TRỰC TIẾP KHIMKI VS FK RUAN TOSNO
Hạng 2 Nga, vòng 38
Khimki
M. Gashchenkov (62')
FT
1 - 3
(0-2)
FK Ruan Tosno
(81') I. Alshin
(39') A. Zabolotnyi
(25') I. Alshin
- THỐNG KÊ
9(2) | Sút bóng | 4(2) |
6 | Phạt góc | 3 |
8 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
52% | Cầm bóng | 48% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Khimki
0%
Hòa
67%
FK Ruan Tosno
33%
21/06 | FK Ruan Tosno | 2 - 2 | Khimki |
20/05 | Khimki | 1 - 3 | FK Ruan Tosno |
11/07 | FK Ruan Tosno | 1 - 1 | Khimki |
- PHONG ĐỘ KHIMKI
22/09 | Khimki | 0 - 0 | FK Orenburg |
19/09 | Khimki | 1 - 5 | Lok. Moscow |
15/09 | Akron Togliatti | 3 - 0 | Khimki |
31/08 | Khimki | 0 - 2 | CSKA Moscow |
28/08 | Lok. Moscow | 4 - 0 | Khimki |
- PHONG ĐỘ FK RUAN TOSNO
13/05 | Ufa | 5 - 0 | FK Ruan Tosno |
09/05 | Avangard Kursk | 1 - 2 | FK Ruan Tosno |
05/05 | FK Ruan Tosno | 1 - 2 | Din. Moscow |
29/04 | Rostov | 2 - 0 | FK Ruan Tosno |
22/04 | FK Ruan Tosno | 0 - 2 | Amkar Perm |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TOSN khi thắng 0/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TOSN
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của KHI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TOSN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arsenal-Tula | 11 | 6 | 5 | 0 | 10 | 4 | 23 |
2. | Ural S.r. | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 8 | 21 |
3. | Torpedo Moscow | 11 | 5 | 6 | 0 | 17 | 9 | 21 |
4. | Chayka FK Pesch | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 10 | 17 |
5. | Rodina Moscow | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 10 | 17 |
6. | Baltika | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 9 | 17 |
7. | Chernomorets N. | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 15 | 17 |
8. | FK Sochi | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 12 | 16 |
9. | Sokol Saratov | 11 | 3 | 6 | 2 | 8 | 8 | 15 |
10. | Rotor Volgograd | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 8 | 14 |
11. | Yenisey | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 13 | 13 |
12. | Neftekhimik Nizh | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 12 | 13 |
13. | SKA-Khabarovsk | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 17 | 12 |
14. | Kamaz | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 9 | 11 |
15. | Shinnik Yaroslavl | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 10 | 11 |
16. | Alania Vla | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 9 | 10 |
17. | Ufa | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 15 | 9 |
18. | Tyumen | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 17 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA
BÌNH LUẬN: