TRỰC TIẾP TRIỀU TIÊN VS UZBEKISTAN
VLWC KV Châu Á, vòng 2
Triều Tiên
FT
4 - 2
(4-0)
Uzbekistan
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Triều Tiên
0%
Hòa
0%
Uzbekistan
100%
19/11 | Triều Tiên | 0 - 1 | Uzbekistan |
05/09 | Uzbekistan | 1 - 0 | Triều Tiên |
07/06 | Uzbekistan | 4 - 0 | Triều Tiên |
13/10 | Uzbekistan | 2 - 0 | Triều Tiên |
12/11 | Uzbekistan | 3 - 1 | Triều Tiên |
- PHONG ĐỘ TRIỀU TIÊN
19/11 | Triều Tiên | 0 - 1 | Uzbekistan |
14/11 | Triều Tiên | 2 - 3 | Iran |
15/10 | Kyrgyzstan | 1 - 0 | Triều Tiên |
10/10 | UAE | 1 - 1 | Triều Tiên |
10/09 | Triều Tiên | 2 - 2 | Qatar |
- PHONG ĐỘ UZBEKISTAN
19/11 | Triều Tiên | 0 - 1 | Uzbekistan |
14/11 | Qatar | 3 - 2 | Uzbekistan |
15/10 | Uzbekistan | 1 - 0 | UAE |
10/10 | Uzbekistan | 0 - 0 | Iran |
10/09 | Kyrgyzstan | 2 - 3 | Uzbekistan |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Iran | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 5 | 16 | |||||||||||
2. | Uzbekistan | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 13 | |||||||||||
3. | UAE | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 4 | 10 | |||||||||||
4. | Qatar | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 17 | 7 | |||||||||||
5. | Kyrgyzstan | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | 3 | |||||||||||
6. | Triều Tiên | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 9 | 2 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 | 14 | |||||||||||
2. | Iraq | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 11 | |||||||||||
3. | Jordan | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 5 | 9 | |||||||||||
4. | Oman | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | 6 | |||||||||||
5. | Kuwait | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 11 | 4 | |||||||||||
6. | Palestine | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 8 | 3 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản | 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 2 | 16 | |||||||||||
2. | Australia | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 5 | 7 | |||||||||||
3. | Indonesia | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | 6 | |||||||||||
4. | Arập Xêut | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | |||||||||||
5. | Bahrain | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 10 | 6 | |||||||||||
6. | Trung Quốc | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 16 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á
BÌNH LUẬN: