x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
2-2
Puszcza Nie.16
Gornik Zabrze9
0 : 02 1/4
0.950.930.82-0.96
FT
0-2
Lechia GD17
Motor Lublin7
0 : 1/22 1/2
0.890.990.910.95
FT
0-1
Stal Mielec15
Katowice11
0 : 1/42 1/2
-0.930.80-0.980.84
FT
2-3
Radomiak Radom13
Jagiellonia2
1/4 : 02 3/4
0.940.940.940.86
FT
2-1
Widzew Lodz8
Lech Poznan1
1/4 : 02 1/2
0.85-0.970.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Zaglebie Lubin12
Pogon Szczecin6
1/4 : 02 3/4
0.930.950.840.96
FT
2-0
Piast Gliwice10
Slask Wroclaw18
0 : 1/42
0.940.94-0.970.83
FT
0-1
Korona Kielce14
Legia Wars.5
1/2 : 02 1/2
0.950.930.910.95
FT
0-1
Rakow Czestochowa3
Cracovia Krakow4
0 : 1 1/42 3/4
0.980.900.980.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lech Poznan 16 12 1 3 32 12 37
2. Jagiellonia 16 10 3 3 30 23 33
3. Rakow Czestochowa 15 9 4 2 19 6 31
4. Cracovia Krakow 16 9 2 5 35 27 29
5. Legia Wars. 16 8 4 4 31 21 28
6. Pogon Szczecin 16 8 1 7 24 20 25
7. Motor Lublin 16 7 3 6 24 28 24
8. Widzew Lodz 15 6 4 5 20 19 22
9. Gornik Zabrze 15 6 3 6 19 17 21
10. Piast Gliwice 15 5 5 5 18 17 20
11. Katowice 16 5 4 7 24 24 19
12. Zaglebie Lubin 16 5 3 8 15 23 18
13. Radomiak Radom 14 5 1 8 19 21 16
14. Korona Kielce 15 4 4 7 12 22 16
15. Stal Mielec 15 4 3 8 14 19 15
16. Puszcza Nie. 15 2 5 8 13 25 11
17. Lechia GD 16 2 5 9 17 31 11
18. Slask Wroclaw 15 1 7 7 13 24 10
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo