| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Hạng 2 Scotland | |||||
| FT 3-0 | Montrose8 Stenhousemuir3 | ||||
| FT 0-2 | Alloa Athletic4 Queen of South5 | ||||
| FT 4-0 | Inverness C.T.1 Hamilton2 | ||||
| FT 3-2 | Peterhead71 Kelty Hearts10 | ||||
| FT 0-1 | Cove Rangers9 East Fife6 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 SCOTLAND
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Inverness C.T. | 16 | 12 | 2 | 2 | 31 | 9 | 38 |
| 2. | Hamilton | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 17 | 28 |
| 3. | Stenhousemuir | 17 | 7 | 6 | 4 | 20 | 16 | 27 |
| 4. | Alloa Athletic | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 11 | 25 |
| 5. | Queen of South | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 22 | 25 |
| 6. | East Fife | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 21 | 25 |
| 7. | Peterhead | 17 | 7 | 2 | 8 | 25 | 33 | 23 |
| 8. | Montrose | 17 | 6 | 3 | 8 | 20 | 29 | 21 |
| 9. | Cove Rangers | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 23 | 10 |
| 10. | Kelty Hearts | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 35 | 9 |
Lên hạng
PlayOff Lên hạng
PlaysOff Xuống hạng
PlaysOff Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN:
