TRỰC TIẾP PHÁP NỮ VS BRAZIL NỮ
World Cup Nữ 2023, vòng Vong 1/8
Pháp Nữ
Amandine Henry (106')
Valerie Gauvin (52')
FT
1 - 1
(0-0)
Brazil Nữ
(63') Thaisa
TS 90': 1-1; HP: 1-0
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Sakina Karchaoui
Amel Majr118'
-
Eve Perisset
Marion Torren109'
-
Amandine Henry
106'
-
101'
Kathellen -
96'
Geyse
Cristiane (chấn thương) -
Delphine Cascarino
Valerie Gauvi90+3'
-
89'
Poliana
Leticia Santo -
83'
Bia Zaneratto -
Gaëtane Thiney
Viviane Assey81'
-
75'
Andressinha
Formig -
71'
Bia Zaneratto
Ludmil -
70'
Formiga -
63'
Thaisa -
Valerie Gauvin
52'
-
45+2'
Tamires -
Wendie Renard
36'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 4 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16Bouhaddi
-
4M. Torrent
-
19G. Mbock
-
3Renard
-
10A. Majri
-
18Asseyi
-
6Henry
-
15Bussaglia
-
9Le Sommer
-
11K. Diani
-
13V. Gauvin
- Đội hình dự bị:
-
17Thiney
-
14Necib
-
7Karchaoui
-
20Cascarino
-
2Perisset
-
5Delannoy
-
8Houara
-
21Gerard
-
1Deville
-
23Hamroui
-
22Majri
-
12Thomis
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Barbara
-
6Tamires
-
21Monica
-
14Kathellen
-
13Leticia Santos
-
9Debinha
-
5Isa
-
8Formiga
-
19Ludmila
-
11Cristiane
-
10Marta
- Đội hình dự bị:
-
3Monica
-
16Beatriz
-
22Darlene
-
17Andressinha
-
7Beatriz
-
4Rafaela
-
2Poliana
-
20Formiga
-
12Barbara
-
15Tayla
-
18Fernandes
-
23Geyse
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Pháp Nữ
60%
Hòa
20%
Brazil Nữ
20%
- PHONG ĐỘ PHÁP NỮ
30/10 | Thụy Sỹ Nữ | 2 - 1 | Pháp Nữ |
26/10 | Pháp Nữ | 3 - 0 | Jamaica Nữ |
04/08 | Pháp Nữ | 0 - 1 | Brazil Nữ |
01/08 | New Zealand Nữ | 1 - 2 | Pháp Nữ |
29/07 | Pháp Nữ | 1 - 2 | Canada Nữ |
- PHONG ĐỘ BRAZIL NỮ
30/10 | Brazil Nữ | 3 - 1 | Colombia Nữ |
27/10 | Brazil Nữ | 1 - 1 | Colombia Nữ |
10/08 | Brazil Nữ | 0 - 1 | Mỹ Nữ |
07/08 | Brazil Nữ | 4 - 2 | T.B.Nha Nữ |
04/08 | Pháp Nữ | 0 - 1 | Brazil Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*0 : 1 1/4*0.97
FRAW đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, BRAW thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: FRAW
Tài xỉu: -0.99*2 3/4*0.81
4/5 trận gần đây của FRAW có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BRAW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Sỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
2. | Na Uy Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 4 | |||||||||||
3. | New Zealand Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Philippines Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Australia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | Nigeria Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | |||||||||||
3. | Canada Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | |||||||||||
4. | Ireland Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | T.B.Nha Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | Zambia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | 3 | |||||||||||
4. | Costa Rica Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Anh Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Đan Mạch Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
3. | Trung Quốc Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | |||||||||||
4. | Haiti Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hà Lan Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Mỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | B.D.Nha Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Việt Nam Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Pháp Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 | |||||||||||
2. | Jamaica Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | |||||||||||
3. | Brazil Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4 | |||||||||||
4. | Panama Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Điển Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Nam Phi Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Italia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | 3 | |||||||||||
4. | Argentina Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng H | |||||||||||||||||||
1. | Colombia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
2. | Ma Rốc Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 6 | |||||||||||
3. | Đức Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU WORLD CUP NỮ 2023
Thứ 7, ngày 05/08 | |||
12h00 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 5 | T.B.Nha Nữ |
15h00 | Nhật Bản Nữ | 3 - 1 | Na Uy Nữ |
C.Nhật, ngày 06/08 | |||
09h00 | Hà Lan Nữ | 2 - 0 | Nam Phi Nữ |
16h00 | Thụy Điển Nữ | 0 - 0 | Mỹ Nữ |
Thứ 2, ngày 07/08 | |||
14h30 | Anh Nữ | 0 - 0 | Nigeria Nữ |
17h30 | Australia Nữ | 2 - 0 | Đan Mạch Nữ |
Thứ 3, ngày 08/08 | |||
15h00 | Colombia Nữ | 1 - 0 | Jamaica Nữ |
18h00 | Pháp Nữ | 4 - 0 | Ma Rốc Nữ |
BÌNH LUẬN: