x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
Tỷ Lệ VLWC KV Nam Mỹ
FT
4-0
Colombia 
Chile 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
0.86-0.980.871.00
FT
2-1
Paraguay 
Venezuela 
Hiệp 1
0 : 3/42
-0.940.83-0.970.85
FT
0-0
Uruguay 
Ecuador 
Hiệp 1
0 : 3/41 3/4
-0.960.840.81-0.93
FT
6-0
Argentina 
Bolivia 
Hiệp 1
0 : 2 3/43 3/4
0.85-0.97-0.970.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Brazil 
Peru 
Hiệp 1
0 : 1 3/42 1/2
0.940.940.940.94
Tỷ Lệ UEFA Nations League
FT
3-0
Kosovo 
Síp 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
-0.930.810.930.95
FT
1-1
Belarus 
Luxembourg 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
1.000.880.890.98
FT
1-2
Lithuania 
Romania 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.990.890.900.97
FT
5-0
Bắc Ireland 
Bulgaria 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.83-0.94-0.920.79
FT
3-3
Ba Lan 
Croatia 1 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.880.770.85-0.97
FT
0-0
Scotland 
B.D.Nha 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.980.910.920.96
FT
3-0
T.B.Nha 
Serbia 1 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
-0.970.860.82-0.94
FT
2-2
Thụy Sỹ 
Đan Mạch 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.82-0.930.910.97
Tỷ Lệ VLWC KV Châu Á
FT
1-1
Nhật Bản 
Australia 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.900.981.000.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Hàn Quốc 
Iraq 
Hiệp 1
0 : 12
0.980.840.78-0.98
FT
2-1
Trung Quốc 
Indonesia 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.83-0.950.85-0.99
FT
1-0
Kyrgyzstan 
Triều Tiên 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.880.941.000.80
FT
1-0
Uzbekistan 
UAE 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.900.920.801.00
FT
4-1
Iran 
Qatar 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.990.83-0.980.78
FT
4-0
Jordan 
Oman 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.920.900.970.83
FT
2-2
Palestine 1
Kuwait 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.821.000.840.96
FT
0-0
Arập Xêut 
Bahrain 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.78-0.960.860.94
Tỷ Lệ Vòng loại U19 Châu Âu
FT
2-3
Phần Lan U19 
Séc U19 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.920.900.970.83
FT
0-4
San Marino U19 1
Thụy Sỹ U19 
4 1/4 : 04 3/4
0.70-0.881.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Gibraltar U19 
Malta U19 
Hiệp 1
1 1/2 : 02 1/2
0.940.880.820.98
FT
3-0
Ba Lan U19 
T.N.Kỳ U19 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.900.920.801.00
FT
1-1
Luxembourg U19 1
North Macedonia U19 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.940.880.940.86
Tỷ Lệ Vòng loại U21 Châu Âu
FT
1-3
Bosnia & Herz U21 1
Síp U21 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.950.870.820.98
FT
3-1
Estonia U21 
Kosovo U21 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.830.990.880.92
FT
6-0
T.B.Nha U21 
Malta U21 
Hiệp 1
0 : 4 3/45 1/4
0.970.850.920.88
FT
3-3
Ba Lan U21 
Đức U21 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.950.870.960.84
FT
1-0
Đảo Faroe U21 
Belarus U21 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.970.850.980.82
FT
3-2
Kazakhstan U21 
Scotland U21 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.890.930.960.84
FT
1-2
Andorra U21 
B.D.Nha U21 
Hiệp 1
3 : 03 3/4
0.880.940.880.92
FT
1-0
Albania U21 
Armenia U21 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 1/2
0.940.880.810.99
FT
2-1
Georgia U21 
North Macedonia U21 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
-0.990.810.900.90
FT
0-1
Bỉ U21 
Hungary U21 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
1.000.820.801.00
FT
2-1
Phần Lan U21 
Montenegro U21 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.850.970.76-0.96
FT
3-0
Séc U21 
Lithuania U21 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 1/2
0.840.980.980.82
FT
3-1
Romania U21 
Thụy Sỹ U21 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.900.920.900.90
FT
0-1
Israel U21 
Bulgaria U21 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.920.900.900.90
FT
2-0
Đan Mạch U21 
Iceland U21 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.920.900.850.95
FT
3-2
Croatia U21 
Hy Lạp U21 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.920.900.950.85
FT
0-3
San Marino U21 
Latvia U21 
Hiệp 1
2 : 03
0.950.870.840.96
FT
5-1
Na Uy U21 
T.N.Kỳ U21 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.890.930.810.99
FT
1-1
Italia U21 
Ireland U21 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.860.960.840.96
FT
1-2
Pháp U21 
Áo U21 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
-0.970.790.801.00
FT
0-0
Luxembourg U21 
Bắc Ireland U21 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.80-0.980.950.85
FT
1-0
Serbia U21 
Ukraina U21 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
-0.980.800.900.90
FT
7-0
Anh U21 
Azerbaijan U21 
Hiệp 1
0 : 4 1/25 1/4
0.960.860.940.86
Tỷ Lệ CONCACAF Nations League
FT
5-0
Dominican 
Antigua & Bar 
Hiệp 1
0 : 34
0.890.880.990.76
FT
1-1
St.Kitts and Nevis 
Cayman Islands 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.900.921.000.80
FT
3-2
Bermuda 
Dominica 
Hiệp 1
0 : 23 1/2
0.830.990.920.88
FT
0-0
Martinique 
Guadeloupe 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.860.96-0.990.79
FT
5-1
Suriname 
Guyana 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.950.870.980.82
FT
6-2
Barbados 
Bahamas 
Hiệp 1
0 : 13 1/2
0.821.000.990.81
FT
3-0
Costa Rica 
Guatemala 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.910.910.870.93
Tỷ Lệ Vòng loại African Cup 2025
FT
2-0
Sudan 
Ghana 
Hiệp 1
3/4 : 02
0.980.84-0.960.76
FT
0-1
Malawi 
Senegal 
Hiệp 1
1 1/2 : 02 1/2
0.80-0.980.900.90
FT
0-2
Tanzania 
CHDC Congo 
Hiệp 1
1/2 : 01 3/4
0.74-0.981.000.80
FT
0-1
Chad 
Zambia 
Hiệp 1
3/4 : 02
0.890.931.000.80
FT
0-2
Lesotho 
Gabon 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
-0.990.810.990.81
FT
1-2
South Sudan 
Uganda 
Hiệp 1
3/4 : 02
0.880.940.970.83
FT
1-0
Botswana 
Cape Verde 
Hiệp 1
1/2 : 01 3/4
0.821.000.76-0.96
FT
2-1
Rwanda 
Benin 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.960.860.840.96
FT
0-1
Niger 
Angola 
Hiệp 1
3/4 : 02
0.980.840.960.84
FT
0-1
Mauritania 
Ai Cập 
Hiệp 1
3/4 : 02
0.821.000.840.96
FT
1-0
Sierra Leone 
B.B.Ngà 
Hiệp 1
1 1/2 : 02 3/4
0.960.860.880.92
FT
0-0
Guinea Bissau 
Mali 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.980.841.000.80
FT
1-1
Congo 
Nam Phi 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.940.880.920.88
FT
1-1
Comoros 
Tunisia 
Hiệp 1
3/4 : 02
-0.970.790.930.87
FT
0-3
Ethiopia 
Guinea 
Hiệp 1
1 : 02
0.930.890.840.96
FT
0-4
CH Trung Phi 
Ma Rốc 
Hiệp 1
2 1/4 : 03
0.920.900.860.94
16/10
Hoãn
Libya 
Nigeria 
Hiệp 1
1 : 02 1/4
0.65-0.890.800.96
Tỷ Lệ Giao Hữu ĐTQG
FT
3-0
Hồng Kông 
Campuchia 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.920.900.890.91
FT
2-1
Canada 
Panama 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.900.990.980.90
FT
2-0
Mexico 
Mỹ 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.82-0.93-0.940.82
Tỷ Lệ Giao Hữu U19
FT
1-1
Romania U19 
T.B.Nha U19 
Hiệp 1
1 1/2 : 03
0.70-0.881.000.80
FT
2-4
Hà Lan U19 1
B.D.Nha U19 1 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.840.980.950.85
FT
1-1
Croatia U19 1
Hy Lạp U19 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.940.880.820.98
FT
0-2
Na Uy U19 
Đức U19 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
-0.880.700.74-0.94
FT
1-1
Bulgaria U19 
Moldova U19 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
-0.940.760.950.85
Tỷ Lệ Giao Hữu U20
FT
0-4
Sudan U20 
Kenya U20 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.790.971.000.76
Tỷ Lệ Giao Hữu U21
FT
4-2
Slovakia U21 
Wales U21 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.920.900.840.96
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Bavaria
FT
0-1
Wacker Burghausen 
Ein.Bamberg 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.860.980.960.86
Tỷ Lệ VĐQG Wales
FT
5-0
The New Saints 
Flint Town Utd 
Hiệp 1
0 : 34 1/4
0.880.961.000.82
FT
0-0
Bala Town 
Connah's QN 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.810.651.000.82
FT
2-4
Newtown AFC 
Barry Town 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
1.000.840.910.91
FT
1-1
Cardiff Metropolitan 
Penybont 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
-0.830.660.970.85
FT
1-4
Caernarfon Town 
Aberystwyth 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.900.940.840.98
FT
1-2
Briton Ferry 1
Haverfordwest 
Hiệp 1
1 1/2 : 02 3/4
0.79-0.95-0.850.67
Tỷ Lệ VĐQG Colombia
FT
1-0
Jag de Cordoba 
Boyaca Chico 
Hiệp 1
0 : 3/42
-0.930.800.970.89
Tỷ Lệ VĐQG Uruguay
FT
1-1
Liverpool P. (URU) 
Wanderers 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.830.990.960.84
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo