TRỰC TIẾP GIF SUNDSVALL VS HELSINGBORG
VĐQG Thụy Điển, vòng 14
GIF Sundsvall
FT
0 - 2
(0-1)
Helsingborg
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
GIF Sundsvall
0%
Hòa
20%
Helsingborg
80%
02/06 | GIF Sundsvall | 1 - 3 | Helsingborg |
03/09 | Helsingborg | 3 - 2 | GIF Sundsvall |
16/05 | GIF Sundsvall | 1 - 1 | Helsingborg |
21/08 | GIF Sundsvall | 1 - 2 | Helsingborg |
24/07 | Helsingborg | 1 - 0 | GIF Sundsvall |
- PHONG ĐỘ GIF SUNDSVALL
24/09 | GIF Sundsvall | 0 - 2 | Osters |
19/09 | Ostersunds | 1 - 2 | GIF Sundsvall |
14/09 | GIF Sundsvall | 0 - 0 | Brage |
31/08 | Orebro | 0 - 0 | GIF Sundsvall |
27/08 | GIF Sundsvall | 3 - 0 | Oddevold |
- PHONG ĐỘ HELSINGBORG
20/09 | Helsingborg | 0 - 0 | Oddevold |
14/09 | Ostersunds | 1 - 0 | Helsingborg |
01/09 | Helsingborg | 0 - 3 | Trelleborgs |
28/08 | Brage | 0 - 3 | Helsingborg |
20/08 | Herrestads | 0 - 2 | Helsingborg |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*0 : 1/2*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HELB khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HELB
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.99
4/5 trận gần đây của SUNV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HELB cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Malmo | 24 | 16 | 5 | 3 | 57 | 19 | 53 |
2. | Djurgardens | 23 | 13 | 3 | 7 | 36 | 27 | 42 |
3. | Hammarby | 23 | 12 | 5 | 6 | 38 | 21 | 41 |
4. | GAIS | 24 | 12 | 4 | 8 | 31 | 27 | 40 |
5. | AIK Solna | 23 | 12 | 3 | 8 | 35 | 35 | 39 |
6. | Elfsborg | 24 | 11 | 5 | 8 | 45 | 34 | 38 |
7. | Mjallby AIF | 23 | 11 | 5 | 7 | 35 | 29 | 38 |
8. | Sirius | 22 | 10 | 4 | 8 | 38 | 33 | 34 |
9. | Hacken | 23 | 9 | 6 | 8 | 46 | 44 | 33 |
10. | Brommapojkarna | 23 | 6 | 9 | 8 | 38 | 44 | 27 |
11. | Norrkoping | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 48 | 26 |
12. | Varnamo | 23 | 6 | 5 | 12 | 25 | 35 | 23 |
13. | Goteborg | 23 | 5 | 8 | 10 | 25 | 36 | 23 |
14. | Halmstads | 23 | 7 | 1 | 15 | 24 | 41 | 22 |
15. | Kalmar | 23 | 6 | 3 | 14 | 30 | 47 | 21 |
16. | Vasteras | 23 | 5 | 3 | 15 | 20 | 34 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN
BÌNH LUẬN: