x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
Tỷ Lệ VĐQG Italia
FT
2-3
Atalanta 
Fiorentina 
Hiệp 1
0 : 13
-0.990.870.920.96
Trực tiếp: ON SPORTS
Tỷ Lệ VĐQG Mỹ
FT
2-3
Atlanta United 
Charlotte FC 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.940.94-0.950.82
Tỷ Lệ Giao Hữu ĐTQG
FT
0-0
Indonesia 
Tanzania 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.940.88-0.990.79
Tỷ Lệ Giao Hữu BD Nữ
FT
1-3
Đan Mạch U23 Nữ 
Scotland U23 Nữ 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.900.800.800.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Venezuela Nữ 
Colombia Nữ 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.850.910.860.90
Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha
FT
1-0
Andorra FC 
Racing Ferrol 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.910.970.86-0.99
FT
0-0
Huesca 
Levante 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.75-0.880.920.95
FT
1-1
Alcorcon 
Burgos CF 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.940.82-0.970.84
FT
0-1
Eldense 
Sporting Gijon 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
1.000.880.960.91
FT
2-0
Leganes 
Elche 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.980.900.980.89
FT
1-0
Villarreal B 
Racing Santander 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/4
0.920.960.980.89
FT
1-0
Mirandes 
Amorebieta 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.82-0.94-0.960.83
FT
4-3
Eibar 
Real Oviedo 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.900.98-0.990.86
FT
3-0
Espanyol 
Cartagena 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.990.890.940.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Tenerife 
Valladolid 
Hiệp 1
0 : 02
0.930.950.80-0.93
FT
1-1
Zaragoza 
Albacete 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.83-0.950.950.92
Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha
FT
0-1
SD Ponferradina 
Cordoba 
Hiệp 1
0 : 02
-0.960.78-0.990.79
FT
1-2
UD Ibiza 
Barcelona B 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.990.830.870.93
FT
2-4
Castellon 
Deportivo 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.79-0.970.900.90
FT
2-2
Ceuta 1
Gimnastic T. 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.960.860.880.92
Tỷ Lệ Hạng 2 Italia
FT
1-0
Venezia 
Cremonese 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.980.860.900.97
Tỷ Lệ Hạng 3 Italia
FT
2-2
Benevento 1
Carrarese 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.940.760.880.92
FT
2-1
Vicenza 1
Avellino 1 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.950.771.000.80
Tỷ Lệ Hạng 2 Pháp
FT
2-1
Metz 1
Saint Etienne 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.890.990.970.90
Tỷ Lệ VĐQG Bồ Đào Nha
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
AVS Futebol 2
Portimonense 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.950.930.80-0.94
Tỷ Lệ Hạng 2 Hà Lan
FT
4-1
SBV Excelsior 
NAC Breda 
Hiệp 1
0 : 3/43 3/4
-0.980.860.960.90
Tỷ Lệ Cúp Nga
FT
1-2
Baltika 
Zenit 
Hiệp 1
1 : 02 1/4
-0.980.860.910.96
Tỷ Lệ Hạng 2 Ba Lan
FT
1-2
Arka Gdynia 
Motor Lublin 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.990.85-0.940.78
Tỷ Lệ VĐQG Belarus
FT
4-2
Torpedo Zhodino 
Dnepr Mogilev 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 1/2
0.950.750.890.91
FT
0-0
Gomel 
Vitebsk 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.81-0.990.900.90
Tỷ Lệ VĐQG Bỉ
FT
0-1
Genk 
Gent 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.950.820.890.98
Tỷ Lệ VĐQG Estonia
FT
4-0
Tammeka Tartu 
Tallinna Kalev 1 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.75-0.93-0.980.78
Tỷ Lệ VĐQG Georgia
FT
1-1
Dila Gori 1
Kolkheti Poti 1 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.940.900.950.87
Tỷ Lệ VĐQG Iceland
FT
4-2
Vestri 
Stjarnan 
Hiệp 1
1 : 03
0.76-0.940.810.99
FT
5-2
Vikingur Rey. 
Fylkir 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 3/4
0.82-0.941.000.86
FT
0-2
HK Kopavogur 
Breidablik 
Hiệp 1
1 1/2 : 03 3/4
-0.980.860.980.88
Tỷ Lệ VĐQG Kazakhstan
FT
4-2
Kairat Almaty 
Shakhter Kar. 
0 : 1 1/22 3/4
0.840.920.960.80
FT
1-1
FK Kyzylzhar 
Yelimay Semey 
0 : 02 1/4
0.761.001.000.80
FT
0-1
Turan (KAZ) 
Aktobe 
1 : 02 1/2
0.940.820.950.85
FT
0-1
FC Zhenis 
Atyrau 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.84-0.980.790.91
Tỷ Lệ VĐQG Latvia
FT
1-1
Jelgava 
FK Liepaja 
1/4 : 02 1/4
0.841.000.770.93
FT
1-4
Tukums/Salaspils 1
FK Auda 
Hiệp 1
1 : 02 1/4
-0.920.750.78-0.96
FT
5-0
Rigas Futbola Skola 
Grobinas 
0 : 33 3/4
0.920.780.821.00
FT
5-0
Riga FC 
METTA/LU Riga 
Hiệp 1
0 : 2 3/43 1/2
1.000.840.860.96
Tỷ Lệ VĐQG Lithuania
FT
1-3
TransINVEST 
Zalgiris 
1 3/4 : 02 3/4
0.66-0.960.790.91
FT
0-1
Dziugas FC 
Kauno Zalgiris 1 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.75-0.920.980.84
Tỷ Lệ VĐQG Na Uy
FT
2-2
Molde 
Viking 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.871.000.85-0.98
FT
1-2
Tromso 
Lillestrom 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.980.900.970.90
FT
3-1
Kristiansund 
Sarpsborg 
Hiệp 1
0 : 03
0.930.950.880.99
FT
3-3
KFUM Oslo 
Sandefjord 1 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.920.960.930.94
FT
1-1
Stromsgodset 
Odd Grenland 
Hiệp 1
0 : 13
-0.950.830.910.96
FT
0-1
Haugesund 
Bodo Glimt 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.81-0.930.81-0.94
FT
1-1
Rosenborg 
Fredrikstad 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.970.910.871.00
Tỷ Lệ Hạng 3 Na Uy
FT
3-4
Brattvag IL 
FK Jerv 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/2
0.780.980.900.86
FT
6-1
Skeid Fotball 
Eidsvold Turn 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.850.850.780.92
FT
2-1
Ulensaker 
Valerenga II 
Hiệp 1
0 : 23 3/4
0.880.880.74-0.98
FT
1-2
Alta 
Grorud IL 1 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/2
-0.930.680.940.76
FT
0-0
Kvik Halden 
Brann II 
Hiệp 1
0 : 03 3/4
0.810.950.850.85
FT
1-1
Sotra SK 
Viking FK II 
0 : 1/43 1/4
0.910.850.890.87
FT
3-2
Kjelsas 
Junkeren 
0 : 2 1/43 1/2
0.910.850.780.92
FT
0-0
Flekkeroy IL 1
FK Orn-Horten 
0 : 1/43
0.910.790.940.82
FT
3-1
Follo 
Tromsdalen 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/4
0.790.910.850.85
Tỷ Lệ VĐQG Phần Lan
FT
2-1
Gnistan 
Lahti 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.940.930.920.95
FT
1-2
EIF Ekenas 1
VPS Vaasa 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.960.920.880.99
Tỷ Lệ Hạng 2 Phần Lan
FT
1-1
JIPPO 
SalPa Salo 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.81-0.94-0.950.81
FT
1-1
JaPS 
SJK Akatemia 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.950.930.900.96
FT
0-1
Jaro 
TPS Turku 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.960.840.900.96
FT
1-2
MP Mikkeli 
KTP Kotka 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
0.940.940.930.93
Tỷ Lệ Hạng 3 Phần Lan
FT
5-2
HJK Klubi 04 
KPV Kokkola 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.72-0.84-0.890.75
FT
2-2
PK Keski Uusimaa 
VIFK Vaasa 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.80-0.930.890.97
FT
2-1
KuPS Akatemia 
EPS Espoo 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.830.710.900.86
Tỷ Lệ VĐQG Séc
FT
1-1
Taborsko 
C. Budejovice 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.970.870.840.98
FT
1-0
MFk Karvina 
MFK Vyskov 1 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.841.000.960.86
Tỷ Lệ Cúp Thụy Sỹ
FT
0-0
Servette 
Lugano 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.890.980.900.97
Tỷ Lệ VĐQG Thụy Điển
FT
0-4
Kalmar 
Vasteras 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.80-0.930.82-0.95
FT
0-3
Djurgardens 
Hammarby 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.950.820.900.97
FT
4-1
Hacken 
AIK Solna 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.930.950.970.90
FT
1-2
Varnamo 
Mjallby AIF 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.920.960.960.91
Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Điển
FT
2-2
Orebro 
Oddevold 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.970.900.920.94
FT
3-0
Orgryte 
Gefle IF 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.950.921.000.86
FT
1-3
GIF Sundsvall 
Helsingborg 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.930.800.940.92
FT
2-2
Varbergs BoIS 
Skovde 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.950.83-0.990.85
Tỷ Lệ Hạng 3 Thụy Điển
FT
2-0
Taby IS 
Eskilstuna City 
1/4 : 03
0.900.800.800.90
FT
2-0
Trollhattan 
Torns IF 
0 : 13
0.790.910.900.80
FT
1-2
Vasalunds 
United IK Nordic 
1/2 : 03
0.740.960.900.80
Tỷ Lệ Hạng 2 Đan Mạch
FT
4-1
Aalborg BK 
Vendsyssel FF 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.930.940.870.99
FT
1-1
Sonderjyske 
Kolding IF 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.910.960.970.89
FT
0-1
Fredericia 
Hobro I.K. 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
0.900.970.950.91
Tỷ Lệ Hạng 3 Đan Mạch
FT
2-2
Thisted 
FA 2000 
Hiệp 1
0 : 03
0.800.900.770.93
Tỷ Lệ Aus Brisbane
FT
1-3
Pine Hills 
Taringa Rovers 
Hiệp 1
0 : 3/44
0.74-0.930.77-0.97
FT
1-1
Ipswich Knights 
Grange Thistle 
Hiệp 1
1 3/4 : 04 1/4
0.990.830.79-0.99
Tỷ Lệ Aus New South Wales
FT
3-0
Blacktown City 
St George Saints 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/2
0.960.910.860.94
FT
3-2
Wollongong Wolves 
Sydney Utd 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.940.93-0.990.85
Tỷ Lệ Aus Queensland
02/06
Hoãn
SC Wanderers 
Brisbane City 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/4
0.850.850.821.00
FT
3-0
Olympic FC QLD 
Redlands Utd 
Hiệp 1
0 : 13
0.850.850.750.95
FT
1-3
Brisbane Roar U21 
Moreton Bay Utd 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/4
0.800.900.770.93
Tỷ Lệ VĐQG Nhật Bản
FT
5-3
Tokyo Verdy 
Consa. Sapporo 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
1.000.880.871.00
FT
2-1
Kawasaki Fro. 
Nagoya Grampus 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
1.000.870.900.97
FT
0-2
Kashiwa Reysol 
Avispa Fukuoka 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.980.850.880.99
Tỷ Lệ Hạng 2 Nhật Bản
FT
1-2
Iwaki FC 
Vegalta Sendai 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.990.870.80-0.93
FT
2-0
Renofa Yamaguchi 
Shimizu S-Pulse 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.84-0.970.86-0.99
FT
0-0
Thespa Kusatsu 
Montedio Yama. 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.86-0.98-0.960.83
FT
2-3
Mito Hollyhock 
V-Varen Nagasaki 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.83-0.960.880.99
FT
0-0
Kagoshima 
Blaublitz Akita 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.930.800.880.99
FT
1-3
Tochigi SC 
Roas. Kumamoto 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.910.960.990.88
Tỷ Lệ Hạng 3 Nhật Bản
FT
0-2
Yokohama SCC 
Tegevajaro Miyazaki 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
1.000.881.000.80
FT
2-1
Sagamihara 
Grulla Morioka 1 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.990.870.970.83
FT
2-2
Vanraure Hachinohe 
Zweigen Kan. 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.910.91-0.950.75
FT
1-0
Azul Claro Numazu 
Kataller Toyama 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.81-0.93-0.990.85
FT
0-1
Fukushima Utd 
Kamatamare San. 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.890.710.950.85
FT
1-0
Giravanz Kita. 
Gainare Tottori 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.890.93-0.970.77
FT
0-0
FC Osaka 
Nara Club 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.930.750.860.94
FT
2-2
FC Gifu 
Ryukyu 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.910.970.980.88
Tỷ Lệ Japan Football League
FT
2-2
Verspah Oita 
Urayasu SC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.79-0.970.970.83
FT
0-1
TIAMO Hirakata 
Kochi United SC 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.80-0.980.840.96
FT
2-3
Minebea Mitsumi FC 
Maruyasu Okazaki 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.970.790.940.86
Tỷ Lệ VĐQG Hàn Quốc
FT
1-2
Jeju Utd 1
Gangwon 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.85-0.98-0.980.85
FT
1-0
Daejeon Hana Citizen 
Daegu 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.960.830.82-0.95
FT
1-2
FC Seoul 
Gwangju 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.880.99-0.910.77
Tỷ Lệ Hạng 2 Hàn Quốc
FT
2-0
Anyang 
Chungbuk Cheongju 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.970.83-0.940.78
FT
1-1
Busan I'Park 
Suwon Bluewings 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.920.94-0.780.62
FT
0-1
Cheonan City 1
Chungnam Asan 2 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.84-0.98-0.980.82
Tỷ Lệ Hạng 3 Hàn Quốc
FT
0-1
Paju Citizen 
Mokpo City 
Hiệp 1
0 : 02
-0.880.730.890.95
FT
0-0
Hwaseong FC 
Chuncheon FC 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
1.000.860.940.86
FT
0-1
Changwon City 
Gyeongju KHNP 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.980.800.850.95
Tỷ Lệ Hạng 2 Trung Quốc
FT
2-5
Jiangxi Lushan 
Guangzhou FC 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.880.880.950.75
FT
2-0
Nanjing City 
Dalian Young Boy 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.810.890.950.75
FT
1-2
Dongguan Utd 
Shanghai Jiading 
Hiệp 1
0 : 02
0.850.850.940.82
FT
2-1
Chong. Tongliang 
Shijiazhuang Gongfu 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.950.750.750.95
Tỷ Lệ VĐQG UAE
FT
0-2
Al Nasr (UAE) 
Al Wasl 
Hiệp 1
1 : 03 1/4
-0.930.810.79-0.93
FT
2-1
Al Jazira 
Al Ain 
Hiệp 1
0 : 3/44
0.79-0.920.900.90
FT
10-0
Al Shabab (UAE) 
Hatta 
Hiệp 1
0 : 34 1/2
-0.930.800.990.87
Tỷ Lệ VĐQG Uzbekistan
FT
1-3
Andijan 
Pakhtakor 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.970.790.920.88
FT
3-0
Nasaf Qarshi 
Lok. Tashkent 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
-0.930.790.850.99
Tỷ Lệ VĐQG Argentina
FT
1-0
CA Platense 
Boca Juniors 1 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
-0.980.860.82-0.95
FT
2-4
C. Cordoba SdE 
Talleres Cordoba 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
-0.940.820.85-0.98
FT
1-1
Rosario Central 
Lanus 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.960.84-0.980.85
FT
2-1
Instituto 
Gimnasia LP 
Hiệp 1
0 : 02
0.78-0.900.80-0.93
FT
3-1
River Plate 
Tigre 
Hiệp 1
0 : 23
-0.980.860.880.99
Tỷ Lệ Hạng 2 Argentina
FT
2-1
Guillermo 
Tristan Suarez 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.830.69-0.940.78
FT
1-0
Estudiantes BsAs 
Gimnasia Jujuy 1 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
-0.930.78-0.990.83
FT
0-1
Deportivo Moron 
CA San Miguel 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.900.76-0.960.80
FT
3-1
Gim.Mendoza 
Brown de Adrogue 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.890.970.870.93
FT
1-1
Gimnasia y Tiro 
Almagro 
Hiệp 1
0 : 3/41 3/4
0.910.950.860.98
FT
1-1
Aldosivi 
Chaco For Ever 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.920.94-0.980.82
FT
2-0
CA Mitre Salta 
Def.Belgrano 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.970.830.930.91
FT
1-0
San Martin SJ 
Patronato Parana 1 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.930.930.960.88
FT
1-0
San Martin Tucuman 
Alvarado MDP 
Hiệp 1
0 : 3/41 3/4
0.81-0.950.79-0.95
FT
0-1
Estudiantes Rio Cuarto 
San Telmo 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.861.00-0.920.75
FT
1-4
Quilmes 
Ferro Carril Oeste 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.970.89-0.940.78
Tỷ Lệ VĐQG Brazil
FT
1-1
Atl. Mineiro/MG 
Bahia/BA 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.970.850.970.90
FT
1-2
Criciuma/SC 
Palmeiras/SP 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.970.910.85-0.98
FT
1-6
Vasco DG/RJ 1
Flamengo/RJ 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.910.97-0.950.82
FT
1-0
Fortaleza/CE 
Athletico/PR 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.84-0.96-0.960.83
FT
2-0
Sao Paulo/SP 
Cruzeiro/MG 1 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.930.950.970.90
Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil
FT
1-1
Chapecoense 
Vila Nova/GO 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.990.890.861.00
FT
4-2
Ponte Preta/SP 
CRB/AL 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.930.80-0.950.81
FT
0-1
Ituano/SP 
Avai/SC 
Hiệp 1
0 : 02
1.000.880.861.00
Tỷ Lệ VĐQG Chi Lê
FT
1-2
Everton CD 
Univ. de Chile 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.890.990.85-0.99
FT
2-1
Cobresal 
U. La Calera 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.920.960.960.90
FT
0-1
Colo Colo 1
Dep. Copiapo 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
0.920.96-0.970.83
FT
2-0
Coquimbo Unido 
Univ. Catolica(CHL) 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.970.850.84-0.98
Tỷ Lệ Hạng 2 Chi Lê
FT
0-1
San Luis Qui. 
CD Magallanes 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.980.800.870.93
Tỷ Lệ VĐQG Colombia
FT
2-0
Millonarios 
Junior Barranquilla 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.980.90-0.990.85
FT
3-1
Atl. Bucaramanga 
Pereira 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.80-0.93-0.990.85
FT
1-2
Deportes Tolima 
Santa Fe 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.920.79-0.940.80
Tỷ Lệ VĐQG Ecuador
FT
3-0
Univ Catolica Quito 
Macara 1 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.910.910.810.99
FT
1-0
Independiente JT 
Orense SC 
Hiệp 1
0 : 1 3/42 3/4
0.930.890.70-0.90
FT
1-0
Mushuc Runa 
Barcelona SC 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
-0.930.750.920.94
FT
2-2
Dep.Cuenca 
LDU Quito 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
1.000.821.000.80
Tỷ Lệ VĐQG Paraguay
FT
0-2
Cerro Porteno 
Sportivo Luqueno 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.79-0.930.980.86
FT
2-0
Libertad 
General Caballero 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
0.970.890.940.90
Tỷ Lệ VĐQG Uruguay
FT
3-3
CA River Plate (URU) 
Racing Club (URU) 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.77-0.950.920.88
FT
0-1
CA Fenix 
CA Penarol 
Hiệp 1
1 : 02 1/4
0.77-0.950.910.89
FT
3-0
Defensor SC 
Miramar Misiones 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.860.960.870.93
Tỷ Lệ VĐQG Venezuela
FT
3-0
Carabobo 
Metropolitano 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.850.850.850.85
Tỷ Lệ Hạng Nhất Mỹ USL Pro
FT
1-0
Monterey Bay FC 
New Mexico United 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.84-0.960.810.89
Tỷ Lệ VĐQG Canada
FT
2-2
Atletico Ottawa 
HFX Wanderers 1 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.790.910.820.88
FT
2-0
Valour FC 
Vancouver FC 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.850.850.950.75
Tỷ Lệ VĐQG Marốc
FT
2-2
Maghreb Tetouan 
FAR Rabat 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/2
0.850.970.830.97
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo