NHẬT BẢN
Thành phố:
Quốc gia: Châu Á
TT Khác:
Thành phố:
Quốc gia: Châu Á
TT Khác:
http://www.jfa.or.jp/
KẾT QUẢ NHẬT BẢN
Thắng
80%
Hòa
0%
Thua
20%
LỊCH THI ĐẤU NHẬT BẢN
DANH SÁCH CẦU THỦ
Thủ môn:
-
D. Maekawa
Nhật Bản
1 -
S. Gonda
Nhật Bản
12 -
Z. Suzuki
Nhật Bản
23
Hậu vệ:
-
Y. Sugawara
Nhật Bản
2 -
S. Taniguchi
Nhật Bản
3 -
H. Morita
Nhật Bản
5 -
S. Maikuma
Nhật Bản
16 -
Y. Nakayama
Nhật Bản
19 -
T. Tomiyasu
Nhật Bản
22 -
K. Sano
Nhật Bản
26
Tiền vệ:
-
K. Itakura
Nhật Bản
4 -
W. Endo
Nhật Bản
6 -
G. Shibasaki
Nhật Bản
7 -
R. Doan
Nhật Bản
10 -
J. Ito
Nhật Bản
14 -
K. Machida
Nhật Bản
15 -
R. Hatate
Nhật Bản
17 -
T. Asano
Nhật Bản
18 -
T. Kubo
Nhật Bản
20 -
T. Watanabe
Nhật Bản
24
Tiền đạo:
-
T. Minamino
Nhật Bản
8 -
A. Ueda
Nhật Bản
9 -
M. Hosoya
Nhật Bản
11 -
K. Nakamura
Nhật Bản
13 -
H. Ito
Nhật Bản
21 -
D. Maeda
Nhật Bản
25
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á
Thứ 3, ngày 10/09 | |||
19h00 | Trung Quốc | 1 - 2 | Arập Xêut |
19h00 | Indonesia | 0 - 0 | Australia |
19h00 | Triều Tiên | 2 - 2 | Qatar |
21h00 | Oman | 1 - 3 | Hàn Quốc |
21h00 | Palestine | 1 - 3 | Jordan |
21h00 | Kyrgyzstan | 2 - 3 | Uzbekistan |
22h59 | Bahrain | 0 - 5 | Nhật Bản |
22h59 | UAE | 0 - 1 | Iran |
Thứ 4, ngày 11/09 | |||
01h00 | Kuwait | 0 - 0 | Iraq |