TRỰC TIẾP SPARTA PRAHA VS SLOVAN LIBEREC
VĐQG Séc, vòng 21
Sparta Praha
FT
2 - 1
(0-0)
Slovan Liberec
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sparta Praha
60%
Hòa
20%
Slovan Liberec
20%
19/02 | Sparta Praha | 2 - 1 | Slovan Liberec |
03/09 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Sparta Praha |
30/04 | Slovan Liberec | 1 - 3 | Sparta Praha |
01/03 | Slovan Liberec | 2 - 2 | Sparta Praha |
01/08 | Sparta Praha | 1 - 2 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA
06/10 | Slavia Praha | 2 - 1 | Sparta Praha |
01/10 | Stuttgart | 1 - 1 | Sparta Praha |
28/09 | Sparta Praha | 2 - 3 | Sigma Olomouc |
22/09 | C. Budejovice | 0 - 2 | Sparta Praha |
18/09 | Sparta Praha | 3 - 0 | RB Salzburg |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC
06/10 | Slovan Liberec | 0 - 5 | Jablonec |
28/09 | Dukla Praha | 1 - 4 | Slovan Liberec |
22/09 | Slovan Liberec | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
02/09 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
25/08 | Banik Ostrava | 2 - 0 | Slovan Liberec |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.78*0 : 1 1/2*-0.96
SPRA đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, SLI thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.95*3*0.85
3/5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 9 | 8 | 1 | 0 | 20 | 2 | 25 |
2. | Sparta Praha | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 11 | 22 |
3. | Vik.Plzen | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 6 | 18 |
4. | Banik Ostrava | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 18 |
5. | Jablonec | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 5 | 17 |
6. | Sigma Olomouc | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 14 | 17 |
7. | Slovacko | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 9 | 16 |
8. | Hradec Kralove | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 9 | 13 |
9. | Mlada Boleslav | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 11 | 12 |
10. | Slovan Liberec | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 16 | 12 |
11. | Bohemians 1905 | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 14 | 12 |
12. | MFk Karvina | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 13 | 12 |
13. | Dukla Praha | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 15 | 8 |
14. | Teplice | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 19 | 7 |
15. | Pardubice | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 16 | 7 |
16. | C. Budejovice | 10 | 0 | 1 | 9 | 2 | 25 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: