Thành phố:
Quốc gia: Châu Á
TT Khác:
http://www.jfa.or.jp/
LỊCH THI ĐẤU NHẬT BẢN
-
Z. SuzukiNhật Bản
1 -
S. GondaNhật Bản
12 -
D. MaekawaNhật Bản
23
-
Y. SugawaraNhật Bản
2 -
S. TaniguchiNhật Bản
3 -
H. MoritaNhật Bản
5 -
S. MaikumaNhật Bản
16 -
Y. NakayamaNhật Bản
19 -
T. TomiyasuNhật Bản
22 -
K. SanoNhật Bản
26
-
T. WatanabeNhật Bản
4 -
W. EndoNhật Bản
6 -
G. ShibasakiNhật Bản
7 -
R. DoanNhật Bản
10 -
J. ItoNhật Bản
14 -
K. MachidaNhật Bản
15 -
R. HatateNhật Bản
17 -
T. AsanoNhật Bản
18 -
T. KuboNhật Bản
20 -
K. ItakuraNhật Bản
24
-
T. MinaminoNhật Bản
8 -
A. UedaNhật Bản
9 -
M. HosoyaNhật Bản
11 -
K. NakamuraNhật Bản
13 -
H. ItoNhật Bản
21 -
D. MaedaNhật Bản
25
| Thứ 4, ngày 08/10 | |||
| 22h00 | Oman | 0 - 0 | Qatar |
| Thứ 5, ngày 09/10 | |||
| 00h15 | Indonesia | 2 - 3 | Arập Xêut |
| C.Nhật, ngày 12/10 | |||
| 00h15 | UAE | 2 - 1 | Oman |
| 02h30 | Iraq | 1 - 0 | Indonesia |
| Thứ 4, ngày 15/10 | |||
| 00h00 | Qatar | 2 - 1 | UAE |
| 01h45 | Arập Xêut | 0 - 0 | Iraq |
| Thứ 5, ngày 13/11 | |||
| 22h59 | UAE | 1 - 1 | Iraq |
| Thứ 3, ngày 18/11 | |||
| 22h59 | Iraq | 2 - 1 | UAE |
