TRỰC TIẾP VOLYN VS KARPATY LVIV
VĐQG Ukraina, vòng Play off 9
Volyn
FT
0 - 1
(0-1)
Karpaty Lviv
(38') O. Hutsuliak (Kiến tạo: I. Khudobyak)
- THỐNG KÊ
5(1) | Sút bóng | 6(2) |
5 | Phạt góc | 5 |
7 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 4 |
40% | Cầm bóng | 60% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Volyn
0%
Hòa
20%
Karpaty Lviv
80%
08/06 | Volyn | 1 - 3 | Karpaty Lviv |
04/06 | Karpaty Lviv | 0 - 0 | Volyn |
27/05 | Volyn | 0 - 1 | Karpaty Lviv |
23/04 | Karpaty Lviv | 1 - 0 | Volyn |
11/03 | Karpaty Lviv | 2 - 1 | Volyn |
- PHONG ĐỘ VOLYN
08/06 | Volyn | 1 - 3 | Karpaty Lviv |
04/06 | Karpaty Lviv | 0 - 0 | Volyn |
27/05 | Volyn | 0 - 1 | Karpaty Lviv |
20/05 | Zirka Kirovohrad | 2 - 0 | Volyn |
05/05 | Volyn | 0 - 1 | Vorskla |
- PHONG ĐỘ KARPATY LVIV
09/11 | PFK Aleksandriya | 3 - 0 | Karpaty Lviv |
02/11 | Karpaty Lviv | 3 - 0 | Livyi Bereh Kyiv |
29/10 | Rukh Vynnyky | 1 - 0 | Karpaty Lviv |
26/10 | Karpaty Lviv | 1 - 0 | Obolon Kiev |
21/10 | Rukh Vynnyky | 0 - 1 | Karpaty Lviv |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KARP khi thắng 4/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KARP
Tài xỉu: **
5/5 trận gần đây của VOLY có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 12 | 10 | 2 | 0 | 29 | 9 | 32 |
2. | PFK Aleksandriya | 12 | 9 | 2 | 1 | 20 | 8 | 29 |
3. | Shakhtar Donetsk | 12 | 8 | 2 | 2 | 31 | 12 | 26 |
4. | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 10 | 22 |
5. | Kryvbas | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 11 | 19 |
6. | Karpaty Lviv | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | 18 |
7. | LNZ Cherkasy | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | 18 |
8. | Rukh Vynnyky | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 9 | 15 |
9. | Veres Rivne | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | 15 |
10. | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | 13 | 17 | 15 |
11. | Kolos Kovalivka | 13 | 2 | 7 | 4 | 8 | 10 | 13 |
12. | Vorskla | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 18 | 13 |
13. | Chernomorets | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 14 | 12 |
14. | Inhulets Petrove | 13 | 1 | 6 | 6 | 10 | 22 | 9 |
15. | Livyi Bereh Kyiv | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 17 | 9 |
16. | Obolon Kiev | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 26 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: