TRỰC TIẾP ANZOATEGUI VS DEP.TACHIRA
VĐQG Venezuela, vòng Cls 2
Anzoategui
FT
0 - 1
(0-1)
Dep.Tachira
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Anzoategui
0%
Hòa
40%
Dep.Tachira
60%
11/03 | Dep.Tachira | 3 - 0 | Anzoategui |
29/07 | Anzoategui | 0 - 1 | Dep.Tachira |
23/03 | Dep.Tachira | 2 - 2 | Anzoategui |
14/10 | Dep.Tachira | 3 - 2 | Anzoategui |
27/04 | Anzoategui | 1 - 1 | Dep.Tachira |
- PHONG ĐỘ ANZOATEGUI
19/05 | Anzoategui | 0 - 1 | Carabobo |
13/05 | Est.Caracas | 4 - 2 | Anzoategui |
05/05 | Anzoategui | 2 - 1 | Atl.Venezuela |
28/04 | Anzoategui | 0 - 1 | Metropolitano |
22/04 | Mineros Guayana | 3 - 2 | Anzoategui |
- PHONG ĐỘ DEP.TACHIRA
16/05 | Dep.Tachira | 0 - 1 | Nacional(URU) |
08/05 | Dep.Tachira | 1 - 1 | Libertad |
25/04 | Nacional(URU) | 2 - 1 | Dep.Tachira |
21/04 | Dep.Guaira | 1 - 0 | Dep.Tachira |
15/04 | Dep.Tachira | 1 - 0 | Carabobo |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
DTAC đang thi đấu với phong độ thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANZO khi thắng 8/13 trận đối đầu gần nhất.
Dự đoán: ANZO
3/5 trận gần đây của ANZO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của DTAC cũng có không đến 3 bàn thắng đã được ghi.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Metropolitano | 18 | 10 | 4 | 4 | 30 | 22 | 34 |
2. | UCV FC | 18 | 8 | 9 | 1 | 26 | 14 | 33 |
3. | Carabobo | 18 | 8 | 8 | 2 | 22 | 12 | 32 |
4. | Angostura | 18 | 7 | 6 | 5 | 23 | 24 | 27 |
5. | Portuguesa | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 21 | 26 |
6. | Puerto Cabello | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 16 | 26 |
7. | Dep.Guaira | 18 | 7 | 5 | 6 | 20 | 22 | 26 |
8. | Inter de Barinas | 18 | 7 | 2 | 9 | 17 | 23 | 23 |
9. | Dep.Tachira | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 10 | 19 |
10. | Monagas | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 18 | 19 |
11. | Caracas | 13 | 2 | 6 | 5 | 10 | 13 | 12 |
12. | Estu.Merida | 13 | 2 | 2 | 9 | 14 | 24 | 8 |
13. | Rayo Zuliano | 13 | 1 | 4 | 8 | 16 | 23 | 7 |
14. | Zamora Barinas | 13 | 0 | 5 | 8 | 10 | 22 | 5 |
15. | Urena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VENEZUELA
BÌNH LUẬN: