x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COLOMBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Colombia

FT
1-1
Alianza Petrolera16
Deportivo Pasto10
0 : 1/22
0.940.950.81-0.95
FT
3-1
Junior Barranquilla12
Jag de Cordoba19
0 : 12 1/2
0.940.95-0.980.84
FT
1-1
Santa Fe4
Deportes Tolima3
0 : 1/22
-0.890.780.84-0.98
FT
4-0
Atl. Bucaramanga9
La Equidad11
0 : 1/41 3/4
-0.930.830.78-0.93
FT
2-1
Boyaca Chico171
Atl. Nacional7
1/4 : 02
-0.980.880.870.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Inde.Medellin141
Once Caldas1
0 : 1/42 1/4
0.840.981.000.86
FT
1-1
Envigado20
Millonarios5
1/2 : 02 1/4
0.940.950.940.92
FT
0-1
Deportivo Cali181
Patriotas13
0 : 3/42 1/4
0.82-0.940.980.88
FT
0-0
Fortaleza6
America Cali21 
0 : 02 1/4
0.88-0.980.980.88
FT
2-1
Pereira15
Aguilas Doradas8
0 : 1/42
0.88-0.980.940.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COLOMBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Once Caldas 12 8 2 2 17 9 26
2. America Cali 10 7 2 1 15 6 23
3. Deportes Tolima 11 6 2 3 16 8 20
4. Santa Fe 8 6 1 1 13 5 19
5. Millonarios 11 5 3 3 16 9 18
6. Fortaleza 12 4 6 2 15 13 18
7. Atl. Nacional 9 5 1 3 12 8 16
8. Aguilas Doradas 10 4 4 2 14 12 16
9. Atl. Bucaramanga 11 5 1 5 9 10 16
10. Deportivo Pasto 10 4 2 4 9 7 14
11. La Equidad 11 3 4 4 8 13 13
12. Junior Barranquilla 9 3 3 3 11 11 12
13. Patriotas 11 3 3 5 11 15 12
14. Inde.Medellin 10 2 5 3 8 9 11
15. Pereira 10 3 2 5 6 8 11
16. Alianza Petrolera 10 2 3 5 10 12 9
17. Boyaca Chico 10 2 2 6 6 13 8
18. Deportivo Cali 10 2 2 6 8 16 8
19. Jag de Cordoba 11 1 4 6 2 10 7
20. Envigado 10 1 2 7 4 16 5
  Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo