T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Việt Nam | |||||
FT 1-0 | BCM Bình Dương2 Thanh Hóa6 | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.90 | 0.94 | 0.90 | 0.92 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 2-1 | Khánh Hòa14 CA Hà Nội4 | 1 : 0 | 2 1/4 | ||
0.94 | 0.90 | 0.78 | -0.96 | ||
Trực tiếp: VTV5, FPT Play | |||||
FT 1-0 | TP.HCM9 SL Nghệ An13 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.94 | 0.90 | 0.75 | -0.93 | ||
Trực tiếp: HTV The Thao, FPT Play | |||||
FT 1-1 | Hà Nội FC5 HL Hà Tĩnh12 | 0 : 1 1/4 | 2 3/4 | ||
-0.88 | 0.70 | 0.94 | 0.88 | ||
Trực tiếp: FPT Play, HTV1 | |||||
FT 2-0 | Quảng Nam8 Hải Phòng7 | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.86 | 0.96 | 0.97 | 0.83 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
x
| |||||
FT 3-0 | Nam Định1 HA Gia Lai10 | 0 : 1 | 2 1/2 | ||
0.88 | 0.96 | 0.90 | 0.90 | ||
Trực tiếp: VTV5, VTV5TN, FPT Play | |||||
FT 4-1 | Bình Định3 Viettel11 | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.80 | -0.98 | 1.00 | 0.80 | ||
Trực tiếp: FPT Play |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG VIỆT NAM
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Nam Định | 19 | 12 | 3 | 4 | 42 | 28 | 39 |
2. | BCM Bình Dương | 20 | 10 | 3 | 7 | 27 | 23 | 33 |
3. | Bình Định | 19 | 8 | 7 | 4 | 31 | 21 | 31 |
4. | CA Hà Nội | 20 | 9 | 4 | 7 | 31 | 25 | 31 |
5. | Hà Nội FC | 20 | 9 | 3 | 8 | 29 | 27 | 30 |
6. | Thanh Hóa | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 27 | 29 |
7. | Hải Phòng | 19 | 6 | 8 | 5 | 29 | 24 | 26 |
8. | Quảng Nam | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 24 | 26 |
9. | TP.HCM | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 23 | 26 |
10. | HA Gia Lai | 20 | 6 | 7 | 7 | 17 | 23 | 25 |
11. | Viettel | 19 | 6 | 6 | 7 | 18 | 23 | 24 |
12. | HL Hà Tĩnh | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 26 | 24 |
13. | SL Nghệ An | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 24 | 19 |
14. | Khánh Hòa | 19 | 2 | 4 | 13 | 14 | 32 | 10 |
Championship Round
Relegation Round
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: