TRỰC TIẾP VOLYN VS STAL DNIPRODZH.
VĐQG Ukraina, vòng 14
Volyn
FT
0 - 1
(0-1)
Stal Dniprodzh.
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Volyn
40%
Hòa
0%
Stal Dniprodzh.
60%
08/04 | Stal Dniprodzh. | 2 - 0 | Volyn |
04/11 | Volyn | 0 - 1 | Stal Dniprodzh. |
06/08 | Stal Dniprodzh. | 1 - 0 | Volyn |
13/03 | Volyn | 1 - 0 | Stal Dniprodzh. |
16/08 | Stal Dniprodzh. | 1 - 2 | Volyn |
- PHONG ĐỘ VOLYN
08/06 | Volyn | 1 - 3 | Karpaty Lviv |
04/06 | Karpaty Lviv | 0 - 0 | Volyn |
27/05 | Volyn | 0 - 1 | Karpaty Lviv |
20/05 | Zirka Kirovohrad | 2 - 0 | Volyn |
05/05 | Volyn | 0 - 1 | Vorskla |
- PHONG ĐỘ STAL DNIPRODZH.
31/05 | Stal Dniprodzh. | 0 - 0 | Vorskla |
27/05 | Zirka Kirovohrad | 0 - 1 | Stal Dniprodzh. |
20/05 | Stal Dniprodzh. | 0 - 1 | Dnipro |
07/05 | Stal Dniprodzh. | 2 - 1 | Karpaty Lviv |
29/04 | Vorskla | 2 - 0 | Stal Dniprodzh. |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VOLY khi thắng 2/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VOLY
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của SDNIP có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 71 |
2. | Dinamo Kiev | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 69 |
3. | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 57 |
4. | SK Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 52 |
5. | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 50 |
6. | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 49 |
7. | LNZ Cherkasy | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | 41 |
8. | PFK Aleksandriya | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | 34 |
9. | Vorskla | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | 33 |
10. | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | 32 |
11. | Chernomorets | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | 32 |
12. | Kolos Kovalivka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | 32 |
13. | Veres Rivne | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | 28 |
14. | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | 26 |
15. | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | 25 |
16. | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | 23 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
Thứ 6, ngày 10/11 | |||
22h00 | Kolos Kovalivka | 2 - 0 | FC Mynai |
Thứ 7, ngày 11/11 | |||
21h15 | Polissya Zhytomyr | 2 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv |
21h15 | Obolon Kiev | 0 - 1 | Vorskla |
22h00 | PFK Aleksandriya | 1 - 0 | Veres Rivne |
C.Nhật, ngày 12/11 | |||
18h45 | Kryvbas | 0 - 2 | Dinamo Kiev |
19h00 | Zorya | 1 - 2 | LNZ Cherkasy |
22h00 | Chernomorets | 2 - 3 | Rukh Vynnyky |
Thứ 2, ngày 13/11 | |||
00h00 | Shakhtar Donetsk | 1 - 3 | SK Dnipro-1 |
BÌNH LUẬN: