x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
Tỷ Lệ Ngoại Hạng Anh
FT
1-1
Newcastle 
Man City 
Hiệp 1
3/4 : 03
-0.980.870.980.91
Trực tiếp: K+SPORT1, VTVCab ON
FT
0-1
Nottingham Forest 
Fulham 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.940.83-0.960.85
Trực tiếp: K+Live 1, ON SPORTS +
FT
4-2
Arsenal 
Leicester City 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
0.930.96-0.930.82
Trực tiếp: K+SPORT1, VTVCab ON
FT
1-1
Brentford 
West Ham Utd 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.88-0.990.980.91
Trực tiếp: K+ACTION, ON SPORTS
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-2
Chelsea 
Brighton 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.82-0.980.81-0.99
Trực tiếp: K+SPORT2, ON FOOTBALL
FT
2-1
Everton 
Crystal Palace 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.920.970.910.98
Trực tiếp: K+Live 2
FT
1-2
Wolves 
Liverpool 
Hiệp 1
1 1/2 : 03 1/4
-0.980.870.84-0.95
Trực tiếp: K+SPORT2, ON FOOTBALL
Tỷ Lệ Hạng Nhất Anh
FT
2-0
Blackburn Rovers 
QPR 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
1.000.89-0.950.82
FT
2-3
Derby County 
Norwich 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.950.84-0.930.79
FT
3-2
Sheffield Wed. 
West Brom 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.990.880.81-0.94
FT
4-1
Hull City 
Cardiff City 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.891.001.000.87
FT
3-0
Leeds Utd 
Coventry 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.990.880.940.93
FT
2-0
Middlesbrough 
Stoke City 
Hiệp 1
0 : 13
0.920.97-0.990.86
FT
3-1
Millwall 1
Preston North End 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.990.900.83-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Oxford Utd 
Burnley 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.86-0.970.920.95
FT
0-0
Portsmouth 
Sheffield Utd 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.84-0.950.85-0.98
FT
2-1
Watford 
Sunderland 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.920.970.990.88
Tỷ Lệ VĐQG Tây Ban Nha
FT
2-0
Getafe 
Alaves 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.920.801.000.89
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-1
Rayo Vallecano 
Leganes 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
0.88-0.990.82-0.93
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
3-0
Real Sociedad 
Valencia 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.88-0.99-0.920.80
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
4-2
Osasuna 
Barcelona 
Hiệp 1
1 : 03
-0.960.850.85-0.96
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
Tỷ Lệ VĐQG Italia
FT
2-3
Udinese 
Inter Milan 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.88-0.990.930.96
FT
0-3
Genoa 
Juventus 
Hiệp 1
3/4 : 02
0.940.950.87-0.98
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-1
Bologna 1
Atalanta 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.930.820.82-0.94
Trực tiếp: ON FOOTBALL
Tỷ Lệ VĐQG Đức
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Leipzig 
Augsburg 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.980.910.960.93
FT
0-3
Freiburg 
St. Pauli 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.990.88-0.990.88
FT
0-2
Mainz 1
Heidenheim 1 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.990.88-0.950.84
FT
1-0
M.gladbach 
Union Berlin 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.891.000.980.91
FT
2-2
Wolfsburg 
Stuttgart 1 
Hiệp 1
1/4 : 03
-0.950.840.88-0.99
FT
1-1
Bayern Munich 
B.Leverkusen 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/2
0.84-0.95-0.980.87
Tỷ Lệ VĐQG Pháp
FT
0-0
Lens 1
Nice 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.980.870.87-0.99
FT
0-3
Le Havre 
Lille 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.940.950.83-0.95
FT
2-1
Monaco 
Montpellier 1 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 3/4
0.930.961.000.88
Tỷ Lệ VĐQG Mỹ
FT
2-2
D.C. Utd 
Columbus Crew 
Hiệp 1
0 : 03
-0.950.830.83-0.95
FT
1-5
New York RB 
New York City 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.980.900.83-0.95
FT
1-2
Cincinnati 
Los Angeles FC 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.87-0.990.920.96
FT
1-0
New England 
Nashville FC 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.83-0.950.940.94
FT
1-1
Inter Miami 
Charlotte FC 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
-0.940.820.81-0.93
FT
3-0
CF Montreal 
San Jose EQ 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.84-0.960.84-0.96
FT
1-1
Philadelphia Union 
Atlanta United 
Hiệp 1
0 : 13 1/2
-0.970.85-0.990.87
FT
3-0
Minnesota Utd 
Colorado Rapids 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/2
0.881.00-0.970.85
FT
1-1
Chicago Fire 
Toronto 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.85-0.970.930.95
FT
1-3
Dallas 
Orlando City 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.81-0.930.930.95
FT
2-2
Austin FC 
Real Salt Lake 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.81-0.93-0.940.82
FT
3-1
St. Louis City SC 
Sporting Kansas 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.910.970.940.94
FT
1-0
Seattle Sounders 
Houston Dynamo 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.950.830.881.00
FT
1-1
Vancouver WC 
Portland Timbers 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/2
0.960.920.990.89
Tỷ Lệ League One
FT
0-2
Crawley Town 
Bolton 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.84-0.960.940.92
FT
2-1
Reading 
Huddersfield 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.980.860.930.93
FT
1-1
Shrewsbury 
Rotherham Utd 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.980.80-0.960.82
FT
3-0
Blackpool 
Burton Albion 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.77-0.890.73-0.88
FT
1-2
Bristol Rovers 
Wycombe 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.85-0.970.900.90
FT
0-2
Cambridge Utd 
Lincoln 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.990.870.801.00
FT
3-2
Birmingham 
Peterborough Utd 
Hiệp 1
0 : 13
0.890.990.73-0.88
FT
0-0
Leyton Orient 
Wrexham 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.960.84-0.990.85
FT
0-2
Northampton 
Mansfield 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.78-0.900.920.88
FT
1-0
Stevenage 
Charlton Athletic 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.84-0.960.960.90
FT
0-0
Wigan 
Exeter City 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.920.901.000.86
FT
1-1
Barnsley 
Stockport 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.980.860.960.90
Tỷ Lệ League Two
FT
2-1
Harrogate Town 
Bradford City 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.970.910.870.99
FT
4-0
Walsall 
Colchester Utd 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
1.000.880.940.92
FT
1-1
Bromley 
Milton Keynes Dons 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
-0.980.860.910.95
FT
2-3
Carlisle 
Grimsby 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.970.850.900.90
FT
1-1
Morecambe 1
Notts County 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.900.980.980.88
FT
2-1
Newport 
Crewe Alexandra 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.85-0.970.950.85
28/09
Hoãn
Wimbledon 
Accrington 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.880.701.000.80
FT
0-2
Cheltenham 
Fleetwood Town 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.82-0.940.84-0.98
FT
0-3
Doncaster Rovers 2
Chesterfield 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.900.920.861.00
FT
2-0
Gillingham 
Barrow 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.980.86-0.990.85
FT
2-1
Port Vale 
Swindon 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.980.900.960.90
Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha
FT
1-0
Mirandes 
Huesca 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.930.820.990.88
FT
1-2
Cadiz 
Eldense 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.980.910.79-0.93
FT
1-0
Sporting Gijon 
Zaragoza 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.950.840.920.95
FT
0-3
Malaga 
Elche 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.79-0.90-0.930.80
Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha
FT
2-1
Real Union 
Sestao 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.950.870.810.99
FT
1-2
Salamanca 
Cultural Leonesa 
Hiệp 1
0 : 02
0.960.860.950.85
FT
1-0
Real Madrid B 
Hercules CF 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.970.79-0.980.78
Tỷ Lệ Hạng 2 Italia
FT
0-0
Carrarese 
Reggiana 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.960.850.960.91
FT
0-0
Sassuolo 
Spezia 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.83-0.940.82-0.95
FT
1-1
Bari 1
Cosenza 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.930.810.83-0.96
Tỷ Lệ Hạng 3 Italia
FT
2-2
Taranto 1
Sorrento 
Hiệp 1
0 : 02
-0.930.740.990.81
FT
1-1
Aurora Pro Patria 
Padova 
Hiệp 1
1 : 02 1/4
0.940.880.890.91
FT
0-2
AC Renate 
Albinoleffe 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.930.740.960.84
FT
3-2
Pro Vercelli 1
Lecco 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.75-0.930.910.89
FT
2-1
ASD Alcione 
Novara 
Hiệp 1
0 : 02
-0.930.750.890.91
FT
1-2
Gubbio 
Torres 
Hiệp 1
0 : 02
-0.980.80-0.950.75
FT
1-0
Vicenza 
Feralpisalo 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.970.85-0.930.72
Tỷ Lệ Hạng 2 Đức
FT
1-2
Darmstadt 
Magdeburg 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.950.840.82-0.94
FT
0-0
Jahn Regensburg 
Kaiserslautern 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
-0.960.850.82-0.94
FT
2-2
Hamburger 
Paderborn 07 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.910.980.950.93
FT
1-2
Preussen Munster 
Schalke 04 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.87-0.980.920.96
Tỷ Lệ Hạng 3 Đức
FT
1-2
B.Dortmund II 
Munchen 1860 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.970.790.940.86
FT
2-0
Vik.Koln 
Erzgebirge Aue 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.970.910.85-0.99
FT
3-1
Hannover II 
Stuttgart II 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.960.920.930.93
FT
2-1
Wehen 
Osnabruck 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.830.700.870.99
FT
1-0
Waldhof Man. 
Essen 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.940.940.970.83
FT
4-1
E.Cottbus 
Saarbrucken 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.910.970.970.83
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Bắc
FT
5-0
Wer.Bremen II 
Hamburger II 
Hiệp 1
0 : 1/24
-0.970.670.880.94
FT
4-0
Meppen 
Havelse 
Hiệp 1
0 : 1/23
-0.970.810.860.96
FT
2-4
SV Todesfelde 
St. Pauli II 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.880.960.860.96
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Bavaria
FT
4-0
Nurnberg II 
Ein.Bamberg 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
-0.980.82-0.990.81
FT
1-1
Wurzburger 
TSV Aubstadt 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.65-0.810.821.00
FT
0-3
DJK Vilzing 1
Augsburg II 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.860.98-0.930.74
FT
0-2
Ansbach 
Schweinfurt 
Hiệp 1
1 : 03 1/2
0.78-0.94-0.930.75
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Đông Bắc
FT
2-0
CZ Jena 
Viktoria Berlin 
Hiệp 1
0 : 13
0.990.850.72-0.90
FT
1-1
BFC Dynamo 
RW Erfurt 
Hiệp 1
0 : 13
-0.970.810.81-0.99
FT
1-1
Greifswalder FC 
Chemnitzer 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.960.880.821.00
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Nam
FT
1-1
Astoria Walldorf 
Villingen 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.960.880.950.87
FT
3-1
TSV Steinbach 
Ein.Frankfurt II 
Hiệp 1
0 : 3/43
-0.950.79-0.980.80
FT
0-0
Giessen 1
Freiburg II 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.82-0.980.990.83
FT
2-2
SGV Freiberg 
Stuttgart Kickers 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.880.960.840.98
FT
0-1
Goppinger 1
Homburg 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.940.900.950.87
FT
1-0
FSV Frankfurt 
Mainz II 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.930.910.81-0.99
FT
0-1
Bahlinger 1
Barockstadt FL 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.841.000.950.87
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Tây
FT
3-0
Rodinghausen 
Wuppertaler 
Hiệp 1
0 : 13
-0.950.79-0.930.75
FT
1-1
Fortuna Koln 
Gutersloh 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.920.920.80-0.98
FT
7-0
Fort.Dusseldorf II 
Turkspor Dortmund 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.77-0.930.71-0.89
FT
2-1
Uerdingen 
Ein. Hohkeppel 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.930.91-0.980.80
FT
2-4
FC Bocholt 
M.gladbach II 
Hiệp 1
0 : 1/43
-0.950.790.920.90
FT
3-1
Paderborn 07 II 
Oberhausen 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.81-0.970.970.85
FT
1-2
Schalke 04 II 
Duisburg 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
0.880.960.75-0.93
Tỷ Lệ Hạng 2 Pháp
FT
1-3
Red Star 93 
Paris FC 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.980.86-0.990.79
FT
2-1
Troyes 
Metz 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
1.000.880.80-0.94
Tỷ Lệ VĐQG Scotland
FT
1-2
Dundee 
Aberdeen 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
1.000.890.85-0.99
FT
1-1
Hearts 
Ross County 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.87-0.980.84-0.98
FT
3-3
Kilmarnock 
Dundee Utd 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.970.920.84-0.98
FT
2-1
Motherwell 1
St. Mirren 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.84-0.950.880.98
FT
0-6
St. Johnstone 
Celtic 
Hiệp 1
2 1/4 : 03 1/2
0.970.920.880.98
Tỷ Lệ Hạng Nhất Scotland
FT
1-0
Hamilton 
Partick Thistle 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.860.700.920.90
FT
1-0
Raith Rovers 
Falkirk 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.880.960.990.83
FT
1-0
Ayr Utd 
Greenock Morton 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.870.97-0.940.76
FT
1-2
Dunfermline 
Queen's Park 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.850.970.840.98
FT
2-1
Livingston 
Airdrieonians 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.76-0.930.980.84
Tỷ Lệ Hạng 2 Scotland
FT
3-0
Kelty Hearts 
Annan Athletic 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.950.750.950.75
FT
2-0
Queen of South 
Dumbarton 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.970.730.750.95
FT
2-2
Montrose 
Alloa Athletic 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.720.980.860.84
FT
0-0
Inverness C.T. 
Stenhousemuir 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.60-0.900.730.97
FT
2-4
Cove Rangers 
Arbroath 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.800.900.900.80
Tỷ Lệ VĐQG Bồ Đào Nha
FT
2-1
CD Estrela 
Moreirense 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.940.83-0.900.77
FT
1-1
Casa Pia AC 
Vitoria Guimaraes 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.86-0.970.83-0.96
FT
5-1
Benfica 
Gil Vicente 
Hiệp 1
0 : 23 1/4
0.980.91-0.980.85
Tỷ Lệ Hạng 2 Bồ Đào Nha
FT
2-1
Chaves 
Uniao Torreense 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.940.940.890.97
FT
0-3
Pacos Ferreira 
Benfica B 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.900.78-0.930.79
FT
0-2
Portimonense 
Penafiel 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.84-0.960.870.99
FT
4-1
Tondela 
Academico Viseu 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.910.970.960.90
Tỷ Lệ VĐQG Hà Lan
FT
0-2
Willem II 
PSV Eindhoven 
Hiệp 1
2 : 03 1/4
0.83-0.940.881.00
FT
1-1
NEC Nijmegen 
Feyenoord 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.900.990.940.94
FT
1-1
Sparta Rotterdam 
Fortuna Sittard 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.930.960.920.96
Tỷ Lệ Hạng 2 Hà Lan
FT
0-0
Telstar 
Den Bosch 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.970.910.950.85
Tỷ Lệ VĐQG Nga
FT
3-0
CSKA Moscow 
Akhmat Groznyi 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.87-0.981.000.87
FT
3-1
Lok. Moscow 
Spartak Moscow 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.980.910.900.97
FT
2-0
Krasnodar 
Zenit 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.87-0.980.980.89
FT
0-2
Rostov 
Akron Togliatti 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.83-0.940.83-0.96
Tỷ Lệ VĐQG Azerbaijan
FT
3-0
Zire IK 
Kapaz 
Hiệp 1
0 : 1 3/42 3/4
0.890.950.770.99
FT
1-1
Neftchi Baku 
Sumqayit 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.880.960.980.84
Tỷ Lệ VĐQG Ba Lan
FT
2-0
Rakow Czestochowa 
Puszcza Nie. 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
0.960.920.880.98
FT
2-1
Motor Lublin 
Slask Wroclaw 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.85-0.970.78-0.93
FT
1-1
Legia Wars. 
Gornik Zabrze 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.881.00-0.980.84
Tỷ Lệ Hạng 2 Ba Lan
FT
1-0
Znicz Pruszkow 
Pogon Siedlce 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.980.86-0.940.76
FT
1-1
Gornik Leczna 
Warta Poznan 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.74-0.900.860.96
Tỷ Lệ VĐQG Belarus
FT
1-1
FK Slutsk 
Arsenal Dzyarzhynsk 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
1.000.82-0.930.73
FT
0-3
FK Smorgon 
Vitebsk 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.850.970.870.83
Tỷ Lệ VĐQG Bosnia
FT
0-1
Velez Mostar 
Zrinjski 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.960.740.950.75
Tỷ Lệ VĐQG Bulgaria
FT
0-2
Lok. Plovdiv 
Krumovgrad 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.860.980.900.92
FT
0-0
Cherno More 
Cska Sofia 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.940.78-0.960.78
Tỷ Lệ VĐQG Bắc Ai Len
FT
0-1
Portadown FC 
Ballymena Utd 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.970.730.780.92
FT
0-0
Glentoran 
Glenavon 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.870.830.950.75
FT
0-3
Coleraine 
Linfield 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.900.80-0.860.56
FT
4-0
Dungannon Swi. 
Carrick Rangers 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.930.770.810.89
Tỷ Lệ VĐQG Bỉ
FT
2-1
Genk 
KV Mechelen 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/2
-0.940.82-0.980.85
FT
1-2
Standard Liege 
Westerlo 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.950.840.970.90
FT
1-1
Dender 
Anderlecht 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
-0.980.870.970.90
Tỷ Lệ Hạng 2 Bỉ
FT
2-0
Club Brugge II 
Beveren 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.930.93-0.990.79
FT
1-1
Lommel 
Lierse 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.80-0.94-0.970.77
FT
0-0
Lokeren-Temse 
Deinze 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.83-0.970.82-0.98
Tỷ Lệ VĐQG Croatia
FT
5-1
Dinamo Zagreb 
Lok. Zagreb 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
0.930.890.910.89
Tỷ Lệ VĐQG Estonia
FT
4-1
Kuressaare 
Nomme United 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.820.880.78-0.98
Tỷ Lệ VĐQG Hungary
FT
2-1
Diosgyori 
Zalaegerzseg 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.950.890.980.84
FT
0-2
Kecskemeti 
Nyiregyhaza 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.890.730.930.89
FT
2-3
Debreceni 
MTK Budapest 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.980.820.890.93
Tỷ Lệ VĐQG Hy Lạp
FT
1-1
Volos NFC 
Kallithea 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.960.93-0.940.80
FT
1-1
Asteras Tripolis 
Levadiakos 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.85-0.960.940.92
Tỷ Lệ Hạng 2 Iceland
FT
0-1
Keflavik 
Afturelding 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.990.850.80-0.98
Tỷ Lệ VĐQG Israel
FT
4-1
Hapoel Jerusalem 
Maccabi P.Tikva 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.830.990.890.91
Tỷ Lệ VĐQG Kazakhstan
FT
1-0
Tobol Kostanay 
Shakhter Kar. 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
0.950.870.810.99
Tỷ Lệ VĐQG Latvia
FT
2-3
Valmiera / BSS 2
FK Auda 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.960.880.840.98
FT
1-2
Grobinas 
Tukums/Salaspils 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.80-0.960.821.00
Tỷ Lệ VĐQG Na Uy
FT
5-3
Molde 
Tromso 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.990.870.82-0.94
FT
0-1
Haugesund 
Brann 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
-0.950.840.940.94
FT
0-1
Sarpsborg 
Fredrikstad 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.980.870.980.90
Tỷ Lệ Hạng 2 Na Uy
FT
2-0
Stabaek 
Sogndal 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.84-0.980.940.90
FT
3-0
Bryne 
Moss FK 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.980.84-0.920.75
FT
2-2
Kongsvinger 
Valerenga 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.990.870.83-0.99
FT
1-1
Ranheim IL 
Levanger FK 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.880.980.910.93
FT
0-4
Sandnes Ulf 1
Start Kristiansand 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/4
0.980.88-0.990.83
FT
1-2
Asane Fotball 
Egersunds IK 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.880.981.000.80
Tỷ Lệ Hạng 3 Na Uy
FT
1-0
Eidsvold Turn 
Ulensaker 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/2
0.820.880.830.87
FT
0-4
Gjovik-Lyn 
Follo 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/4
0.870.830.770.93
FT
3-0
Sotra SK 
Kvik Halden 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.790.910.870.83
FT
3-0
Flekkeroy IL 
Notodden FK 
Hiệp 1
0 : 1/43
-0.930.620.930.77
FT
0-0
Skeid Fotball 1
