UZBEKISTAN
Thành phố:
Quốc gia: Châu Á
TT Khác:
Thành phố:
Quốc gia: Châu Á
TT Khác:
KẾT QUẢ UZBEKISTAN
Thắng
70%
Hòa
30%
Thua
0%
10/09 | Kyrgyzstan | 2 - 3 | Uzbekistan |
05/09 | Uzbekistan | 1 - 0 | Triều Tiên |
12/06 | Iran | 0 - 0 | Uzbekistan |
06/06 | Uzbekistan | 3 - 1 | Turkmenistan |
26/03 | Uzbekistan | 3 - 0 | Hồng Kông |
21/03 | Hồng Kông | 0 - 2 | Uzbekistan |
03/02 | Qatar | 1 - 1 | Uzbekistan |
30/01 | Uzbekistan | 2 - 1 | Thái Lan |
23/01 | Australia | 1 - 1 | Uzbekistan |
18/01 | Ấn Độ | 0 - 3 | Uzbekistan |
LỊCH THI ĐẤU UZBEKISTAN
10/10 | Uzbekistan | vs | Iran |
15/10 | Uzbekistan | vs | UAE |
14/11 | Qatar | vs | Uzbekistan |
19/11 | Triều Tiên | vs | Uzbekistan |
20/03 | Uzbekistan | vs | Kyrgyzstan |
25/03 | Iran | vs | Uzbekistan |
05/06 | UAE | vs | Uzbekistan |
10/06 | Uzbekistan | vs | Qatar |
DANH SÁCH CẦU THỦ
Thủ môn:
-
U. Yusupov
Uzbekistan
1 -
A. Ne'matov
Uzbekistan
12 -
B. Ergashev
Uzbekistan
16
Hậu vệ:
-
M. Hamraliev
Uzbekistan
2 -
K. Alijonov
Uzbekistan
3 -
F. Sayfiyev
Uzbekistan
4 -
R. Ashurmatov
Uzbekistan
5 -
S. Nasrullayev
Uzbekistan
13 -
U. Eshmurodov
Uzbekistan
15 -
A. Husanov
Uzbekistan
25
Tiền vệ:
-
D. Holmatov
Uzbekistan
6 -
O. Shukurov
Uzbekistan
7 -
J. Iskanderov
Uzbekistan
8 -
O. Hamrobekov
Uzbekistan
9 -
J. Boltaboyev
Uzbekistan
14 -
A. Turg'unboyev
Uzbekistan
19 -
H. Erkinov
Uzbekistan
20 -
A. Fayzullayev
Uzbekistan
22
Tiền đạo:
-
J. Masharipov
Uzbekistan
10 -
O. Urunov
Uzbekistan
11 -
B. Abdiholiqov
Uzbekistan
17 -
A. Abdullayev
Uzbekistan
18 -
I. Sergeyev
Uzbekistan
21
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á
Thứ 5, ngày 10/10 | |||
16h10 | Australia | 3 - 1 | Trung Quốc |
21h00 | Uzbekistan | vs | Iran |
21h00 | Jordan | vs | Hàn Quốc |
22h59 | UAE | vs | Triều Tiên |
22h59 | Oman | vs | Kuwait |
22h59 | Bahrain | vs | Indonesia |
22h59 | Qatar | vs | Kyrgyzstan |
Thứ 6, ngày 11/10 | |||
01h00 | Iraq | vs | Palestine |
01h00 | Arập Xêut | vs | Nhật Bản |