TRỰC TIẾP SAN LUIS QUI. VS UNIV. DE CHILE
VĐQG Chi Lê, vòng 28
San Luis Qui.
FT
1 - 2
(0-0)
Univ. de Chile
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
San Luis Qui.
0%
Hòa
20%
Univ. de Chile
80%
28/06 | San Luis Qui. | 1 - 3 | Univ. de Chile |
25/06 | Univ. de Chile | 1 - 0 | San Luis Qui. |
11/11 | San Luis Qui. | 1 - 2 | Univ. de Chile |
17/02 | Univ. de Chile | 3 - 0 | San Luis Qui. |
10/10 | Univ. de Chile | 2 - 2 | San Luis Qui. |
- PHONG ĐỘ SAN LUIS QUI.
28/09 | San Luis Qui. | 0 - 2 | Curico Unido |
14/09 | Deportes Recoleta | 1 - 2 | San Luis Qui. |
08/09 | San Luis Qui. | 0 - 0 | San. Wanderers |
01/09 | San Luis Qui. | 1 - 1 | Temuco |
26/08 | La Serena | 2 - 0 | San Luis Qui. |
- PHONG ĐỘ UNIV. DE CHILE
25/09 | Univ. de Chile | 2 - 1 | Huachipato |
16/09 | Univ. de Chile | 1 - 0 | Palestino |
10/09 | Univ. de Chile | 0 - 1 | Palestino |
06/09 | Palestino | 0 - 5 | Univ. de Chile |
01/09 | Coquimbo Unido | 0 - 1 | Univ. de Chile |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*1/4 : 0*0.98
SLQ đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, UDC thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: UDC
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.86
4/5 trận gần đây của UDC có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 25 | 16 | 7 | 2 | 45 | 18 | 55 |
2. | Colo Colo | 22 | 14 | 3 | 5 | 34 | 16 | 45 |
3. | Univ. Catolica(CHL) | 24 | 12 | 6 | 6 | 38 | 25 | 42 |
4. | Iquique | 25 | 11 | 6 | 8 | 44 | 42 | 39 |
5. | Coquimbo Unido | 25 | 10 | 8 | 7 | 31 | 28 | 38 |
6. | Palestino | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 26 | 37 |
7. | U. Espanola | 25 | 10 | 6 | 9 | 44 | 39 | 36 |
8. | Everton CD | 24 | 9 | 8 | 7 | 37 | 34 | 35 |
9. | Nublense | 24 | 8 | 7 | 9 | 31 | 27 | 31 |
10. | O Higgins | 24 | 8 | 7 | 9 | 32 | 39 | 31 |
11. | Audax Italiano | 25 | 8 | 4 | 13 | 29 | 32 | 28 |
12. | Cobresal | 25 | 6 | 9 | 10 | 37 | 42 | 27 |
13. | U. La Calera | 23 | 6 | 6 | 11 | 24 | 36 | 24 |
14. | Cobreloa | 25 | 7 | 3 | 15 | 23 | 53 | 24 |
15. | Huachipato | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 33 | 22 |
16. | Dep. Copiapo | 25 | 6 | 2 | 17 | 32 | 46 | 20 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: