TRỰC TIẾP LEBANON VS AUSTRALIA
VLWC KV Châu Á, vòng 4
Lebanon
FT
0 - 5
(0-1)
Australia
(81') Craig Goodwin
(68') John Iredale
(48') Craig Goodwin
(O.g 47') Bassel Jradi
(02') Kusini Yengi
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+5'
Sam Silvera -
Jackson Khoury
Bassel Jrad86'
-
82'
Thomas Deng
Gethin Jone -
82'
Sam Silvera
Mitch Duk -
81'
Craig Goodwin -
Hasan Srour
Omar Bugiel (chấn thương)79'
-
68'
John Iredale -
67'
Joshua Nisbet
Connor Metcalf -
66'
John Iredale
Kusini Yeng -
Khalil Khamis
66'
-
Gabriel Bitar
Ali Tneic59'
-
Karim Darwich
Hassan Maatou58'
-
55'
Patrick Yazbek
Ajdin Hrustic (chấn thương) -
Ali Tneich
51'
-
48'
Craig Goodwin -
47'
Bassel Jradi -
Daniel Lajud
46'
-
Daniel Lajud
Hassan Chaito45'
-
09'
Mitch Duke -
02'
Kusini Yengi
- THỐNG KÊ
7(1) | Sút bóng | 16(6) |
1 | Phạt góc | 3 |
11 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 3 |
40% | Cầm bóng | 60% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
21Mostafa Matar
-
16Walid Shour
-
2Sharafeddine
-
13K. Khamis
-
4Chaitou
-
5N. Nassar
-
20Ali Tneich
-
14Nader Matar
-
22Bassel Jradi
-
7H. Maatouk
-
11O. Bugiel
- Đội hình dự bị:
-
8Soony Saad
-
19D. Lajud
-
6H. Al Zein
-
10M. Haidar
-
18K. Al Zein
-
15Gabriel Bitar
-
3Maher Sabra
-
23Ali Sabeh
-
17A. Al Haj
-
12A. Melki
-
9H. El Helwe
-
1Mehdi Khalil
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Ryan
-
4K. Rowles
-
21C. Burgess
-
19H. Souttar
-
23C. Goodwin
-
8C. Metcalfe
-
22J. Irvine
-
10A. Hrustic
-
13G. Jones
-
11K. Yengi
-
15M. Duke
- Đội hình dự bị:
-
12T. Glover
-
17J. King
-
14A. Taggart
-
16B. Borello
-
6P. Yazbek
-
7S. Silvera
-
18J. Gauci
-
5J. Nisbet
-
2T. Deng
-
3N. Atkinson
-
20J. Iredale
-
9B. Fornaroli
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lebanon
0%
Hòa
0%
Australia
100%
- PHONG ĐỘ LEBANON
- PHONG ĐỘ AUSTRALIA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.76*2 : 0*1.00
LEB đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, AUS thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: AUS
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.90
3/5 trận gần đây của LEB có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của AUS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Iran | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 5 | 16 | |||||||||||
2. | Uzbekistan | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 13 | |||||||||||
3. | UAE | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 4 | 10 | |||||||||||
4. | Qatar | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 17 | 7 | |||||||||||
5. | Kyrgyzstan | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | 3 | |||||||||||
6. | Triều Tiên | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 9 | 2 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 | 14 | |||||||||||
2. | Iraq | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 11 | |||||||||||
3. | Jordan | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 5 | 9 | |||||||||||
4. | Oman | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | 6 | |||||||||||
5. | Kuwait | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 11 | 4 | |||||||||||
6. | Palestine | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 8 | 3 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản | 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 2 | 16 | |||||||||||
2. | Australia | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 5 | 7 | |||||||||||
3. | Indonesia | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | 6 | |||||||||||
4. | Arập Xêut | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | |||||||||||
5. | Bahrain | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 10 | 6 | |||||||||||
6. | Trung Quốc | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 16 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á
BÌNH LUẬN: