TRỰC TIẾP ROSTOV VS FK RUAN TOSNO
VĐQG Nga, vòng 28
Rostov
E. Shomurodov (Kiến tạo: A. Yusupov) (72')
E. Shomurodov (Kiến tạo: A. Zuev) (67')
FT
2 - 0
(0-0)
FK Ruan Tosno
- THỐNG KÊ
17(4) | Sút bóng | 7(2) |
9 | Phạt góc | 2 |
19 | Phạm lỗi | 6 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 1 |
69% | Cầm bóng | 31% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rostov
60%
Hòa
40%
FK Ruan Tosno
0%
29/04 | Rostov | 2 - 0 | FK Ruan Tosno |
21/10 | FK Ruan Tosno | 1 - 1 | Rostov |
24/09 | FK Ruan Tosno | 0 - 0 | Rostov |
07/06 | Rostov | 4 - 1 | FK Ruan Tosno |
03/06 | FK Ruan Tosno | 0 - 1 | Rostov |
- PHONG ĐỘ ROSTOV
07/12 | Rostov | 3 - 1 | Krylya Sovetov |
30/11 | Rostov | 4 - 0 | Nizhny Nov |
28/11 | Rostov | 2 - 1 | Spartak Moscow |
23/11 | CSKA Moscow | 1 - 2 | Rostov |
09/11 | Rostov | 3 - 1 | Khimki |
- PHONG ĐỘ FK RUAN TOSNO
13/05 | Ufa | 5 - 0 | FK Ruan Tosno |
09/05 | Avangard Kursk | 1 - 2 | FK Ruan Tosno |
05/05 | FK Ruan Tosno | 1 - 2 | Din. Moscow |
29/04 | Rostov | 2 - 0 | FK Ruan Tosno |
22/04 | FK Ruan Tosno | 0 - 2 | Amkar Perm |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RTO khi thắng 2/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RTO
Tài xỉu: 0.98*2 1/4*0.88
3/5 trận gần đây của RTO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TOSN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Zenit | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 39 |
2. | Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 39 |
3. | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 37 |
4. | Din. Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 35 |
5. | Lok. Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 35 |
6. | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 31 |
7. | Rostov | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 26 |
8. | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | 26 |
9. | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | 22 |
10. | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | 18 |
11. | Dyn. Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | 17 |
12. | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | 16 |
13. | Nizhny Nov | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | 16 |
14. | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | 14 |
15. | Akhmat Groznyi | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | 13 |
16. | FK Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN: