TRỰC TIẾP NAZARETH ILIT VS H. PETAH TIKVA
Hạng 2 Israel, vòng 20
Nazareth Ilit
FT
1 - 0
(0-0)
H. Petah Tikva
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nazareth Ilit
40%
Hòa
20%
H. Petah Tikva
40%
01/02 | H. Petah Tikva | 2 - 0 | Nazareth Ilit |
05/10 | Nazareth Ilit | 3 - 1 | H. Petah Tikva |
30/01 | Nazareth Ilit | 1 - 0 | H. Petah Tikva |
15/09 | H. Petah Tikva | 0 - 0 | Nazareth Ilit |
17/02 | H. Petah Tikva | 3 - 0 | Nazareth Ilit |
- PHONG ĐỘ NAZARETH ILIT
20/05 | Beitar TA Ramla | 0 - 1 | Nazareth Ilit |
10/05 | Nazareth Ilit | 2 - 2 | Hapoel Ashkelon |
03/05 | Hapoel R. Gan | 1 - 1 | Nazareth Ilit |
28/04 | Nazareth Ilit | 0 - 0 | Hapoel Afula |
22/04 | Sektzia Nes Tziona | 1 - 1 | Nazareth Ilit |
- PHONG ĐỘ H. PETAH TIKVA
26/09 | Hapoel Kfar Saba | 2 - 3 | H. Petah Tikva |
23/09 | H. Petah Tikva | 1 - 0 | Kafr Qasim |
19/09 | H. Petah Tikva | 1 - 0 | Maccabi Herzliya |
16/09 | Hapoel Acre | 0 - 1 | H. Petah Tikva |
29/08 | Hapoel Tel Aviv | 2 - 2 | H. Petah Tikva |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.61*1/4 : 0*-0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HPT khi thắng 4/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HPT
Tài xỉu: -0.93*2 1/4*0.76
4/5 trận gần đây của HPT có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | H. Petah Tikva | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 5 | 16 |
2. | Hapoel Kfar Shalem | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | 15 |
3. | Bnei Yehuda | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 6 | 12 |
4. | Hapoel R. Gan | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 10 | 12 |
5. | Hapoel Tel Aviv | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 9 | 11 |
6. | Maccabi K.Jaffa | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 8 |
7. | Kafr Qasim | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 8 |
8. | Hapoel Raanana | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | 8 |
9. | Hapoel Kfar Saba | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 |
10. | HR Letzion | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 |
11. | INR HaSharon | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 11 | 6 |
12. | Maccabi Herzliya | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | 5 |
13. | Hapoel Nof HaGalil | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 11 | 4 |
14. | Hapoel Afula | 5 | 0 | 4 | 1 | 7 | 11 | 4 |
15. | Hapoel Acre | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 9 | 3 |
16. | Hapoel Umm Al Fahm | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 12 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL
BÌNH LUẬN: