Thành phố:
Quốc gia: Châu Á
TT Khác:
| 15/07 | Trung Quốc | 1 - 0 | Hồng Kông |
| 12/07 | Nhật Bản | 2 - 0 | Trung Quốc |
| 07/07 | Hàn Quốc | 3 - 0 | Trung Quốc |
| 10/06 | Trung Quốc | 1 - 0 | Bahrain |
| 05/06 | Indonesia | 1 - 0 | Trung Quốc |
| 25/03 | Trung Quốc | 0 - 2 | Australia |
| 21/03 | Arập Xêut | 1 - 0 | Trung Quốc |
| 19/11 | Trung Quốc | 1 - 3 | Nhật Bản |
| 14/11 | Bahrain | 0 - 1 | Trung Quốc |
| 15/10 | Trung Quốc | 2 - 1 | Indonesia |
LỊCH THI ĐẤU TRUNG QUỐC
-
Y. JunlingTrung Quốc
1 -
Yan JunlingTrung Quốc
12 -
L. DianzuoTrung Quốc
25
-
J. GuangtaiTrung Quốc
2 -
Z. ChenjieTrung Quốc
3 -
Li LeiTrung Quốc
4 -
Z. LinpengTrung Quốc
5 -
W. ShangyuanTrung Quốc
6 -
Liu YangTrung Quốc
19 -
W. ShihaoTrung Quốc
20 -
J. ShenglongTrung Quốc
24
-
Wu LeiTrung Quốc
7 -
Xu XinTrung Quốc
8 -
X. PengfeiTrung Quốc
10 -
X. HaofengTrung Quốc
13 -
Wang DaleiTrung Quốc
14 -
Wu XiTrung Quốc
15 -
Gao TianyiTrung Quốc
16 -
Chen PuTrung Quốc
17 -
D. Wai-tsunTrung Quốc
18 -
L. BinbinTrung Quốc
21 -
W. ShaocongTrung Quốc
22 -
W. QiumingTrung Quốc
26 -
Wang YongpoTrung Quốc
27
-
Z. YuningTrung Quốc
9 -
Tan LongTrung Quốc
11 -
L. LiangmingTrung Quốc
23
| Thứ 4, ngày 08/10 | |||
| 22h00 | Oman | 0 - 0 | Qatar |
| Thứ 5, ngày 09/10 | |||
| 00h15 | Indonesia | 2 - 3 | Arập Xêut |
| C.Nhật, ngày 12/10 | |||
| 00h15 | UAE | 2 - 1 | Oman |
| 02h30 | Iraq | 1 - 0 | Indonesia |
| Thứ 4, ngày 15/10 | |||
| 00h00 | Qatar | 2 - 1 | UAE |
| 01h45 | Arập Xêut | 0 - 0 | Iraq |
| Thứ 5, ngày 13/11 | |||
| 22h59 | UAE | 1 - 1 | Iraq |
| Thứ 3, ngày 18/11 | |||
| 22h59 | Iraq | 2 - 1 | UAE |
