T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Việt Nam | |||||
FT 1-1 | HA Gia Lai10 Khánh Hòa14 | 0 : 1/2 | 2 | ||
0.94 | 0.90 | 0.95 | 0.87 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
FT 0-0 | SL Nghệ An13 Hải Phòng5 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
-0.85 | 0.66 | 0.80 | -0.98 | ||
Trực tiếp: FPT Play, VTV5, TV360 | |||||
FT 3-2 | Viettel11 Quảng Nam81 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
FT 2-0 | HL Hà Tĩnh12 BCM Bình Dương2 | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.87 | 0.97 | 0.97 | 0.83 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
FT 1-1 | Bình Định3 TP.HCM9 | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.86 | 0.98 | 0.93 | 0.89 | ||
Trực tiếp: HTV Keys, FPT Play, TV360 | |||||
x
| |||||
FT 0-2 | Thanh Hóa61 CA Hà Nội4 | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
1.00 | 0.84 | 0.86 | 0.96 | ||
Trực tiếp: HTV1, FPT Play, TV360 | |||||
FT 1-2 | Hà Nội FC71 Nam Định1 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.85 | 0.99 | 0.86 | 0.96 | ||
Trực tiếp: FPT Play, VTV5, TV360 |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG VIỆT NAM
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Nam Định | 17 | 12 | 2 | 3 | 40 | 25 | 38 |
2. | BCM Bình Dương | 17 | 9 | 3 | 5 | 20 | 17 | 30 |
3. | Bình Định | 17 | 8 | 5 | 4 | 29 | 19 | 29 |
4. | CA Hà Nội | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 18 | 28 |
5. | Hải Phòng | 17 | 6 | 6 | 5 | 28 | 23 | 24 |
6. | Thanh Hóa | 17 | 6 | 5 | 6 | 22 | 22 | 23 |
7. | Hà Nội FC | 17 | 7 | 2 | 8 | 23 | 24 | 23 |
8. | Quảng Nam | 17 | 5 | 7 | 5 | 21 | 20 | 22 |
9. | TP.HCM | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 20 | 22 |
10. | HA Gia Lai | 17 | 5 | 6 | 6 | 14 | 19 | 21 |
11. | Viettel | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 21 | 20 |
12. | HL Hà Tĩnh | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 21 | 20 |
13. | SL Nghệ An | 17 | 3 | 6 | 8 | 16 | 23 | 15 |
14. | Khánh Hòa | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 27 | 10 |
Championship Round
Relegation Round
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: