T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
VLWC KV Châu Á | |||||
14/11 16h10 | Australia Arập Xêut | ||||
14/11 17h59 | Triều Tiên Iran | ||||
14/11 21h00 | Bahrain Trung Quốc | ||||
14/11 21h00 | Kuwait Hàn Quốc | ||||
14/11 23h00 | Oman Palestine | ||||
x
| |||||
14/11 23h15 | Iraq Jordan | ||||
14/11 23h15 | Qatar Uzbekistan | ||||
14/11 23h15 | UAE Kyrgyzstan | ||||
VLWC KV Nam Mỹ | |||||
15/11 02h59 | Venezuela Brazil | ||||
15/11 02h59 | Ecuador Bolivia | ||||
x
| |||||
15/11 02h59 | Paraguay Argentina | ||||
15/11 02h59 | Peru Chile | ||||
15/11 02h59 | Uruguay Colombia | ||||
VLWC KV Châu Úc | |||||
14/11 12h00 | Papua New Guinea Fiji | ||||
15/11 09h00 | Samoa Tahiti | ||||
UEFA Nations League | |||||
x
| |||||
14/11 21h00 | Kazakhstan Áo | ||||
14/11 23h00 | Armenia Đảo Faroe | ||||
15/11 01h45 | Ireland Phần Lan | ||||
15/11 01h45 | Bỉ Italia | ||||
15/11 01h45 | Pháp Israel | ||||
x
| |||||
15/11 01h45 | Hy Lạp Anh | ||||
15/11 01h45 | North Macedonia Latvia | ||||
15/11 01h45 | Slovenia Na Uy | ||||
Vòng loại U17 Nữ Châu Âu | |||||
14/11 17h59 | Đan Mạch U17 Nữ Áo U17 Nữ | ||||
14/11 17h59 | T.B.Nha U17 Nữ Ireland U17 Nữ | ||||
CONCACAF Nations League | |||||
x
| |||||
15/11 03h59 | Montserrat St.Vincent | ||||
15/11 03h59 | Bonaire El Salvador | ||||
Giao Hữu ĐTQG | |||||
14/11 17h59 | Malta Liechtenstein | ||||
14/11 19h00 | Hồng Kông Philippines | ||||
Giao Hữu U18 | |||||
14/11 17h59 | Áo U18 Séc U18 | ||||
Giao Hữu U20 | |||||
14/11 17h59 | Romania U20 B.D.Nha U20 | ||||
14/11 17h59 | Ai Cập U20 Ma Rốc U20 | ||||
14/11 17h59 | Đan Mạch U20 Pháp U20 | ||||
Cúp Tây Ban Nha | |||||
15/11 00h00 | Ejea Hercules CF | ||||
Cúp Croatia | |||||
14/11 22h00 | NK Varazdin NK Osijek | ||||
Cúp Slovakia | |||||
x
| |||||
15/11 00h00 | Spartak Trnava Zelez. Podbrezova | ||||
VĐQG Việt Nam | |||||
14/11 17h00 | Bình Định Hải Phòng | ||||
Hạng Nhất QG | |||||
14/11 15h00 | Đồng Tháp Hòa Bình | ||||
14/11 17h00 | Bình Phước Bà Rịa Vũng Tàu | ||||
14/11 18h15 | TP.HCM 2 PVF CAND | ||||
BÌNH LUẬN: