x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COLOMBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Colombia

FT
1-1
Aguilas Doradas91
Pereira15
0 : 1/22
-0.930.810.930.93
FT
0-1
La Equidad13
Atl. Bucaramanga10
0 : 1/41 3/4
0.910.980.920.94
FT
0-2
Once Caldas1
Inde.Medellin14
0 : 1/22
-0.920.800.940.92
FT
1-1
America Cali2
Fortaleza7
0 : 12 1/4
0.891.000.970.89
FT
3-0
Millonarios6
Envigado20
0 : 1 1/42 1/4
0.80-0.920.890.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
6-2
Atl. Nacional5
Boyaca Chico19
0 : 1 1/42 1/4
0.950.870.910.89
FT
1-1
Jag de Cordoba18
Junior Barranquilla11
1/4 : 02
0.980.900.960.90
FT
0-0
Deportes Tolima3
Santa Fe4
0 : 1/22
-0.930.810.950.91
FT
1-0
Deportivo Pasto8
Alianza Petrolera16
0 : 12
-0.970.860.950.91
FT
2-2
Patriotas121
Deportivo Cali17
0 : 1/42
-0.940.830.980.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COLOMBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Once Caldas 12 8 2 2 17 9 26
2. America Cali 10 7 2 1 15 6 23
3. Deportes Tolima 12 6 3 3 16 8 21
4. Santa Fe 9 6 2 1 13 5 20
5. Atl. Nacional 10 6 1 3 18 10 19
6. Millonarios 11 5 3 3 16 9 18
7. Fortaleza 12 4 6 2 15 13 18
8. Deportivo Pasto 11 5 2 4 10 7 17
9. Aguilas Doradas 10 4 4 2 14 12 16
10. Atl. Bucaramanga 11 5 1 5 9 10 16
11. Junior Barranquilla 10 3 4 3 12 12 13
12. Patriotas 12 3 4 5 13 17 13
13. La Equidad 11 3 4 4 8 13 13
14. Inde.Medellin 10 2 5 3 8 9 11
15. Pereira 10 3 2 5 6 8 11
16. Alianza Petrolera 11 2 3 6 10 13 9
17. Deportivo Cali 11 2 3 6 10 18 9
18. Jag de Cordoba 12 1 5 6 3 11 8
19. Boyaca Chico 11 2 2 7 8 19 8
20. Envigado 10 1 2 7 4 16 5
  Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo