x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
Tỷ Lệ UEFA Nations League
FT
0-0
Azerbaijan 
Estonia 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.970.92-0.930.81
FT
0-2
Montenegro 
Iceland 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.79-0.900.960.92
FT
0-1
Andorra 
Moldova 
Hiệp 1
1/2 : 01 3/4
0.86-0.97-0.900.78
FT
1-1
Georgia 
Ukraina 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.900.790.881.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
T.N.Kỳ 
Wales 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.84-0.950.980.90
FT
0-0
Albania 
Séc 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.980.900.900.97
FT
7-0
Đức 
Bosnia & Herz 
Hiệp 1
0 : 34
0.970.920.990.89
FT
4-0
Hà Lan 
Hungary 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
-0.930.81-0.930.81
FT
2-1
Thụy Điển 
Slovakia 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.980.90-0.950.82
Tỷ Lệ Vòng loại U19 Châu Âu
FT
4-0
Ireland U19 
Azerbaijan U19 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.940.880.970.83
FT
0-1
Ukraina U19 
Slovenia U19 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
1.000.820.970.83
FT
3-1
Israel U19 
Bắc Ireland U19 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.70-0.880.900.90
FT
4-1
Bỉ U19 
Lithuania U19 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 1/2
-0.980.80-0.980.78
FT
2-0
Serbia U19 
Armenia U19 
Hiệp 1
0 : 23
0.80-0.980.801.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Italia U19 
Bosnia & Herz U19 
Hiệp 1
0 : 23
0.821.000.70-0.90
FT
4-0
Áo U19 
Đảo Faroe U19 
Hiệp 1
0 : 33 1/2
0.920.900.880.92
FT
1-0
Iceland U19 
Moldova U19 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
-0.900.720.860.94
FT
3-2
Na Uy U19 
Georgia U19 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.960.860.850.95
FT
2-0
Croatia U19 
Belarus U19 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.850.971.000.80
FT
0-3
Hy Lạp U19 
Montenegro U19 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.920.900.870.93
FT
2-1
Anh U19 
Bulgaria U19 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.890.930.850.95
FT
1-0
Đan Mạch U19 
Albania U19 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 1/4
0.910.910.801.00
FT
3-4
T.B.Nha U19 
Kosovo U19 
Hiệp 1
0 : 2 3/43 3/4
0.80-0.980.930.87
FT
2-0
Hà Lan U19 
Kazakhstan U19 
Hiệp 1
0 : 2 3/43 1/2
0.79-0.970.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Thụy Điển U19 2
Estonia U19 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 1/4
0.930.890.980.82
FT
2-1
Pháp U19 
Wales U19 
Hiệp 1
0 : 23 1/4
-0.960.780.960.84
Tỷ Lệ CONCACAF Nations League
FT
1-6
Dominica 
Dominican 
Hiệp 1
2 3/4 : 03 3/4
-0.930.620.701.00
Tỷ Lệ Vòng loại African Cup 2025
FT
0-2
Ethiopia 
Tanzania 
Hiệp 1
1/2 : 01 3/4
0.880.940.830.97
FT
1-0
Guinea 
CHDC Congo 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.950.770.930.87
Tỷ Lệ Giao Hữu ĐTQG
FT
2-1
Bangladesh 
Maldives 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.980.840.860.94
FT
2-0
Nepal 
Afghanistan 
Hiệp 1
1 : 02 1/4
0.950.870.870.93
Tỷ Lệ Giao Hữu U19
FT
4-1
B.D.Nha U19 
Romania U19 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.970.850.801.00
FT
3-1
Séc U19 
Ba Lan U19 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.960.860.801.00
Tỷ Lệ Giao Hữu U20
FT
1-1
Pháp U20 
Đan Mạch U20 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.850.970.801.00
FT
0-4
Bolivia U20 1
Argentina U20 
Hiệp 1
1 3/4 : 03
0.81-0.990.850.95
Tỷ Lệ League One
FT
0-0
Exeter City 1
Lincoln 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
1.000.88-0.940.80
FT
1-0
Stockport 
Wrexham 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.990.89-0.980.84
FT
0-0
Blackpool 
Northampton 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.980.860.84-0.98
FT
0-0
Bristol Rovers 
Crawley Town 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.890.990.870.99
FT
1-1
Cambridge Utd 
Barnsley 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.87-0.990.970.89
16/11
Hoãn
Charlton Athletic 
Peterborough Utd 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.850.970.900.90
Tỷ Lệ League Two
FT
1-1
Bromley 1
Carlisle 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.940.940.910.95
FT
2-1
Harrogate Town 
Chesterfield 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
-0.980.860.950.91
FT
2-2
Accrington 
Swindon 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.83-0.950.78-0.93
FT
0-1
Morecambe 
Port Vale 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.87-0.990.960.90
FT
3-2
Milton Keynes Dons 
Cheltenham 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
1.000.880.920.94
FT
0-0
Newport 
Grimsby 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.960.920.861.00
FT
1-3
Barrow 
Wimbledon 
Hiệp 1
0 : 02
0.881.00-0.980.84
FT
2-0
Crewe Alexandra 1
Notts County 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.930.800.910.95
FT
1-1
Colchester Utd 
Bradford City 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.980.900.83-0.97
FT
1-1
Doncaster Rovers 
Salford City 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.82-0.940.920.94
Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha
FT
2-0
Eibar 
Racing Ferrol 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
0.920.970.79-0.93
FT
2-0
Eldense 
Albacete 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.950.84-0.930.80
FT
1-3
Castellon 1
Mirandes 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.970.92-0.980.85
FT
1-1
Levante 
Elche 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.960.850.930.94
FT
2-0
Racing Santander 1
Burgos CF 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.950.840.920.95
FT
1-2
Sporting Gijon 
Granada 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.900.79-0.940.81
Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha
FT
2-0
Yeclano Dep. 
Recreativo Huelva 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
-0.980.800.77-0.97
FT
1-3
Celta Vigo II 
Cultural Leonesa 
Hiệp 1
0 : 02
0.76-0.940.78-0.98
FT
5-0
Real Sociedad B 
Real Union 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.850.97-0.940.74
FT
1-1
Algeciras 
Murcia 
Hiệp 1
0 : 02
0.980.84-0.970.77
FT
1-1
Salamanca 
Zamora CF 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.970.790.840.96
FT
2-0
UD Ibiza 
Marbella 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.910.910.890.91
Tỷ Lệ Hạng 3 Italia
FT
0-0
AC Renate 
ArzignanoChiampo 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
-0.960.780.810.99
FT
1-1
Aurora Pro Patria 
Virtus Verona 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.990.830.920.88
FT
1-2
Pergolettese 
ASD Alcione 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.75-0.930.820.98
FT
0-0
Albinoleffe 
AC Trento 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.930.741.000.80
FT
1-2
Pontedera 1
US Pianese 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
1.000.820.801.00
FT
1-0
Giana Erminio 
Lecco 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.990.810.78-0.98
FT
3-1
Pineto Calcio 
Perugia 
Hiệp 1
0 : 02
0.950.870.870.93
16/11
Hoãn
Legnano 
SPAL 1907 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.960.860.850.95
FT
1-2
Giugliano 
Potenza SC 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
1.000.820.960.84
FT
1-1
Sorrento 
AZ Picerno 
Hiệp 1
0 : 02
0.74-0.930.980.82
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Bắc
FT
2-0
Hamburger II 
SSV Jeddeloh 
Hiệp 1
0 : 3/43
1.000.840.70-0.88
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Bavaria
FT
1-1
Buchbach 
Schweinfurt 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.860.960.960.84
FT
4-1
V. Aschaffenburg 
Ansbach 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.940.880.830.97
FT
0-3
Ein.Bamberg 1
SpVgg Bayreuth 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.890.930.940.88
FT
1-3
TSV Aubstadt 
Illertissen 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.980.800.890.91
FT
0-4
DJK Vilzing 
Schwaben Augsburg 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.900.720.74-0.93
FT
0-3
Hankofen-Hailing 
Greuther Furth II 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
-0.980.800.850.95
Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Nam
FT
1-2
Ein.Frankfurt II 
Ein.Trier 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.970.810.80-0.98
FT
0-1
Mainz II 
Freiburg II 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.82-0.980.80-0.98
FT
1-1
Homburg 
Barockstadt FL 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.980.82-0.880.70
FT
2-4
Astoria Walldorf 
SGV Freiberg 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.990.85-0.980.80
FT
1-0
TSV Steinbach 
Offenbach 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
-0.980.820.880.94
FT
0-1
Giessen 
Hoffenheim II 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/4
0.75-0.92-0.900.72
FT
1-3
Hessen Kassel 
Stuttgart Kickers 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.75-0.92-0.900.72
FT
1-0
Goppinger 
FSV Frankfurt 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.65-0.810.990.83
Tỷ Lệ Hạng Nhất Scotland
FT
5-1
Partick Thistle 
Hamilton 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.990.850.76-0.94
FT
2-3
Raith Rovers 
Greenock Morton 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.79-0.950.880.94
FT
3-2
Ayr Utd 
Queen's Park 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.920.750.990.83
FT
1-0
Dunfermline 
Airdrieonians 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.980.860.890.93
FT
1-0
Livingston 
Falkirk 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.910.930.821.00
Tỷ Lệ Hạng 2 Scotland
FT
2-1
Arbroath 
Cove Rangers 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.890.810.770.93
FT
2-1
Dumbarton 
Queen of South 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.950.750.860.84
FT
1-0
Stenhousemuir 
Montrose 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.920.780.950.75
FT
0-2
Annan Athletic 
Kelty Hearts 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.940.760.800.90
FT
1-0
Inverness C.T. 
Alloa Athletic 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.850.850.930.77
Tỷ Lệ Hạng 2 Nga
FT
2-0
Ufa 
Sokol Saratov 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.970.89-0.940.78
FT
1-3
Alania Vla 1
Rotor Volgograd 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.880.740.950.89
FT
4-3
Ural S.r. 
Yenisey 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.880.980.850.99
FT
0-1
Kamaz 
Baltika 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.910.95-0.880.72
FT
2-2
Neftekhimik Nizh 
Arsenal-Tula 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
0.76-0.900.990.85
Tỷ Lệ Hạng 2 Ba Lan
FT
0-3
Chrobry Glogow 
Wisla Krakow 
Hiệp 1
1 1/2 : 03
0.81-0.970.870.95
Tỷ Lệ VĐQG Bắc Ai Len
FT
0-1
Cliftonville 
Ballymena Utd 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.69-0.990.830.87
FT
0-2
Glentoran 
Portadown FC 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.720.980.870.83
FT
2-0
Dungannon Swi. 
Glenavon 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.900.800.830.87
FT
0-4
Loughgall 
Coleraine 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.940.760.820.88
FT
3-0
Carrick Rangers 
Crusaders Belfast 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.850.850.800.90
FT
0-1
Larne 
Linfield 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.900.800.950.75
Tỷ Lệ VĐQG Ireland
FT
1-3
Bray Wanderers 
Drogheda Utd 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
1.000.82-0.940.80
Tỷ Lệ Hạng 2 Séc
FT
1-2
Opava 
SK Prostejov 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.900.860.810.99
Tỷ Lệ U19 Séc
FT
3-1
C. Budejovice U19 
Brno U19 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/2
1.000.700.970.73
FT
1-1
Jihlava U19 
Slovacko U19 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.950.750.740.96
FT
2-1
Mlada Boleslav U19 
Opava U19 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/2
0.760.940.840.86
Tỷ Lệ Hạng 3 Đan Mạch
FT
0-1
Middelfart 
Naestved BK 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.880.70-0.980.78
FT
0-3
Hellerup 
Skive IK 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.880.700.970.83
FT
0-0
BK Frem 
Aarhus Fremad 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.80-0.980.910.89
FT
2-4
Thisted 
AB Gladsaxe 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.821.00-0.950.75
Tỷ Lệ Nữ Australia
FT
0-2
Canberra Utd Nữ 
Adelaide Utd Nữ 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.82-0.94-0.960.82
FT
2-2
Melbourne City Nữ 
Central Coast Nữ 
Hiệp 1
0 : 13
-0.970.850.960.90
Tỷ Lệ VĐQG Nhật Bản
FT
3-4
Jubilo Iwata 
Yokohama FM 
Hiệp 1
1/4 : 03
-0.950.84-0.950.83
Tỷ Lệ Hạng 3 Nhật Bản
FT
1-1
Giravanz Kita. 
Nagano Parceiro 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
1.000.880.85-0.99
FT
0-1
Kamatamare San. 
FC Imabari 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.940.940.880.98
FT
2-1
Matsumoto Yama. 
Ryukyu 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.960.840.890.91
FT
2-2
FC Gifu 
Omiya Ardija 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.80-0.930.85-0.99
Tỷ Lệ Japan Football League
FT
2-1
Criacao Shinjuku 
Minebea Mitsumi FC 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.940.76-0.940.80
FT
1-2
Yokogawa M. 
Sony Sendai 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.980.900.880.92
Tỷ Lệ VĐQG Việt Nam
FT
5-0
TX Nam Định 
SHB Đà Nẵng 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
0.900.940.890.93
Trực tiếp: FPT Play, VTV5
FT
2-1
TP.HCM 
CA Hà Nội 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
-0.800.640.81-0.99
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao
Tỷ Lệ Hạng 2 Argentina
FT
1-0
Nueva Chicago 1
Quilmes 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.860.720.940.90
Tỷ Lệ VĐQG Brazil
FT
1-0
Athletico/PR 
Atl. Mineiro/MG 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.980.860.990.88
Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil
FT
1-1
Novorizontino/SP 1
Paysandu/PA 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
-0.930.81-0.990.85
FT
0-4
Amazonas/AM 
Goias/GO 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.80-0.93-0.940.80
FT
3-4
Vila Nova/GO 
Ituano/SP 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.950.830.910.95
FT
0-4
Ponte Preta/SP 1
SC Recife/PE 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.881.00-0.900.76
Tỷ Lệ Hạng 2 Chi Lê
FT
2-1
Deportes Recoleta 1
San.Morning 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.910.910.71-0.92
Tỷ Lệ VĐQG Paraguay
FT
0-2
Sportivo Luqueno 2
Sportivo Ameliano 
Hiệp 1
0 : 02
-0.990.850.960.88
FT
1-2
Cerro Porteno 
Guarani CA 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
-0.990.850.940.90
Tỷ Lệ VĐQG Uruguay
FT
5-2
Nacional(URU) 
Dep. Maldonado 
Hiệp 1
0 : 22 3/4
0.77-0.950.60-0.80
Tỷ Lệ VĐQG Venezuela
FT
0-3
Rayo Zuliano 
Caracas 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
1.000.700.66-0.96
FT
1-1
Dep.Tachira 
Zamora Barinas 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.880.820.830.87
Tỷ Lệ Hạng Nhất Mỹ USL Pro
FT
1-2
Ch. Battery 
Rhode Island FC 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.880.75-0.990.85
FT
1-0
Colorado Springs 
Las Vegas Lights 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
1.000.88-0.930.78
Tỷ Lệ Nữ Mỹ
FT
1-1
Wash. Spirit Nữ 
NJ/NY Gotham Nữ 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.761.000.980.78
Tỷ Lệ VĐQG Algeria
FT
1-0
NC Magra 
ES Mostaganem 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.780.980.970.79
FT
1-2
US Biskra 
ASO Chlef 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
-0.980.740.880.88
FT
2-0
USM Alger 
JS Saoura 
Hiệp 1
0 : 1 1/42
0.950.750.890.87
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo