TRỰC TIẾP SLOVAN LIBEREC VS SPARTA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 14
Slovan Liberec
FT
1 - 0
(0-0)
Sparta Praha
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Slovan Liberec
20%
Hòa
20%
Sparta Praha
60%
19/02 | Sparta Praha | 2 - 1 | Slovan Liberec |
03/09 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Sparta Praha |
30/04 | Slovan Liberec | 1 - 3 | Sparta Praha |
01/03 | Slovan Liberec | 2 - 2 | Sparta Praha |
01/08 | Sparta Praha | 1 - 2 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC
28/09 | Dukla Praha | 1 - 4 | Slovan Liberec |
22/09 | Slovan Liberec | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
02/09 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
25/08 | Banik Ostrava | 2 - 0 | Slovan Liberec |
18/08 | Slovan Liberec | 3 - 0 | Pardubice |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA
01/10 | Stuttgart | 1 - 1 | Sparta Praha |
28/09 | Sparta Praha | 2 - 3 | Sigma Olomouc |
22/09 | C. Budejovice | 0 - 2 | Sparta Praha |
18/09 | Sparta Praha | 3 - 0 | RB Salzburg |
01/09 | Hradec Kralove | 0 - 2 | Sparta Praha |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*1/2 : 0*1.00
+SPRA đang chơi KHÔNG TỐT (thua kèo 3/5 trận gần đây). Lịch sử cũng CHỐNG LẠI SPRA khi thua kèo trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*0.98
+3/5 trận gần đây của SLI có ít hơn 3 bàn thắng. 2/3 trận mới nhất của SPRA và 3/5 trận đối đầu gần nhất cũng có không đến 3 bàn.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 1 | 22 |
2. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 9 | 22 |
3. | Sigma Olomouc | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 11 | 17 |
4. | Banik Ostrava | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 17 |
5. | Vik.Plzen | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 6 | 15 |
6. | Jablonec | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 5 | 14 |
7. | Slovacko | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 9 | 13 |
8. | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 11 | 12 |
9. | Hradec Kralove | 9 | 4 | 0 | 5 | 8 | 9 | 12 |
10. | Mlada Boleslav | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 11 | 11 |
11. | MFk Karvina | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 13 | 11 |
12. | Bohemians 1905 | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 13 | 9 |
13. | Pardubice | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 14 | 7 |
14. | Dukla Praha | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 14 | 7 |
15. | Teplice | 9 | 2 | 0 | 7 | 10 | 18 | 6 |
16. | C. Budejovice | 9 | 0 | 1 | 8 | 2 | 23 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: