| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Cúp Đông Á Nữ | |||||
| FT 0-0 | Nhật Bản Nữ2 Trung Quốc Nữ3 | ||||
| FT 2-0 | Hàn Quốc Nữ1 Đài Loan Nữ4 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG CÚP ĐÔNG Á NỮ
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hàn Quốc Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 2. | Nhật Bản Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 3. | Trung Quốc Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 4. | Đài Loan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN:
