TRỰC TIẾP URAL S.R. VS FK RUAN TOSNO
VĐQG Nga, vòng 11
Ural S.r.
E. Bicfalvi (PEN 55')
A. Evseev (Kiến tạo: E. Bicfalvi) (9')
G. Chanturia (PEN 5')
FT
3 - 1
(2-0)
FK Ruan Tosno
(85') N. Trujic (Kiến tạo: Nuno Rocha)
- THỐNG KÊ
4(1) | Sút bóng | 11(6) |
6 | Phạt góc | 2 |
11 | Phạm lỗi | 18 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 4 |
1 | Việt vị | 1 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Ural S.r.
33%
Hòa
67%
FK Ruan Tosno
0%
08/04 | FK Ruan Tosno | 2 - 2 | Ural S.r. |
24/09 | Ural S.r. | 3 - 1 | FK Ruan Tosno |
30/10 | FK Ruan Tosno | 0 - 0 | Ural S.r. |
- PHONG ĐỘ URAL S.R.
16/09 | Arsenal-Tula | 1 - 0 | Ural S.r. |
07/09 | Ural S.r. | 1 - 1 | Rotor Volgograd |
31/08 | Ural S.r. | 3 - 1 | Alania Vla |
24/08 | Neftekhimik Nizh | 1 - 1 | Ural S.r. |
18/08 | Ural S.r. | 2 - 0 | Chayka FK Pesch |
- PHONG ĐỘ FK RUAN TOSNO
13/05 | Ufa | 5 - 0 | FK Ruan Tosno |
09/05 | Avangard Kursk | 1 - 2 | FK Ruan Tosno |
05/05 | FK Ruan Tosno | 1 - 2 | Din. Moscow |
29/04 | Rostov | 2 - 0 | FK Ruan Tosno |
22/04 | FK Ruan Tosno | 0 - 2 | Amkar Perm |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TOSN khi thắng 3/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TOSN
Tài xỉu: 0.83*2*-0.97
3/5 trận gần đây của URAL có ít hơn 3 bàn. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Zenit | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 1 | 20 |
2. | Krasnodar | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 3 | 18 |
3. | Lok. Moscow | 8 | 6 | 0 | 2 | 19 | 12 | 18 |
4. | Din. Moscow | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 8 | 16 |
5. | Spartak Moscow | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 4 | 15 |
6. | CSKA Moscow | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 5 | 13 |
7. | Rostov | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 15 | 11 |
8. | Rubin Kazan | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 14 | 10 |
9. | Dyn. Makhachkala | 8 | 2 | 3 | 3 | 4 | 7 | 9 |
10. | Krylya Sovetov | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 13 | 9 |
11. | Akron Togliatti | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | 8 |
12. | Nizhny Nov | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 15 | 7 |
13. | FK Orenburg | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 17 | 6 |
14. | Khimki | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 16 | 6 |
15. | Akhmat Groznyi | 8 | 0 | 5 | 3 | 6 | 14 | 5 |
16. | Fakel | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 14 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN: