TRỰC TIẾP BNEI YEHUDA VS HAPOEL HADERA
VĐQG Israel, vòng 22
Bnei Yehuda
FT
0 - 1
(0-1)
Hapoel Hadera
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Bnei Yehuda
20%
Hòa
20%
Hapoel Hadera
60%
26/04 | Bnei Yehuda | 2 - 3 | Hapoel Hadera |
03/03 | Hapoel Hadera | 0 - 0 | Bnei Yehuda |
12/12 | Bnei Yehuda | 0 - 3 | Hapoel Hadera |
07/06 | Bnei Yehuda | 5 - 0 | Hapoel Hadera |
06/02 | Bnei Yehuda | 0 - 1 | Hapoel Hadera |
- PHONG ĐỘ BNEI YEHUDA
23/09 | Bnei Yehuda | 1 - 0 | Maccabi K.Jaffa |
16/09 | Hapoel Kfar Saba | 1 - 1 | Bnei Yehuda |
09/09 | Bnei Yehuda | 3 - 1 | Maccabi Herzliya |
29/08 | Hapoel Acre | 1 - 3 | Bnei Yehuda |
26/08 | Bnei Yehuda | 1 - 1 | Kafr Qasim |
- PHONG ĐỘ HAPOEL HADERA
22/09 | Hap. Beer Sheva | 2 - 1 | Hapoel Hadera |
17/09 | Hapoel Hadera | 0 - 1 | Maccabi P.Tikva |
01/09 | Hapoel Jerusalem | 1 - 1 | Hapoel Hadera |
25/08 | Hapoel Hadera | 0 - 0 | Hapoel Haifa |
22/07 | Gornik Leczna | 1 - 2 | Hapoel Hadera |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*0 : 1/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên YEHU khi thắng 3/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: YEHU
Tài xỉu: -0.85*2 1/4*0.65
3/5 trận gần đây của YEHU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Maccabi TA | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 1 | 12 |
2. | Maccabi Bnei Raina | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 6 | 10 |
3. | Maccabi Haifa | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 7 |
4. | Beitar Jerusalem | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 |
5. | Hap. Beer Sheva | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 |
6. | Ironi Tiberias | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | 6 |
7. | Hapoel Haifa | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 3 | 5 |
8. | Bnei Sakhnin | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 |
9. | Ashdod | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | 4 |
10. | Hapoel Jerusalem | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | 4 |
11. | Maccabi P.Tikva | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 9 | 4 |
12. | HIK Shmona | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | 3 |
13. | Maccabi Netanya | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | 3 |
14. | Hapoel Hadera | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: