TRỰC TIẾP KSC LOKEREN VS GENK
VĐQG Bỉ, vòng 23
KSC Lokeren
A. Skulason (PEN 88')
FT
1 - 2
(0-0)
Genk
(67') D. Vanzeir (Kiến tạo: J. Uronen)
(56') J. Aidoo (Kiến tạo: Pozuelo)
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
KSC Lokeren
0%
Hòa
40%
Genk
60%
11/03 | Genk | 1 - 0 | KSC Lokeren |
30/07 | KSC Lokeren | 0 - 4 | Genk |
25/01 | KSC Lokeren | 1 - 2 | Genk |
05/11 | Genk | 0 - 0 | KSC Lokeren |
21/05 | KSC Lokeren | 1 - 1 | Genk |
- PHONG ĐỘ KSC LOKEREN
29/02 | KSC Lokeren | 0 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
23/02 | Roeselare | 2 - 2 | KSC Lokeren |
16/02 | KSC Lokeren | 0 - 2 | Excelsior Virton |
13/02 | Westerlo | 3 - 2 | KSC Lokeren |
01/02 | KSC Lokeren | 0 - 2 | Union Saint-Gilloise |
- PHONG ĐỘ GENK
05/10 | Kortrijk | 2 - 1 | Genk |
28/09 | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen |
22/09 | Genk | 4 - 0 | Dender |
18/09 | Anderlecht | 0 - 2 | Genk |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Genk |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*1/2 : 0*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 12/28 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.99
3/5 trận gần đây của LOKE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GENK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 13 | 22 |
2. | Gent | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 10 | 17 |
3. | Anderlecht | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 8 | 17 |
4. | Antwerpen | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 7 | 16 |
5. | Club Brugge | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 12 | 15 |
6. | Westerlo | 10 | 4 | 3 | 3 | 20 | 18 | 15 |
7. | Dender | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 15 | 15 |
8. | KV Mechelen | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 14 | 14 |
9. | Union Saint-Gilloise | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 8 | 14 |
10. | Charleroi | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 10 | 14 |
11. | Standard Liege | 10 | 3 | 3 | 4 | 5 | 8 | 12 |
12. | Sint Truiden | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 18 | 11 |
13. | OH Leuven | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 15 | 11 |
14. | Kortrijk | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 16 | 11 |
15. | Cercle Brugge | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 20 | 8 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 22 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: