x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
1-2
Radomiak Radom13
Gornik Zabrze9
0 : 1/42 1/2
0.950.930.900.96
FT
0-0
Rakow Czestochowa3
Lech Poznan1
0 : 1/22 1/2
0.85-0.97-0.960.82
FT
0-2
Korona Kielce14
Cracovia Krakow4
0 : 1/42 1/4
0.980.90-0.970.83
FT
1-0
Pogon Szczecin6
Stal Mielec15
0 : 1 1/43
0.881.000.880.98
FT
1-1
Lechia GD17
Zaglebie Lubin12
0 : 02 1/2
0.900.980.81-0.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Puszcza Nie.16
Legia Wars.5
3/4 : 02 1/2
0.881.001.000.86
FT
0-0
Widzew Lodz81
Slask Wroclaw18
0 : 1/42 1/4
0.930.950.940.92
FT
2-2
Piast Gliwice10
Katowice11
0 : 1/22 1/4
0.910.970.980.88
FT
0-2
Motor Lublin7
Jagiellonia2
0 : 02 3/4
0.960.920.83-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lech Poznan 15 11 1 3 30 12 34
2. Jagiellonia 16 10 3 3 30 23 33
3. Rakow Czestochowa 15 9 4 2 19 6 31
4. Cracovia Krakow 15 9 2 4 33 24 29
5. Legia Wars. 15 7 4 4 28 19 25
6. Pogon Szczecin 16 8 1 7 24 20 25
7. Motor Lublin 16 7 3 6 24 28 24
8. Widzew Lodz 15 6 4 5 20 19 22
9. Gornik Zabrze 15 6 3 6 19 17 21
10. Piast Gliwice 15 5 5 5 18 17 20
11. Katowice 15 5 4 6 24 22 19
12. Zaglebie Lubin 16 5 3 8 15 23 18
13. Radomiak Radom 14 5 1 8 19 21 16
14. Korona Kielce 15 4 4 7 12 22 16
15. Stal Mielec 15 4 3 8 14 19 15
16. Puszcza Nie. 15 2 5 8 13 25 11
17. Lechia GD 16 2 5 9 17 31 11
18. Slask Wroclaw 15 1 7 7 13 24 10
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo