Thành phố:
Quốc gia: Châu Á
TT Khác:
26/10 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Hàn Quốc Nữ |
03/08 | Mỹ Nữ | 0 - 0 | Nhật Bản Nữ |
31/07 | Nhật Bản Nữ | 3 - 1 | Nigeria Nữ |
28/07 | Brazil Nữ | 1 - 2 | Nhật Bản Nữ |
25/07 | T.B.Nha Nữ | 2 - 1 | Nhật Bản Nữ |
13/07 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Ghana Nữ |
03/06 | Nhật Bản Nữ | 4 - 1 | New Zealand Nữ |
31/05 | Nhật Bản Nữ | 2 - 0 | New Zealand Nữ |
10/04 | Nhật Bản Nữ | 1 - 1 | Brazil Nữ |
06/04 | Mỹ Nữ | 2 - 1 | Nhật Bản Nữ |
LỊCH THI ĐẤU NHẬT BẢN NỮ
-
A. Yamashita
Nhật Bản
1 -
Momoko Tanaka
Nhật Bản
18 -
C. Hirao
Nhật Bản
21
-
R. Shimizu
Nhật Bản
2 -
M. Minami
Nhật Bản
3 -
S. Kumagai
Nhật Bản
4 -
S. Miyake
Nhật Bản
5 -
H. Takahashi
Nhật Bản
12 -
M. Moriya
Nhật Bản
19 -
M. Hamano
Nhật Bản
20
-
H. Sugita
Nhật Bản
6 -
H. Miyazawa
Nhật Bản
7 -
H. Naomoto
Nhật Bản
8 -
R. Ueki
Nhật Bản
9 -
F. Nagano
Nhật Bản
10 -
J. Endo
Nhật Bản
13 -
Y. Hasegawa
Nhật Bản
14 -
R. Chiba
Nhật Bản
22 -
R. Ishikawa
Nhật Bản
23
-
Minami Tanaka
Nhật Bản
11 -
A. Fujino
Nhật Bản
15 -
H. Hayashi
Nhật Bản
16 -
K. Seike
Nhật Bản
17
Thứ 7, ngày 10/08 | |||
22h00 | Brazil Nữ | 0 - 1 | Mỹ Nữ |