T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Việt Nam | |||||
FT 4-4 | SL Nghệ An13 Quảng Nam9 | 0 : 1/2 | 2 3/4 | ||
0.81 | -0.97 | 0.93 | 0.89 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 0-2 | Khánh Hòa14 Thanh Hóa5 | 3/4 : 0 | 2 1/2 | ||
1.00 | 0.84 | -0.99 | 0.81 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 1-1 | HA Gia Lai11 BCM Bình Dương2 | 0 : 0 | 2 | ||
0.92 | 0.92 | 0.80 | -0.98 | ||
Trực tiếp: VTV5, VTV5TN, FPT Play | |||||
FT 2-4 | HL Hà Tĩnh8 Nam Định1 | 1/2 : 0 | 2 1/4 | ||
0.97 | 0.87 | 0.80 | 0.96 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 0-1 | Hà Nội FC6 Bình Định4 | 0 : 1/2 | 2 3/4 | ||
0.81 | -0.97 | 0.87 | 0.95 | ||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Keys | |||||
x
| |||||
FT 2-0 | TP.HCM10 Viettel12 | 1/2 : 0 | 2 | ||
0.95 | 0.89 | 0.84 | 0.98 | ||
Trực tiếp: HTV Thể Thao, FPT Play | |||||
FT 3-1 | Hải Phòng7 CA Hà Nội3 | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.93 | 0.77 | 0.85 | 0.97 | ||
Trực tiếp: VTV5, FPT Play |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG VIỆT NAM
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Nam Định | 16 | 11 | 2 | 3 | 37 | 24 | 35 |
2. | BCM Bình Dương | 16 | 9 | 3 | 4 | 19 | 14 | 30 |
3. | CA Hà Nội | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 16 | 28 |
4. | Bình Định | 16 | 7 | 5 | 4 | 27 | 19 | 26 |
5. | Thanh Hóa | 16 | 6 | 5 | 5 | 22 | 20 | 23 |
6. | Hà Nội FC | 16 | 7 | 2 | 7 | 23 | 22 | 23 |
7. | Hải Phòng | 16 | 5 | 6 | 5 | 24 | 21 | 21 |
8. | HL Hà Tĩnh | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 19 | 20 |
9. | Quảng Nam | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 20 | 19 |
10. | TP.HCM | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 20 | 19 |
11. | HA Gia Lai | 16 | 4 | 6 | 6 | 13 | 19 | 18 |
12. | Viettel | 16 | 4 | 5 | 7 | 13 | 21 | 17 |
13. | SL Nghệ An | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 22 | 15 |
14. | Khánh Hòa | 16 | 2 | 4 | 10 | 10 | 23 | 10 |
Championship Round
Relegation Round
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: