TRỰC TIẾP NHẬT BẢN VS MYANMAR
VLWC KV Châu Á, vòng 1
Nhật Bản
Ritsu Doan (86')
Ayase Ueda (50')
Ayase Ueda (45+4')
Daichi Kamada (28')
Ayase Ueda (11')
FT
5 - 0
(3-0)
Myanmar
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90'
Kaung Htet Paing
Hein Phyo Wi -
Ritsu Doan
86'
-
Daiya Maekawa
Keisuke Osak81'
-
72'
Zaw Win Thein
Wai Lin Aun -
71'
Nanda Kyaw
Suan Lam Man -
Mao Hosoya
Takumi Minamin67'
-
Hidemasa Morita
Ayase Ued66'
-
60'
Win Naing Tun
Hein Htet Aun -
Ayase Ueda
50'
-
Ayase Ueda
45+4'
-
45+3'
Wai Lin Aung -
Tsuyoshi Watanabe
Shogo Taniguch45'
-
Kaishu Sano
Daichi Kamad45'
-
Daichi Kamada
28'
-
Ayase Ueda
11'
- THỐNG KÊ
31(15) | Sút bóng | 0(0) |
14 | Phạt góc | 1 |
7 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 0 |
83% | Cầm bóng | 17% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
12K. Osako
-
4K. Machida
-
3S. Taniguchi
-
19Y. Nakayama
-
22S. Maikuma
-
17A. Tanaka
-
10R. Doan
-
8D. Kamada
-
15Y. Soma
-
13T. Minamino
-
9A. Ueda
- Đội hình dự bị:
-
20T. Kubo
-
23Z. Suzuki
-
11M. Hosoya
-
14J. Ito
-
6W. Endo
-
2Y. Sugawara
-
16T. Watanabe
-
1D. Maekawa
-
21H. Ito
-
5H. Morita
-
7K. Sano
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
18K. Zin Phyo
-
12Z. Khant Min
-
14W. Lin Aung
-
15H. Zeyar Lin
-
2H. Phyo Win
-
17T. Hein Soe
-
6K. Min Oo
-
8N. Moe Naing
-
20S. Lam Mang
-
16H. Htet Aung
-
11M. Maung Lwin
- Đội hình dự bị:
-
7W. Naing Tun
-
5Nanda Kyaw
-
21Y. Naing Oo
-
3Ye Min Thu
-
22Z. Win Thein
-
9Than Paing
-
10Aung Thu
-
13K. Htet Paing
-
19L. Wai Phone
-
1S. Satt Naing
-
23Nyi Nyi Aung
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nhật Bản
100%
Hòa
0%
Myanmar
0%
- PHONG ĐỘ NHẬT BẢN
- PHONG ĐỘ MYANMAR
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.59*0 : 6 3/4*-0.83
JPN đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên JPN khi thắng 10-0 ở trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: JPN
Tài xỉu: 0.78*7 1/2*0.98
4/5 trận gần đây của MYA có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Iran | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 5 | 16 | |||||||||||
2. | Uzbekistan | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 13 | |||||||||||
3. | UAE | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 4 | 10 | |||||||||||
4. | Qatar | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 17 | 7 | |||||||||||
5. | Kyrgyzstan | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | 3 | |||||||||||
6. | Triều Tiên | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 9 | 2 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 | 14 | |||||||||||
2. | Iraq | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 11 | |||||||||||
3. | Jordan | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 5 | 9 | |||||||||||
4. | Oman | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | 6 | |||||||||||
5. | Kuwait | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 11 | 4 | |||||||||||
6. | Palestine | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 8 | 3 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản | 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 2 | 16 | |||||||||||
2. | Australia | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 5 | 7 | |||||||||||
3. | Indonesia | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | 6 | |||||||||||
4. | Arập Xêut | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | |||||||||||
5. | Bahrain | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 10 | 6 | |||||||||||
6. | Trung Quốc | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 16 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á
BÌNH LUẬN: