TRỰC TIẾP AUSTRALIA VS PALESTINE
VLWC KV Châu Á, vòng 6
Australia
Nestory Irankunda (PEN 87')
Martin Boyle (53')
Kusini Yengi (41')
Adam Taggart (26')
Kusini Yengi (PEN 05')
FT
5 - 0
(3-0)
Palestine
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Nestory Irankunda
87'
-
Cameron Devlin
Mathew Lecki83'
-
Jordan Bos
Kusini Yeng82'
-
82'
Samer Jondi
Islam Batra -
Jackson Irvine
75'
-
Nestory Irankunda
Martin Boyl70'
-
Connor Metcalfe
67'
-
66'
Muhamad Darwish
Amid Mahajn -
66'
Moustafa Zeidan
Jonathan Cantillan -
Apostolos Stamatelopoulos
Adam Taggart (chấn thương)65'
-
Connor Metcalfe
Keanu Baccu64'
-
59'
Ameed Sawafta
Mohammed Rashi -
59'
Oday Dabbagh
Omar Fara -
Martin Boyle
53'
-
Keanu Baccus
48'
-
Kusini Yengi
41'
-
40'
Amid Mahajna -
Adam Taggart
26'
-
Kusini Yengi
05'
- THỐNG KÊ
14(7) | Sút bóng | 11(2) |
4 | Phạt góc | 2 |
12 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 1 |
54% | Cầm bóng | 46% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
18J. Gauci
-
2G. Jones
-
13A. Circati
-
21C. Burgess
-
16A. Behich
-
6M. Boyle
-
22J. Irvine
-
17K. Baccus
-
7M. Leckie
-
9A. Taggart
-
11K. Yengi
- Đội hình dự bị:
-
5J. Bos
-
1M. Ryan
-
4Stamatelopoulos
-
3N. Atkinson
-
10K. Yengi
-
15M. Duke
-
19H. Souttar
-
14C. Devlin
-
23C. Goodwin
-
8C. Metcalfe
-
20N. Irankunda
-
12L. Thomas
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
22R. Hamadeh
-
12C. Saldana
-
5M. Saleh
-
15M. Termanini
-
4Y. Hamed
-
17M. Farawi
-
18Cantillana
-
3M. Rashid
-
20Amid Mahajna
-
21I. Batran
-
13Omar Faraj
- Đội hình dự bị:
-
8Zeidan
-
16N. Abuaker
-
1A. Kaddoura
-
14Samer Jondi
-
11O. Dabbagh
-
9T. Seyam
-
7M. Al Battat
-
10Sawafta
-
2M. Khalil
-
23M. Darwish
-
19Ali Rabei
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Australia
100%
Hòa
0%
Palestine
0%
- PHONG ĐỘ AUSTRALIA
- PHONG ĐỘ PALESTINE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 1 3/4*0.82
AUS đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên AUS khi thắng 2 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: AUS
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.85
3/5 trận gần đây của AUS có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Iran | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 5 | 16 | |||||||||||
2. | Uzbekistan | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 13 | |||||||||||
3. | UAE | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 4 | 10 | |||||||||||
4. | Qatar | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 17 | 7 | |||||||||||
5. | Kyrgyzstan | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | 3 | |||||||||||
6. | Triều Tiên | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 9 | 2 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 | 14 | |||||||||||
2. | Iraq | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 11 | |||||||||||
3. | Jordan | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 5 | 9 | |||||||||||
4. | Oman | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | 6 | |||||||||||
5. | Kuwait | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 11 | 4 | |||||||||||
6. | Palestine | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 8 | 3 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản | 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 2 | 16 | |||||||||||
2. | Australia | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 5 | 7 | |||||||||||
3. | Indonesia | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | 6 | |||||||||||
4. | Arập Xêut | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | |||||||||||
5. | Bahrain | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 10 | 6 | |||||||||||
6. | Trung Quốc | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 16 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á
BÌNH LUẬN: