Thành phố:
Quốc gia: Châu Á
TT Khác:
29/10 | Đức Nữ | 1 - 2 | Australia Nữ |
26/10 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 1 | Australia Nữ |
01/08 | Australia Nữ | 1 - 2 | Mỹ Nữ |
29/07 | Australia Nữ | 6 - 5 | Zambia Nữ |
26/07 | Đức Nữ | 3 - 0 | Australia Nữ |
14/07 | Australia Nữ | 1 - 2 | Canada Nữ |
03/06 | Australia Nữ | 2 - 0 | Trung Quốc Nữ |
31/05 | Australia Nữ | 1 - 1 | Trung Quốc Nữ |
10/04 | Mexico Nữ | 0 - 2 | Australia Nữ |
28/02 | Australia Nữ | 10 - 0 | Uzbekistan Nữ |
LỊCH THI ĐẤU AUSTRALIA NỮ
28/11 | Australia Nữ | vs | Brazil Nữ |
01/12 | Australia Nữ | vs | Brazil Nữ |
04/12 | Australia Nữ | vs | Đài Loan Nữ |
07/12 | Australia Nữ | vs | Đài Loan Nữ |
-
L. Williams
Australia
1 -
M. Arnold
Australia
18
-
C. Polkinghorne
Australia
4 -
C. Vine
Australia
5 -
C. Wheeler
Australia
6 -
S. Catley
Australia
7 -
A. Chidiac
Australia
8 -
A. Kennedy
Australia
14 -
C. Hunt
Australia
15 -
H. Raso
Australia
16
-
E. van Egmond
Australia
10 -
T. Yallop
Australia
13 -
K. Gorry
Australia
19 -
E. Carpenter
Australia
21 -
C. Grant
Australia
22
-
C. Nevin
Australia
2 -
A. Luik
Australia
3 -
C. Foord
Australia
9 -
M. Fowler
Australia
11 -
T. Micah
Australia
12 -
K. Simon
Australia
17 -
S. Kerr
Australia
20 -
K. Cooney-Cross
Australia
23
Thứ 7, ngày 10/08 | |||
22h00 | Brazil Nữ | 0 - 1 | Mỹ Nữ |