x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Israel

FT
0-1
Ashdod121
Hapoel Haifa4
0 : 02 1/4
-0.970.790.900.90
FT
3-0
Maccabi Haifa3
Bnei Sakhnin10
0 : 1 1/23 1/4
0.80-0.980.970.83
FT
2-1
Maccabi P.Tikva11
Maccabi Bnei Raina6
0 : 02 1/4
-0.900.72-0.950.75
FT
1-1
Beitar Jerusalem5
HIK Shmona7
0 : 13
0.80-0.98-0.960.76
FT
1-1
Ironi Tiberias14
Hapoel Hadera13
0 : 1/42 1/4
0.79-0.970.910.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Hap. Beer Sheva1
Hapoel Jerusalem8
0 : 3/42 1/4
0.78-0.960.75-0.95
FT
1-2
Maccabi Netanya9
Maccabi TA2
1 : 02 3/4
-0.950.770.810.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hap. Beer Sheva 14 11 2 1 32 9 35
2. Maccabi TA 15 10 3 2 29 15 33
3. Maccabi Haifa 13 9 2 2 30 12 29
4. Hapoel Haifa 15 7 3 5 20 14 24
5. Beitar Jerusalem 11 7 2 2 26 14 23
6. Maccabi Bnei Raina 14 6 2 6 18 19 20
7. HIK Shmona 14 6 2 6 14 19 20
8. Hapoel Jerusalem 14 4 3 7 19 24 15
9. Maccabi Netanya 15 4 2 9 20 27 14
10. Bnei Sakhnin 13 3 4 6 8 16 13
11. Maccabi P.Tikva 15 3 4 8 12 28 13
12. Ashdod 14 3 3 8 17 23 12
13. Hapoel Hadera 15 1 8 6 13 26 11
14. Ironi Tiberias 14 2 4 8 6 18 10
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo