Thành phố:
Quốc gia: Châu Á
TT Khác:
| 02/12 | Nhật Bản Nữ | 1 - 0 | Canada Nữ |
| 29/11 | Nhật Bản Nữ | 3 - 0 | Canada Nữ |
| 29/10 | Na Uy Nữ | 2 - 0 | Nhật Bản Nữ |
| 24/10 | Italia Nữ | 1 - 1 | Nhật Bản Nữ |
| 16/07 | Nhật Bản Nữ | 0 - 0 | Trung Quốc Nữ |
| 13/07 | Nhật Bản Nữ | 1 - 1 | Hàn Quốc Nữ |
| 09/07 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Đài Loan Nữ |
| 28/06 | T.B.Nha Nữ | 3 - 1 | Nhật Bản Nữ |
| 03/06 | Brazil Nữ | 2 - 1 | Nhật Bản Nữ |
| 31/05 | Brazil Nữ | 3 - 1 | Nhật Bản Nữ |
LỊCH THI ĐẤU NHẬT BẢN NỮ
-
A. YamashitaNhật Bản
1 -
Momoko TanakaNhật Bản
18 -
C. HiraoNhật Bản
21
-
R. ShimizuNhật Bản
2 -
M. MinamiNhật Bản
3 -
S. KumagaiNhật Bản
4 -
S. MiyakeNhật Bản
5 -
H. TakahashiNhật Bản
12 -
M. MoriyaNhật Bản
19 -
M. HamanoNhật Bản
20
-
H. SugitaNhật Bản
6 -
H. MiyazawaNhật Bản
7 -
H. NaomotoNhật Bản
8 -
R. UekiNhật Bản
9 -
F. NaganoNhật Bản
10 -
J. EndoNhật Bản
13 -
Y. HasegawaNhật Bản
14 -
R. ChibaNhật Bản
22 -
R. IshikawaNhật Bản
23
-
Minami TanakaNhật Bản
11 -
A. FujinoNhật Bản
15 -
H. HayashiNhật Bản
16 -
K. SeikeNhật Bản
17
| Thứ 4, ngày 16/07 | |||
| 14h00 | Nhật Bản Nữ | 0 - 0 | Trung Quốc Nữ |
| 17h30 | Hàn Quốc Nữ | 2 - 0 | Đài Loan Nữ |