Strindheim IL 
Hiệp 1
0 : 23 1/2
-0.980.680.900.80
Tỷ Lệ VĐQG Phần Lan
FT
1-4
Seinajoen JK 
VPS Vaasa 
Hiệp 1
0 : 13 1/2
0.910.98-0.990.87
FT
3-0
IFK Mariehamn 
EIF Ekenas 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.930.820.940.94
FT
0-1
Helsinki 
Ilves Tampere 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.960.850.85-0.97
Tỷ Lệ Hạng 2 Phần Lan
FT
3-0
JIPPO 
SalPa Salo 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.950.94-0.960.82
FT
0-1
PK-35 1
Jaro 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.85-0.960.84-0.98
Tỷ Lệ VĐQG Romania
FT
1-0
Politehnica Iasi 
Universitaea Cluj 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.920.960.920.94
FT
1-3
CFR Cluj 
UTA Arad 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.970.850.990.87
FT
0-0
Rapid Bucuresti 
Otelul Galati 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.87-0.990.920.94
Tỷ Lệ VĐQG Serbia
FT
4-3
Beograd 
IMT Novi Beograd 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.940.88-0.980.78
FT
2-0
FK Novi Pazar 
FK Radnicki 1923 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.79-0.970.910.89
FT
1-2
Cukaricki Belgrade 1
Backa Topola 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.78-0.960.980.82
FT
3-3
FK Vojvodina 
Radnicki Nis 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.821.000.900.90
Tỷ Lệ VĐQG Slovakia
FT
1-1
Trencin 
Zelez. Podbrezova 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.821.000.950.85
FT
2-3
Dukla BB 
FC Kosice 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.890.930.880.92
Tỷ Lệ VĐQG Slovenia
FT
0-0
Nafta 1903 
Mura 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.80-0.980.830.97
FT
0-2
NK Primorje 
O.Ljubljana 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
-0.990.810.810.99
FT
3-2
NK Bravo 
NK Celje 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.900.920.801.00
Tỷ Lệ VĐQG Séc
FT
1-4
Dukla Praha 
Slovan Liberec 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.900.981.000.86
FT
0-1
Pardubice 2
Teplice 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.920.961.000.86
FT
2-1
Slovacko 1
MFk Karvina 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.86-0.980.78-0.93
FT
2-0
Jablonec 
Hradec Kralove 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.920.96-0.990.79
Tỷ Lệ Hạng 2 Séc
FT
4-1
Vik.Zizkov 
Opava 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.77-0.950.970.85
FT
0-0
Taborsko 
MFK Vyskov 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.930.910.930.89
FT
0-2
SK Lisen 
MFK Chrudim 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.970.810.920.90
Tỷ Lệ VĐQG Síp
FT
2-2
Ethnikos Achnas 
Anorthosis 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.84-0.981.000.80
FT
1-1
Omonia Aradippou 
Karmiotissa Pol. 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.940.800.940.90
Tỷ Lệ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
FT
4-3
Samsunspor 
Goztepe 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.88-0.99-0.990.86
FT
1-0
Alanyaspor 
Rizespor 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.940.830.960.91
FT
3-3
Galatasaray 
Kasimpasa 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/2
0.87-0.980.871.00
Tỷ Lệ Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
FT
2-0
Bandirmaspor 
Ankaragucu 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.860.720.890.91
FT
2-0
Boluspor 
Manisa FK 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.930.790.870.93
FT
0-1
Genclerbirligi 
Keciorengucu 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.910.950.960.88
Tỷ Lệ VĐQG Thụy Sỹ
FT
1-0
Servette 
Lausanne Sports 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.960.93-0.950.82
FT
1-0
Yverdon 
St. Gallen 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/4
0.85-0.970.900.96
FT
0-1
Young Boys 
Grasshoppers 
Hiệp 1
0 : 13
0.930.960.950.92
Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Điển
FT
0-2
Skovde 
GIF Sundsvall 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
1.000.890.861.00
FT
2-0
Degerfors IF 
Trelleborgs 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.940.950.960.90
FT
3-3
Orgryte 
Varbergs BoIS 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.990.90-0.980.84
FT
1-2
Brage 
Sandvikens 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.970.920.970.89
FT
1-0
Orebro 
Landskrona 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.900.990.83-0.97
Tỷ Lệ Hạng 3 Thụy Điển
FT
2-2
Eskilsminne IF 
Torns IF 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.940.760.950.75
FT
2-0
Lunds BK 
Onsala BK 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/2
0.900.800.840.86
FT
0-1
Rosengard 1
Oskarshamns AIK 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.890.810.960.74
FT
2-1
Angelholms 1
Torslanda 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.66-0.960.830.87
Tỷ Lệ VĐQG Ukraina
FT
0-1
Kryvbas 
PFK Aleksandriya 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.76-0.88-0.930.78
FT
1-1
LNZ Cherkasy 
Chernomorets 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
-0.930.800.76-0.90
FT
1-3
Karpaty Lviv 
Polissya Zhytomyr 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.74-0.860.910.89
Tỷ Lệ VĐQG Wales
FT
0-1
Flint Town Utd 
Penybont 
Hiệp 1
1 : 02 1/4
0.80-0.960.70-0.88
FT
2-2
Briton Ferry 
Bala Town 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/2
0.65-0.810.840.98
FT
3-1
Caernarfon Town 
Connah's QN 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.71-0.880.930.89
Tỷ Lệ VĐQG Áo
FT
2-0
RB Salzburg 
Austria Wien 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 3/4
-0.950.840.83-0.97
FT
1-2
Blau Weiss Linz 
Sturm Graz 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.960.930.900.96
FT
1-1
Rapid Wien 
Lask 
Hiệp 1
0 : 3/43
1.000.890.85-0.99
Tỷ Lệ Hạng 2 Áo
FT
0-0
St.Polten 
SV Stripfing 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.910.970.79-0.93
FT
1-1
Sturm Graz II 
ASK Voitsberg 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.75-0.880.880.98
Tỷ Lệ VĐQG Đan Mạch
FT
2-2
Aarhus AGF 
Randers 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.84-0.950.970.90
Tỷ Lệ Hạng 2 Đan Mạch
FT
0-1
Vendsyssel FF 
Hvidovre IF 
Hiệp 1
1/2 : 03
-0.960.85-0.940.80
FT
2-0
AC Horsens 
Hobro I.K. 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
1.000.890.83-0.97
FT
3-0
Fredericia 
B93 Kobenhavn 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.950.940.900.96
Tỷ Lệ Hạng 3 Đan Mạch
FT
1-2
Ishoj IF 
Helsingor 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.830.990.770.99
FT
1-0
BK Frem 
Thisted 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.70-0.880.70-0.90
FT
0-1
Skive IK 
Naestved BK 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.761.000.930.83
Tỷ Lệ VĐQG Nhật Bản
FT
2-0
Consa. Sapporo 
Kyoto Sanga 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.82-0.930.990.89
FT
2-0
Nagoya Grampus 
Jubilo Iwata 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
1.000.890.980.90
FT
1-3
Yokohama FM 
FC Tokyo 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
-0.950.840.87-0.99
FT
1-1
Gamba Osaka 
Tokyo Verdy 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.85-0.960.83-0.95
FT
0-0
Cerezo Osaka 
Kashiwa Reysol 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.80-0.92-0.940.82
FT
1-0
Vissel Kobe 
Urawa Red 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.79-0.900.86-0.98
FT
2-0
Sanf Hiroshima 
Machida Zelvia 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.930.96-0.930.81
FT
0-0
Sagan Tosu 
Avispa Fukuoka 
Hiệp 1
0 : 02
-0.930.810.900.98
FT
3-2
Shonan Bellmare 
Kashima Antlers 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.78-0.890.900.98
Tỷ Lệ Hạng 2 Nhật Bản
FT
1-2
Ventforet Kofu 
Montedio Yama. 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.950.840.950.92
FT
1-1
Shimizu S-Pulse 
Yokohama FC 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.78-0.890.86-0.99
FT
3-0
Kagoshima 1
Mito Hollyhock 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.940.83-0.980.85
FT
2-0
Oita Trinita 
Fujieda MYFC 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.82-0.930.900.97
Tỷ Lệ Hạng 3 Nhật Bản
FT
4-1
Omiya Ardija 
Sagamihara 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.940.940.910.95
FT
3-1
FC Imabari 
Vanraure Hachinohe 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.890.990.880.98
FT
1-1
Ryukyu 
FC Osaka 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.960.840.861.00
Tỷ Lệ VĐQG Hàn Quốc
FT
1-1
Gangwon 
Daegu 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.900.990.86-0.99
FT
2-0
Gimcheon Sangmu 
Gwangju 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.83-0.940.920.95
FT
2-1
Jeonbuk H.Motor 
Jeju Utd 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.84-0.950.990.88
Tỷ Lệ Hạng 2 Hàn Quốc
FT
1-1
Gyeongnam 
Suwon Bluewings 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.950.810.920.92
Tỷ Lệ Hạng 3 Hàn Quốc
FT
1-2
Siheung Citizen 
Gimhae City 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.84-0.98-0.960.80
FT
2-1
Chuncheon FC 
Hwaseong FC 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.910.950.82-0.98
FT
0-1
Yeoju Citizen 
Busan Transp. 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.990.850.970.83
FT
1-1
Ulsan Citizen 
Daejeon Korail 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.930.93-0.970.81
Tỷ Lệ VĐQG Trung Quốc
FT
0-1
Qingdao Hainiu 
Sh. Shenhua 
Hiệp 1
1 1/2 : 03 1/4
0.920.940.960.88
FT
2-1
Shanghai Port 
Qingdao West Coast 
Hiệp 1
0 : 2 1/24 1/2
0.920.941.000.84
FT
3-2
Nantong Zhiyun 
Zhejiang Professional 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/2
0.960.900.980.86
FT
8-1
Beijing Guoan 
Changchun Yatai 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.940.800.960.88
FT
1-4
Shenzhen Peng City 
Shandong Taishan 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.79-0.930.82-0.98
Tỷ Lệ Hạng 2 Trung Quốc
FT
3-0
Liaoning Tieren 
Heilongjiang Ice City 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.66-0.840.850.95
FT
1-3
Yanbian Longding 
Yunnan Yukun 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/2
0.72-0.900.850.95
FT
3-0
Dalian Young Boy 
Jiangxi Lushan 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
0.990.83-0.950.75
FT
1-1
Guangxi Pingguo 
Suzhou Dongwu 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.920.900.850.95
FT
1-0
Chong. Tongliang 
Nanjing City 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.920.900.820.98
Tỷ Lệ VĐQG Arập Xeut
FT
2-4
Al Fateh 1
Al Akhdood 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.87-0.980.900.96
FT
1-0
Al Oruba (KSA) 
Dhamak 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.950.840.940.92
FT
2-4
Al Kholood 
Al Hilal 
Hiệp 1
2 1/4 : 03 3/4
0.86-0.970.980.88
Tỷ Lệ VĐQG Hồng Kông
FT
2-1
Lee Man FC 
HK Ranger 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/2
0.890.810.780.92
Tỷ Lệ VĐQG Indonesia
FT
0-1
Persik Kediri 
PSBS Biak Numfor 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.940.820.930.93
FT
2-2
Madura United FC 
Persib Bandung 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.80-0.930.980.88
Tỷ Lệ VĐQG Thái Lan
FT
2-1
Nakhon Ratch. 
Nong Bua Pitchaya 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.950.790.850.95
FT
0-0
Prachuap FC 
Port FC 
Hiệp 1
1/4 : 03
-0.930.77-0.980.80
FT
0-1
Nakhon Pathom 
Sukhothai 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.920.920.870.93
Tỷ Lệ VĐQG UAE
FT
0-2
Khorfakkan 
Ittihad Kalba 
Hiệp 1
0 : 03
-0.930.810.83-0.97
FT
3-1
Al Jazira 
Al Nasr (UAE) 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.930.95-0.860.72
Tỷ Lệ VĐQG Uzbekistan
FT
2-2
Bunyodkor 
Nasaf Qarshi 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
-0.880.741.000.84
Tỷ Lệ VĐQG Việt Nam
FT
0-0
HA Gia Lai 
Nam Định 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.950.890.940.88
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao
FT
0-1
Viettel 
Bình Định 1 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.82-0.980.910.91
Trực tiếp: FPT Play, VTV5
Tỷ Lệ VĐQG Ấn Độ
FT
2-1
Odisha 
Jamshedpur 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.950.940.980.88
FT
3-0
Bengaluru 
Mohun Bagan 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.940.830.910.95
Tỷ Lệ VĐQG Argentina
FT
2-1
San Lorenzo 
Banfield 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
-0.920.80-0.980.85
FT
1-1
Godoy Cruz 
CA Huracan 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.940.950.930.94
FT
1-0
Estudiantes LP 
Defensa YJ 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.84-0.950.84-0.97
FT
2-0
Belgrano 
Boca Juniors 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
0.77-0.890.920.95
Tỷ Lệ Hạng 2 Argentina
FT
1-1
CA San Miguel 
Gimnasia Jujuy 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
-0.830.640.910.89
FT
1-0
Estudiantes BsAs 
Racing Cordoba 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.930.93-0.970.81
FT
1-0
Chacarita Jrs 
Patronato Parana 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.970.831.000.84
FT
0-2
Talleres (RdE) 
Alvarado MDP 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.82-0.96-0.840.68
FT
2-0
Colon 
Def.Belgrano 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
0.85-0.990.870.97
FT
1-0
Quilmes 
CA Guemes 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.830.68-0.760.60
FT
1-0
Deportivo Madryn 
Guillermo 
Hiệp 1
0 : 11 3/4
-0.840.700.970.83
Tỷ Lệ VĐQG Brazil
FT
2-1
Palmeiras/SP 
Atl. Mineiro/MG 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
1.000.881.000.87
FT
0-0
Botafogo/RJ 
Gremio/RS 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.87-0.990.86-0.99
Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil
FT
1-1
Vila Nova/GO 
Botafogo/SP 
Hiệp 1
0 : 3/42
1.000.880.910.95
FT
1-0
Santos/SP 
Operario/PR 
Hiệp 1
0 : 12
0.920.960.82-0.96
Tỷ Lệ VĐQG Chi Lê
FT
2-0
Everton CD 
Cobreloa 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.84-0.950.970.89
FT
2-0
Colo Colo 
Cobresal 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
-0.950.840.890.97
Tỷ Lệ Hạng 2 Chi Lê
FT
1-1
Rangers Talca 
Deportes Santa Cruz 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.840.980.840.96
FT
1-0
Temuco 
U.Concepcion 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.970.790.970.83
Tỷ Lệ VĐQG Colombia
FT
0-1
La Equidad 
Atl. Bucaramanga 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.910.980.920.94
FT
0-2
Once Caldas 
Inde.Medellin 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.920.800.940.92
FT
1-1
America Cali 
Fortaleza 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.891.000.970.89
FT
3-0
Millonarios 
Envigado 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
0.80-0.920.890.97
Tỷ Lệ Hạng 2 Colombia
FT
1-0
Interna. Palmira 
Cucuta 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.60-0.78-0.950.75
Tỷ Lệ VĐQG Ecuador
FT
1-0
Imbabura 
Nacional Quito 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.980.900.940.86
FT
5-2
Independiente JT 
Univ Catolica Quito 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.900.980.960.90
FT
1-0
Cumbaya FC 
Emelec 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.900.980.81-0.95
Tỷ Lệ VĐQG Paraguay
FT
0-0
Olimpia Asuncion 
General Caballero 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.79-0.930.890.95
FT
1-1
Sol de America 
Sportivo Luqueno 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.920.77-0.950.79
Tỷ Lệ VĐQG Peru
FT
0-1
AD Tarma 
Alianza Atletico 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.950.93-0.980.84
FT
1-2
Cienciano 
Cusco FC 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.82-0.940.900.86
FT
1-1
Alianza Lima 
Melgar 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.81-0.930.890.97
Tỷ Lệ VĐQG Uruguay
FT
0-0
Miramar Misiones 
Rampla Juniors 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.821.000.930.87
FT
3-1
Cerro Largo 
Cerro Montevideo 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.850.970.960.84
FT
2-2
Wanderers 
Danubio 
Hiệp 1
0 : 02
0.78-0.960.850.95
Tỷ Lệ VĐQG Venezuela
FT
1-2
Angostura 
Zamora Barinas 
Hiệp 1
0 : 02
0.790.910.750.95
FT
1-2
Inter de Barinas 
Caracas 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.880.820.60-0.90
Tỷ Lệ Hạng Nhất Mỹ USL Pro
FT
1-0
El Paso Locomotive 
North Carolina 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.86-0.980.960.90
FT
4-0
Indy Eleven 1
Miami FC 
Hiệp 1
0 : 23 1/4
0.75-0.930.801.00
FT
1-1
Pittsburgh R. 
Birmingham Legion 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.70-0.830.880.98
FT
4-2
Louisville City 
Memphis 901 
Hiệp 1
0 : 13
0.870.950.910.89
29/09
Hoãn
Tampa Bay Rowdies 
Hartford Athletic 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.980.900.65-0.79
FT
1-1
Colorado Springs 
Loudoun United 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.930.890.820.98
FT
1-3
SA Scorpions 
Rhode Island FC 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.950.83-0.920.71
FT
0-2
Monterey Bay FC 
Detroit City FC 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.980.80-0.850.65
FT
1-2
Phoenix Rising 
Las Vegas Lights 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.910.910.84-0.98
Tỷ Lệ VĐQG Mexico
FT
4-1
Toluca 
Atlas 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.920.970.880.99
FT
2-4
Pachuca 1
Cruz Azul 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.84-0.950.920.95
FT
1-1
Chivas Guad. 
Monterrey 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.75-0.860.920.95
FT
3-1
San Luis 
Santos Laguna 
Hiệp 1
0 : 13
0.900.980.980.89
Tỷ Lệ Hạng 2 Mexico
FT
5-2
Cancun FC 
Tlaxcala FC 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.950.84-0.940.80
FT
0-0
Celaya 
Tampico Madero 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.79-0.900.910.95
Tỷ Lệ VĐQG Canada
FT
2-0
Forge FC 
York United FC 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.760.940.890.81
FT
0-0
Cavalry FC 
Vancouver FC 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.930.770.870.83
Tỷ Lệ VĐQG Costa Rica
FT
0-1
Santos Guapiles 1
Municipal Liberia 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.79-0.97-0.950.75
FT
1-1
Cartagines 
Guanacasteca 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.880.940.920.88
FT
1-0
Dep. Saprissa 
Herediano 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.950.870.940.86
Tỷ Lệ VĐQG Marốc
FT
3-0
Renai. Zemamra 
Chabab Mohammedia 
Hiệp 1
0 : 12
0.860.960.78-0.98
FT
0-0
JS Soualem 
US Touarga 
Hiệp 1
0 : 02
0.980.840.880.92
Tỷ Lệ VĐQG Nam Phi
FT
2-0
Sekhukhune Utd 
Golden Arrows 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.840.98-0.970.77
FT
1-2
Kaizer Chiefs 
Mamelodi Sun. 
Hiệp 1
1/2 : 02
1.000.820.840.96
FT
1-0
Cape Town City 
SuperSport Utd 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.970.851.000.80
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo