celje 
Koper 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.74-0.930.75-0.95
FT
2-1
Domzale 
Nafta 1903 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.990.83-0.940.74
Tỷ Lệ VĐQG Séc
FT
3-1
Jablonec 
Banik Ostrava 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.930.800.850.95
FT
1-1
Slovacko 
Mlada Boleslav 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.82-0.940.910.95
FT
1-1
Sparta Praha 
Teplice 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.940.94-0.920.77
FT
0-1
Hradec Kralove 
Vik.Plzen 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
-0.930.800.80-0.94
Tỷ Lệ VĐQG Síp
FT
2-1
Pafos FC 
Apoel FC 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.940.920.990.85
FT
0-1
Nea Salamina 
Omonia.Maiou 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.960.821.000.84
FT
3-1
Omonia Nicosia 
Apollon Limassol 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.950.81-0.960.80
Tỷ Lệ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
FT
1-2
Eyupspor 
Rizespor 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.970.860.970.90
FT
2-6
Kayserispor 
Fenerbahce 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.78-0.890.85-0.98
FT
3-0
Gaziantep B.B 
Istanbul BB 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.78-0.890.940.93
FT
0-1
Bodrumspor SK 1
Galatasaray 
Hiệp 1
1 1/2 : 03
0.84-0.950.890.98
Tỷ Lệ Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
FT
4-0
Keciorengucu 
Manisa FK 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.860.960.76-0.93
FT
1-0
Boluspor 
Sanliurfaspor 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.960.900.910.93
FT
1-0
Genclerbirligi 
Ankaragucu 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.980.880.940.90
Tỷ Lệ VĐQG Thụy Sỹ
FT
1-1
Luzern 
Young Boys 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.82-0.930.86-0.99
FT
1-1
Grasshoppers 
Winterthur 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.920.800.890.98
FT
1-0
Lausanne Sports 
Sion 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.970.920.890.98
Tỷ Lệ VĐQG Ukraina
FT
2-0
Vorskla 
LNZ Cherkasy 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.77-0.89-0.850.71
FT
3-1
Dinamo Kiev 
Chernomorets 
Hiệp 1
0 : 2 1/43
0.920.960.910.95
Tỷ Lệ VĐQG Wales
FT
3-2
The New Saints 
Penybont 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.82-0.980.840.98
FT
2-1
Flint Town Utd 
Briton Ferry 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.970.870.930.89
FT
0-0
Haverfordwest 
Bala Town 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.77-0.93-0.920.73
FT
3-0
Cardiff Metropolitan 
Aberystwyth 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.960.800.830.99
23/11
Hoãn
Caernarfon Town 
Barry Town 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.990.850.920.90
Tỷ Lệ VĐQG Áo
FT
1-2
RB Salzburg 
Lask 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.990.880.880.98
FT
7-0
Sturm Graz 
Austria Klagenfurt 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
-0.930.820.900.96
FT
0-0
WSG Swarovski Tirol 
Rapid Wien 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.84-0.95-0.980.84
Tỷ Lệ Hạng 2 Áo
FT
2-0
Kapfenberg 
Horn 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.980.860.960.90
FT
4-0
Admira 
Liefering 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
1.000.880.970.89
Tỷ Lệ VĐQG Australia
FT
2-3
Brisbane Roar 
Adelaide Utd 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
1.000.880.980.90
FT
4-2
Sydney FC 
WS Wanderers 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.881.001.000.87
FT
1-0
Wellington Phoenix 
Melb. Victory 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.920.960.950.92
Tỷ Lệ Nữ Australia
FT
1-1
Newcastle Jets Nữ 
Western United Nữ 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.990.831.000.80
FT
1-1
Canberra Utd Nữ 
Perth Glory Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.890.990.870.99
Tỷ Lệ Cúp Nhật Bản
FT
0-1
Gamba Osaka 
Vissel Kobe 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.81-0.930.930.95
Tỷ Lệ VĐQG Hàn Quốc
FT
1-0
Gangwon 
Pohang Steelers 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.930.800.86-0.99
FT
1-3
Gimcheon Sangmu 
FC Seoul 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.950.93-0.960.83
FT
4-2
Ulsan Hyundai 
Suwon FC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
1.000.880.84-0.97
Tỷ Lệ Cúp Trung Quốc
FT
1-3
Shandong Taishan 
Shanghai Port 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.82-0.96-0.990.83
Tỷ Lệ VĐQG Arập Xeut
FT
3-1
Al Raed 
Al Oruba (KSA) 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.930.821.000.86
FT
1-0
Al Wehda (KSA) 
Al Taawon (KSA) 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.920.970.940.92
FT
3-2
Al Khaleej(KSA) 
Al Hilal 
Hiệp 1
1 1/2 : 03 1/4
-0.930.82-0.980.84
Tỷ Lệ VĐQG Bahrain
FT
3-1
Muharraq 
Al Khaldiya(BHR) 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.850.970.940.86
FT
3-0
AL Riffa 
Aali Club 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.850.970.920.88
Tỷ Lệ VĐQG Hồng Kông
FT
2-1
Tai Po 
Hong Kong FC 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 1/4
0.701.000.760.94
Tỷ Lệ VĐQG Indonesia
FT
0-2
Barito Putera 
Persita Tangerang 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.970.85-0.980.84
FT
0-1
Persik Kediri 
PSIS Semarang 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.980.860.990.87
FT
1-0
Dewa United 
Bali United Pusam 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.940.940.75-0.89
Tỷ Lệ Cúp Malaysia
FT
1-1
Sri Pahang FC 
Selangor FA 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.800.900.960.74
Tỷ Lệ VĐQG Qatar
FT
0-5
Al Arabi (QAT) 1
Al Duhail SC 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/2
0.87-0.990.960.90
FT
1-3
Qatar SC 
Shahaniya SC 
Hiệp 1
0 : 03
0.86-0.980.920.94
FT
0-3
Umm salal 
Ahli Doha 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
-0.860.740.930.93
Tỷ Lệ VĐQG Thái Lan
FT
1-1
Uthai Thani FC 
Port FC 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
-0.930.770.75-0.93
FT
2-2
Rayong FC 
Nakhon Pathom 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.75-0.920.900.92
Tỷ Lệ VĐQG UAE
FT
1-0
Dubba Al Husun 
Baniyas 
Hiệp 1
1/2 : 03
-0.960.84-0.960.82
FT
4-0
Al Jazira 
Ajman 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.85-0.970.920.94
Tỷ Lệ VĐQG Uzbekistan
FT
0-1
Olympic FK 1
Bunyodkor 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.81-0.950.841.00
FT
3-0
Andijan 
Dinamo Samarkand 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.980.84-0.990.83
Tỷ Lệ VĐQG Ấn Độ
FT
1-2
Punjab FC 
NorthEast United 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.84-0.950.950.91
FT
3-0
Mohun Bagan 
Jamshedpur 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
-0.950.840.880.98
Tỷ Lệ VĐQG Argentina
FT
0-0
Tigre 
Instituto 
Hiệp 1
0 : 02
0.78-0.890.950.92
FT
0-0
CA Huracan 
Boca Juniors 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.910.980.871.00
Tỷ Lệ VĐQG Brazil
FT
0-1
Atletico/GO 
Palmeiras/SP 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
-0.960.840.920.95
FT
1-1
Botafogo/RJ 1
Vitoria/BA 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
0.940.940.900.97
FT
1-1
Juventude/RS 
Cuiaba/MT 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.78-0.900.960.91
FT
2-2
Sao Paulo/SP 
Atl. Mineiro/MG 
Hiệp 1
0 : 1/22
1.000.880.970.89
Tỷ Lệ VĐQG Bolivia
FT
1-0
Real Tomayapo 
San Antonio (BOL) 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.78-0.941.000.82
FT
0-1
Royal Pari 
Jorge Wilstermann 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.900.740.950.87
Tỷ Lệ VĐQG Ecuador
FT
2-2
Tecnico Uni. 
Barcelona SC 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.75-0.880.990.77
FT
2-2
Emelec 
Imbabura 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.840.721.000.86
FT
2-2
Cumbaya FC 
Orense SC 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.960.84-0.920.77
FT
1-1
Dep.Cuenca 
Libertad (ECU) 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.980.900.780.98
Tỷ Lệ VĐQG Mỹ
FT
0-2
New York City 
New York RB 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.970.911.000.87
FT
1-1
Los Angeles FC 
Seattle Sounders 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.82-0.941.000.87
Tỷ Lệ Hạng Nhất Mỹ USL Pro
FT
3-0
Colorado Springs 
Rhode Island FC 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.950.93-0.930.79
Tỷ Lệ Hạng 2 Mexico
FT
3-2
CD Tapatio 
Celaya 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.940.940.85-0.99
Tỷ Lệ VĐQG Costa Rica
FT
2-1
Santos Guapiles 
Sporting (CRC) 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.920.901.000.80
FT
0-0
San Carlos 
Dep. Saprissa 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.76-0.941.000.80
FT
4-0
Alajuelense 
Puntarenas 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.75-0.931.000.80
Tỷ Lệ VĐQG Ai Cập
FT
0-1
El Gouna 
Ghazl Al Mahalla 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.88-0.990.880.98
FT
0-0
Tala'ea Al Jaish 
Semouha Club 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.87-0.980.980.88
FT
0-1
Zamalek SC 
Al Masry 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.930.810.920.94
Tỷ Lệ VĐQG Algeria
FT
2-2
ASO Chlef 
NC Magra 
Hiệp 1
0 : 3/41 3/4
0.940.880.820.98
FT
0-1
Olympique Akbou 1
ES Setif 
Hiệp 1
0 : 3/42
1.000.820.950.85
FT
1-1
ES Mostaganem 
JS Saoura 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.950.77-0.900.70
Tỷ Lệ VĐQG Marốc
FT
1-2
Ittihad Tanger 
Maghreb Tetouan 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.70-0.880.67-0.88
FT
2-1
Renai. Berkane 
Hassania Agadir 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
0.850.970.950.85
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo