x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU C2 CHÂU Á

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá C2 Châu Á

FT
1-1
AL RiffaC-1
Al Nahda (OMA)A-1
0 : 1/22 1/2
0.821.000.801.00
FT
3-0
Macarthur FCF-1
Sabah FAH-1
0 : 23 1/2
0.840.980.820.98
FT
4-0
Central CoastG-1
Phnom Penh CrownF-2
0 : 34
0.840.980.77-0.97
FT
0-1
AL AhedA-2
KahrabaaB-1
0 : 02 1/4
0.880.940.920.88
FT
1-1
Al Nahda (OMA)A-1
AL RiffaC-1
0 : 1/42 1/4
0.910.910.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
KahrabaaB-1
AL AhedA-2
0 : 1/42 1/4
0.80-0.98-0.930.72
FT
1-1
Macarthur FCF-1
Central CoastG-1
0 : 03
0.821.000.830.97
FT
5-0
Abdysh-Ata KantE-1
Taichung FuturoI-1
0 : 23 1/4
0.910.910.850.95
FT
4-0
Central CoastG-1
OdishaD-1
0 : 1 3/43 1/4
0.75-0.930.840.96
FT
1-3
Taichung FuturoI-11
Abdysh-Ata KantE-1
1 3/4 : 03 1/2
0.920.900.950.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
OdishaD-1
Central CoastG-1
3/4 : 03
0.900.920.990.81
BẢNG XẾP HẠNG C2 CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Al Nahda (OMA) 4 3 0 1 6 4 9
2. AL Ahed 4 2 0 2 5 5 6
3. Foutoua Club 4 1 0 3 3 5 3
4. Jabal Al Mukaber 0 0 0 0 0 0 0
Bảng B
1. Kahrabaa 6 4 1 1 10 5 13
2. Wehdat Amman 6 3 1 2 10 7 10
3. Al Kuwait 6 1 4 1 5 5 7
4. Al Ahli Aleppo 6 0 2 4 3 11 2
Bảng C
1. AL Riffa 6 4 1 1 15 5 13
2. Al Zawraa 6 3 2 1 11 7 11
3. Al Arabi (KUW) 6 2 2 2 6 8 8
4. Al Nejmeh 6 0 1 5 4 16 1
Bảng D
1. Odisha 6 4 0 2 17 12 12
2. Bashundhara Kings 6 3 1 2 10 10 10
3. Mohun Bagan 6 2 1 3 11 11 7
4. Maziya S&RC 6 2 0 4 9 14 6
Bảng E
1. Abdysh-Ata Kant 6 5 1 0 18 6 16
2. Altyn Asyr 6 3 1 2 7 9 10
3. Ravshan Kulob 6 0 3 3 2 5 3
4. MERW Mary 6 0 3 3 6 13 3
Bảng F
1. Macarthur FC 6 5 0 1 23 5 15
2. Phnom Penh Crown 6 4 0 2 15 7 12
3. Shan United 6 1 1 4 3 14 4
4. Dyn H Cebu FC 6 1 1 4 4 19 4
Bảng G
1. Central Coast 6 4 1 1 21 7 13
2. Terengganu 6 3 3 0 10 6 12
3. Bali United Pusam 6 2 1 3 15 15 7
4. Stallion Laguna 6 0 1 5 9 27 1
Bảng H
1. Sabah FA 6 4 0 2 19 9 12
2. Hải Phòng 6 3 1 2 13 9 10
3. PSM Makassar 6 3 1 2 10 12 10
4. Hougang Utd 6 1 0 5 6 18 3
Bảng I
1. Taichung Futuro 6 4 0 2 8 8 12
2. FC Ulaanbaatar 6 4 0 2 7 7 12
3. Tainan City 6 3 0 3 15 12 9
4. Chao Pak Kei 6 1 0 5 6 9 3

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo