x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
Tỷ Lệ Copa Libertadores
FT
1-1
Gremio/RS 
Estudiantes LP 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
-0.920.790.920.94
Tỷ Lệ Copa Sudamericana
FT
1-0
Internacional/RS 
Delfin SC 
Hiệp 1
0 : 1 3/42 3/4
0.910.950.880.96
Tỷ Lệ Giao Hữu ĐTQG
FT
0-2
Latvia 
Lithuania 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.920.730.950.85
FT
1-1
Slovenia 
Bulgaria 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.82-0.940.930.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
Estonia 
Đảo Faroe 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.821.000.850.95
FT
3-0
Hungary 
Israel 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.960.920.86-0.99
FT
3-2
Moldova 
Síp 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.881.001.000.87
FT
1-1
Thụy Sỹ 
Áo 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
1.000.880.990.88
FT
0-3
Thụy Điển 
Serbia 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.990.870.940.93
FT
1-2
B.D.Nha 
Croatia 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.83-0.951.000.87
FT
3-1
Đan Mạch 
Na Uy 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.990.890.910.89
FT
3-0
Bỉ 
Luxembourg 
Hiệp 1
0 : 2 3/43 1/2
-0.970.850.900.97
FT
5-1
T.B.Nha 
Bắc Ireland 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 1/4
0.920.96-0.990.86
FT
1-5
Mỹ 
Colombia 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.920.79-0.980.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Mexico 
Brazil 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.970.910.830.97
Tỷ Lệ VĐQG Mỹ
FT
1-0
New England 
New York RB 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.87-0.990.940.93
FT
1-1
Minnesota Utd 
Dallas 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.980.860.950.92
FT
2-1
Sporting Kansas 
Seattle Sounders 1 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.930.950.940.93
FT
0-0
St. Louis City SC 
Portland Timbers 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.950.93-0.960.83
Tỷ Lệ VLWC KV Concacaf
FT
0-3
BV Islands 
Guatemala 
Hiệp 1
3 3/4 : 04 1/4
0.940.820.72-0.96
FT
0-2
Aruba 
Curacao 
Hiệp 1
2 : 03 1/4
0.830.930.900.86
FT
0-4
Belize 
Nicaragua 
Hiệp 1
1 1/2 : 02 3/4
0.72-0.960.900.86
Tỷ Lệ VLWC KV Châu Phi
FT
4-1
Cameroon 
Cape Verde 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.840.980.801.00
FT
5-1
Gambia 
Seychelles 
Hiệp 1
0 : 2 3/43 1/4
0.990.830.810.99
Tỷ Lệ Giao Hữu BD Nữ
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Bahrain Nữ 
Indonesia Nữ 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.79-0.970.830.93
Tỷ Lệ Giao Hữu U19
FT
2-5
Albania U19 1
Kosovo U19 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.910.91-0.950.75
FT
0-0
Trung Quốc U19 
Uzbekistan U19 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.79-0.970.850.85
FT
0-0
Georgia U19 
North Macedonia U19 1 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
1.000.880.880.88
Tỷ Lệ Giao Hữu U21
FT
0-0
San Marino U21 
Gibraltar U21 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.910.910.810.99
FT
1-0
Malta U21 
Belarus U21 1 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.940.880.850.95
Tỷ Lệ Toulon Tournament
FT
4-1
Nhật Bản U19 
Indonesia U20 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 1/2
0.900.920.860.94
FT
2-0
Ukraina U23 
Panama U23 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.880.94-0.990.79
Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha
FT
0-0
Real Oviedo 
Eibar 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.910.970.84-0.97
Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha
FT
5-3
Barcelona B 
UD Ibiza 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.821.00-0.990.79
FT
2-1
Malaga 
Celta Vigo II 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.860.960.870.93
Tỷ Lệ Hạng 2 Iceland
FT
4-3
Afturelding 
Dalvik/Reynir 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/2
0.74-0.900.73-0.92
Tỷ Lệ Nữ Iceland
FT
0-3
Thor Akureyri Nữ 
Breidablik Nữ 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/4
0.910.910.980.82
Tỷ Lệ Hạng 3 Na Uy
FT
1-1
Brann II 
Sotra SK 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/2
-0.930.750.890.91
FT
2-3
Grorud IL 
Strommen 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.860.960.930.87
FT
1-2
Strindheim IL 
Stjordals Blink 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/2
-0.980.80-0.900.70
FT
0-1
Gjovik-Lyn 
Skeid Fotball 
Hiệp 1
2 1/4 : 03 3/4
-0.930.750.930.87
FT
2-1
Eik Tonsberg 1
Flekkeroy IL 
Hiệp 1
0 : 13
0.70-0.880.70-0.90
FT
4-1
Tromsdalen 
Kjelsas 1 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.910.910.970.83
Tỷ Lệ VĐQG Phần Lan
FT
4-1
KuPS 
AC Oulu 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.970.850.910.96
FT
1-0
EIF Ekenas 
Gnistan 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.990.870.920.95
Tỷ Lệ Hạng 2 Phần Lan
FT
2-0
TPS Turku 
JIPPO 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.84-0.961.000.86
FT
2-2
SalPa Salo 1
KTP Kotka 
Hiệp 1
1/2 : 03
-0.950.83-0.930.79
Tỷ Lệ Hạng 3 Phần Lan
FT
3-3
KPV Kokkola 
Jazz 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
-0.920.790.960.84
FT
2-1
RoPS Rovaniemi 
EPS Espoo 
Hiệp 1
0 : 1/23
-0.840.72-0.990.85
FT
1-0
PK Keski Uusimaa 
Atlantis 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/4
0.87-0.990.960.90
Tỷ Lệ Hạng 3 Thụy Điển
FT
0-2
Tvaakers IF 
Ariana FC 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.850.850.960.74
FT
3-0
Eskilsminne IF 
Norrby 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.820.880.950.75
FT
1-0
Onsala BK 
Lunds BK 
Hiệp 1
1 : 03
0.760.940.960.74
FT
1-0
Falkenbergs 
Rosengard 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.720.980.850.85
FT
3-5
FBK Karlstad 
Assyriska 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.850.850.830.87
Tỷ Lệ Hạng 3 Đan Mạch
FT
2-2
Roskilde 
Esbjerg FB 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.74-0.930.801.00
FT
2-1
Fremad Amager 
Skive IK 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.930.89-0.970.77
FT
1-0
Thisted 
Brabrand IF 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.930.751.000.80
FT
0-1
FA 2000 
Hellerup 
Hiệp 1
0 : 1/23
-0.930.741.000.80
Tỷ Lệ Aus Brisbane
FT
4-2
North Lakes United 
Pine Hills 
Hiệp 1
1 : 04 1/2
0.840.980.70-0.90
Tỷ Lệ Aus FB West Premier
FT
1-2
Floreat Athena 1
Fremantle City 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.78-0.930.870.93
FT
1-2
Armadale SC 1
Olympic Kingsway 1 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/2
0.821.000.920.88
FT
2-0
Perth RedStar 
Inglewood Utd 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 3/4
-0.980.800.810.99
FT
0-2
Balcatta 
Bayswater City 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/2
0.950.91-0.920.75
FT
1-0
Stirling Macedonia 
Western Knights 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/2
0.82-0.96-0.990.83
FT
3-3
Perth Glory U21 
Perth SC 
Hiệp 1
1/2 : 03 3/4
0.84-0.980.83-0.99
Tỷ Lệ Aus New South Wales
FT
2-0
Sutherland Sharks 1
Blacktown City 
Hiệp 1
1 1/2 : 03 1/4
0.990.89-0.950.81
FT
1-0
Spirit FC 
Marconi Stallions 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/4
0.900.980.960.90
FT
0-2
St George City 
Wollongong Wolves 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.970.850.940.92
Tỷ Lệ Aus Queensland
FT
5-0
Moreton Bay Utd 
SC Wanderers 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.850.970.810.99
FT
3-2
Gold Coast Knights 
Peninsula Power 
Hiệp 1
0 : 13 3/4
0.910.910.970.83
FT
3-2
Queensland Lion 
Olympic FC QLD 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/2
0.960.860.840.96
Tỷ Lệ Aus South Sup.League
FT
2-1
Adelaide City 
Adelaide Comets 
Hiệp 1
0 : 03
1.000.84-0.990.81
FT
2-1
Adelaide Olympic 
Adelaide Raiders 1 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/2
0.880.960.910.91
Tỷ Lệ Aus Victoria
FT
5-1
Avondale Heights 
Moreland City SC 1 
Hiệp 1
0 : 23 3/4
0.900.980.900.97
FT
0-3
Port Melbourne 
Hume City 
Hiệp 1
0 : 03
-0.910.78-0.950.82
FT
0-4
Dandenong Th. 
Altona Magic SC 
Hiệp 1
0 : 1/23
-0.960.84-0.950.82
Tỷ Lệ Hạng 2 Nhật Bản
FT
1-1
Blaublitz Akita 
Roas. Kumamoto 1 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.990.890.80-0.93
FT
1-0
Shimizu S-Pulse 
Fujieda MYFC 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.85-0.970.80-0.93
FT
1-1
Ventforet Kofu 
Vegalta Sendai 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
1.000.880.83-0.96
FT
1-0
Ehime FC 
Mito Hollyhock 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.960.920.930.94
FT
0-1
Tokushima Vortis 
Yokohama FC 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.930.810.980.89
FT
1-1
Tochigi SC 
Thespa Kusatsu 1 
Hiệp 1
0 : 1/42
1.000.88-0.930.80
FT
1-2
Renofa Yamaguchi 
JEF United Chiba 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.930.950.930.94
Tỷ Lệ Hạng 3 Nhật Bản
FT
2-1
Nara Club 
Sagamihara 1 
Hiệp 1
0 : 02
0.850.970.820.98
FT
4-0
Nagano Parceiro 
Yokohama SCC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.930.890.860.94
FT
1-0
Ryukyu 
FC Imabari 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.920.901.000.80
FT
1-5
FC Gifu 
Azul Claro Numazu 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.910.910.850.95
FT
0-4
Gainare Tottori 
Matsumoto Yama. 
Hiệp 1
0 : 02
-0.960.780.820.98
Tỷ Lệ Hạng 3 Hàn Quốc
FT
2-0
Mokpo City 
Busan Transp. 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.960.900.840.96
FT
2-1
Siheung Citizen 
Daejeon Korail 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.980.840.830.97
FT
1-1
Gyeongju KHNP 
Hwaseong FC 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.940.800.78-0.98
FT
1-2
Ulsan Citizen 
Paju Citizen 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.940.800.970.87
Tỷ Lệ Nữ Hàn Quốc
FT
1-2
Seoul Amaz Nữ 
Red Angels Nữ 
Hiệp 1
1 1/2 : 03
0.821.001.000.80
FT
3-2
Sejong Sportstoto Nữ 
Mung. Sangmu Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.900.920.970.83
Tỷ Lệ Hạng 2 Trung Quốc
FT
2-4
Heilongjiang Ice City 
Suzhou Dongwu 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.701.000.850.85
FT
1-1
Dongguan Utd 
Jiangxi Lushan 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.870.950.880.92
FT
4-1
Yunnan Yukun 
Shijiazhuang Gongfu 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.850.970.870.93
FT
3-2
Qingdao Red Lions 
Yanbian Longding 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.860.96-0.980.78
Tỷ Lệ Hạng 2 Argentina
FT
2-1
Tristan Suarez 
Agropecuario AAC 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.890.750.81-0.97
FT
2-2
Almagro 1
Gim.Mendoza 
Hiệp 1
0 : 02
0.861.000.990.85
FT
1-0
Def.Belgrano 
Gimnasia y Tiro 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
-0.930.780.890.95
FT
1-0
CA San Miguel 
Quilmes 1 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.980.840.940.90
FT
1-0
All Boys 1
Atletico Atlanta 1 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.81-0.950.950.89
FT
3-0
Temperley 
Deportivo Moron 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.81-0.950.83-0.99
FT
0-0
Brown de Adrogue 
Nueva Chicago 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
-0.890.750.980.82
Tỷ Lệ Cúp Argentina
FT
0-0
CA Platense 1
CA Huracan 
Hiệp 1
0 : 01 1/2
-0.960.780.850.95
Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil
FT
2-1
Amazonas/AM 
Brusque FC/SC 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.990.890.930.93
FT
0-1
Guarani/SP 1
Operario/PR 1 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.960.920.85-0.99
Tỷ Lệ VĐQG Colombia
FT
1-0
Atl. Bucaramanga 
Santa Fe 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.940.82-0.920.77
Tỷ Lệ VĐQG Uruguay
FT
0-1
Liverpool P. (URU) 
Miramar Misiones 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.870.950.940.86
FT
2-1
Racing Club (URU) 
CA Fenix 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.890.930.970.83
FT
2-0
Wanderers 
CA Penarol 1 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.79-0.970.960.84
FT
0-2
Dep. Maldonado 
Defensor SC 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.990.810.970.83
Tỷ Lệ Hạng Nhất Mỹ USL Pro
FT
0-0
Ch. Battery 
Pittsburgh R. 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.940.821.000.80
FT
2-1
Louisville City 
North Carolina 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.980.900.940.86
FT
2-1
FC Tulsa 
SA Scorpions 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.70-0.830.990.87
FT
1-1
Memphis 901 
Colorado Springs 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.990.890.910.95
FT
1-0
New Mexico United 
Hartford Athletic 
Hiệp 1
0 : 13
0.900.920.970.89
FT
1-0
Oakland Roots 
Tampa Bay Rowdies 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.980.840.820.98
FT
0-2
Monterey Bay FC 
Sacramento 1 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.850.730.910.89
FT
3-1
Las Vegas Lights 
Miami FC 
Hiệp 1
0 : 13
0.821.000.950.85
FT
2-1
Phoenix Rising 1
Orange County SC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.970.850.940.92
Tỷ Lệ Nữ Mỹ
FT
2-1
NJ/NY Gotham Nữ 
Angel City Nữ 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.71-0.890.73-0.93
Tỷ Lệ VĐQG Canada
FT
0-0
HFX Wanderers 
Pacific FC 1 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.780.920.910.79
FT
1-0
Cavalry FC 
Forge FC 1 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.880.820.960.74
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo