NHẬT BẢN NỮ
Thành phố:
Quốc gia: Châu Á
TT Khác:
Thành phố:
Quốc gia: Châu Á
TT Khác:
KẾT QUẢ NHẬT BẢN NỮ
Thắng
60%
Hòa
20%
Thua
20%
10/04 | Nhật Bản Nữ | 1 - 1 | Brazil Nữ |
06/04 | Mỹ Nữ | 2 - 1 | Nhật Bản Nữ |
28/02 | Nhật Bản Nữ | 2 - 1 | Triều Tiên Nữ |
24/02 | Triều Tiên Nữ | 0 - 0 | Nhật Bản Nữ |
03/12 | Brazil Nữ | 0 - 2 | Nhật Bản Nữ |
01/12 | Brazil Nữ | 4 - 3 | Nhật Bản Nữ |
01/11 | Nhật Bản Nữ | 2 - 0 | Việt Nam Nữ |
29/10 | Uzbekistan Nữ | 0 - 2 | Nhật Bản Nữ |
26/10 | Nhật Bản Nữ | 7 - 0 | Ấn Độ Nữ |
06/10 | Nhật Bản Nữ | 4 - 1 | Triều Tiên Nữ |
LỊCH THI ĐẤU NHẬT BẢN NỮ
DANH SÁCH CẦU THỦ
Thủ môn:
-
A. Yamashita
Nhật Bản
1 -
Momoko Tanaka
Nhật Bản
18 -
C. Hirao
Nhật Bản
21
Hậu vệ:
-
R. Shimizu
Nhật Bản
2 -
M. Minami
Nhật Bản
3 -
S. Kumagai
Nhật Bản
4 -
S. Miyake
Nhật Bản
5 -
H. Takahashi
Nhật Bản
12 -
M. Moriya
Nhật Bản
19 -
M. Hamano
Nhật Bản
20
Tiền vệ:
-
H. Sugita
Nhật Bản
6 -
H. Miyazawa
Nhật Bản
7 -
H. Naomoto
Nhật Bản
8 -
R. Ueki
Nhật Bản
9 -
F. Nagano
Nhật Bản
10 -
J. Endo
Nhật Bản
13 -
Y. Hasegawa
Nhật Bản
14 -
R. Chiba
Nhật Bản
22 -
R. Ishikawa
Nhật Bản
23
Tiền đạo:
-
Minami Tanaka
Nhật Bản
11 -
A. Fujino
Nhật Bản
15 -
H. Hayashi
Nhật Bản
16 -
K. Seike
Nhật Bản
17
LỊCH THI ĐẤU ASIAD 2023 NỮ
Thứ 6, ngày 06/10 | |||
14h00 | Trung Quốc Nữ | 7 - 0 | Uzbekistan Nữ |
19h00 | Nhật Bản Nữ | 4 - 1 | Triều Tiên Nữ |