x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Israel

FT
1-0
Maccabi Bnei Raina6
HIK Shmona7
0 : 1/22 1/2
-0.980.80-0.990.79
FT
1-0
Hapoel Haifa41
Ironi Tiberias14
0 : 1/22 1/2
1.000.82-0.890.69
FT
2-0
Maccabi TA2
Maccabi Haifa3
0 : 02 3/4
0.850.970.950.85
FT
1-0
Hapoel Jerusalem8
Ashdod12
0 : 1/42 1/4
0.940.880.920.88
FT
2-5
Maccabi P.Tikva11
Hap. Beer Sheva1
3/4 : 02 1/2
0.930.890.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Hapoel Hadera13
Maccabi Netanya9
1/2 : 02 1/2
0.990.830.78-0.98
22/10
Hoãn
Bnei Sakhnin10
Beitar Jerusalem5
1/2 : 02 3/4
0.890.931.000.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hap. Beer Sheva 14 11 2 1 32 9 35
2. Maccabi TA 15 10 3 2 29 15 33
3. Maccabi Haifa 13 9 2 2 30 12 29
4. Hapoel Haifa 15 7 3 5 20 14 24
5. Beitar Jerusalem 11 7 2 2 26 14 23
6. Maccabi Bnei Raina 14 6 2 6 18 19 20
7. HIK Shmona 14 6 2 6 14 19 20
8. Hapoel Jerusalem 14 4 3 7 19 24 15
9. Maccabi Netanya 15 4 2 9 20 27 14
10. Bnei Sakhnin 13 3 4 6 8 16 13
11. Maccabi P.Tikva 15 3 4 8 12 28 13
12. Ashdod 14 3 3 8 17 23 12
13. Hapoel Hadera 15 1 8 6 13 26 11
14. Ironi Tiberias 14 2 4 8 6 18 10
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo