TRỰC TIẾP LOKOMOTIV GORNA VS PFK MONTANA
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 10
Lokomotiv Gorna
FT
0 - 3
(0-2)
PFK Montana
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lokomotiv Gorna
20%
Hòa
40%
PFK Montana
40%
29/05 | Lokomotiv Gorna | 0 - 3 | PFK Montana |
26/05 | PFK Montana | 1 - 1 | Lokomotiv Gorna |
01/03 | Lokomotiv Gorna | 0 - 1 | PFK Montana |
01/10 | PFK Montana | 2 - 4 | Lokomotiv Gorna |
09/12 | Lokomotiv Gorna | 1 - 1 | PFK Montana |
- PHONG ĐỘ LOKOMOTIV GORNA
28/10 | Ludogorets | 3 - 1 | Lokomotiv Gorna |
29/05 | Lokomotiv Gorna | 0 - 3 | PFK Montana |
26/05 | PFK Montana | 1 - 1 | Lokomotiv Gorna |
23/05 | Slavia Sofia | 1 - 1 | Lokomotiv Gorna |
18/05 | Lokomotiv Gorna | 0 - 1 | Slavia Sofia |
- PHONG ĐỘ PFK MONTANA
19/01 | Botev Vratsa | 2 - 3 | PFK Montana |
28/06 | Slavia Sofia | 3 - 1 | PFK Montana |
18/01 | PFK Montana | 0 - 1 | Botev Vratsa |
02/03 | PFK Montana | 0 - 5 | Ludogorets |
17/11 | FK Levski Krum | 1 - 1 | PFK Montana |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.78*0 : 3/4*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PFKM khi thắng 1/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PFKM
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.86
3/5 trận gần đây của LGOR có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Levski Sofia | 9 | 7 | 1 | 1 | 21 | 4 | 22 |
2. | Ludogorets | 8 | 7 | 1 | 0 | 14 | 1 | 22 |
3. | Cherno More | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 5 | 19 |
4. | Botev Plovdiv | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 5 | 16 |
5. | Spartak Varna | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 15 |
6. | Arda Kardzhali | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 11 | 14 |
7. | CSKA 1948 Sofia | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 7 | 13 |
8. | Beroe | 10 | 4 | 1 | 5 | 6 | 9 | 13 |
9. | Lok. Plovdiv | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 16 | 12 |
10. | Krumovgrad | 10 | 4 | 0 | 6 | 8 | 12 | 12 |
11. | Cska Sofia | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 9 | 10 |
12. | Lok. Sofia | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 14 | 10 |
13. | Slavia Sofia | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 12 | 8 |
14. | Septemvri Sofia | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 15 | 7 |
15. | Botev Vratsa | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 18 | 7 |
16. | Hebar Pazardzhik | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 16 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: