TRỰC TIẾP STAL DNIPRODZH. VS VOLYN
VĐQG Ukraina, vòng Play off 2
Stal Dniprodzh.
FT
2 - 0
(0-0)
Volyn
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Stal Dniprodzh.
60%
Hòa
0%
Volyn
40%
08/04 | Stal Dniprodzh. | 2 - 0 | Volyn |
04/11 | Volyn | 0 - 1 | Stal Dniprodzh. |
06/08 | Stal Dniprodzh. | 1 - 0 | Volyn |
13/03 | Volyn | 1 - 0 | Stal Dniprodzh. |
16/08 | Stal Dniprodzh. | 1 - 2 | Volyn |
- PHONG ĐỘ STAL DNIPRODZH.
31/05 | Stal Dniprodzh. | 0 - 0 | Vorskla |
27/05 | Zirka Kirovohrad | 0 - 1 | Stal Dniprodzh. |
20/05 | Stal Dniprodzh. | 0 - 1 | Dnipro |
07/05 | Stal Dniprodzh. | 2 - 1 | Karpaty Lviv |
29/04 | Vorskla | 2 - 0 | Stal Dniprodzh. |
- PHONG ĐỘ VOLYN
08/06 | Volyn | 1 - 3 | Karpaty Lviv |
04/06 | Karpaty Lviv | 0 - 0 | Volyn |
27/05 | Volyn | 0 - 1 | Karpaty Lviv |
20/05 | Zirka Kirovohrad | 2 - 0 | Volyn |
05/05 | Volyn | 0 - 1 | Vorskla |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
SDNIP đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, VOLY thi đấu thiếu ổn định: thua 5/5 trận vừa qua.Dự đoán: SDNIP
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SDNIP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VOLY cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 71 |
2. | Dinamo Kiev | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 69 |
3. | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 57 |
4. | SK Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 52 |
5. | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 50 |
6. | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 49 |
7. | LNZ Cherkasy | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | 41 |
8. | PFK Aleksandriya | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | 34 |
9. | Vorskla | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | 33 |
10. | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | 32 |
11. | Chernomorets | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | 32 |
12. | Kolos Kovalivka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | 32 |
13. | Veres Rivne | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | 28 |
14. | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | 26 |
15. | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | 25 |
16. | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | 23 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: