T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Việt Nam | |||||
FT 1-1 | HL Hà Tĩnh10 Hải Phòng6 | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.81 | -0.97 | 0.90 | 0.92 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 | |||||
FT 1-1 | Nam Định1 Thanh Hóa9 | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
-0.93 | 0.77 | 1.00 | 0.82 | ||
Trực tiếp: HTV Thể thao, FPT Play, TV 360 | |||||
FT 3-1 | Hà Nội FC3 Quảng Nam121 | 0 : 1 1/4 | 2 3/4 | ||
-0.96 | 0.80 | 0.95 | 0.85 | ||
Trực tiếp: FPT Play, VTV5, TV360 | |||||
FT 2-1 | HA Gia Lai13 TP.HCM7 | 0 : 1/4 | 2 | ||
0.78 | -0.94 | 0.85 | 0.97 | ||
Trực tiếp: HTV Thể thao, FPT Play, TV 360 | |||||
FT 2-2 | Bình Định2 Khánh Hòa14 | 0 : 1 | 2 1/4 | ||
0.91 | 0.85 | 0.80 | -0.98 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
x
| |||||
FT 3-2 | BCM Bình Dương4 SL Nghệ An111 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.90 | 0.86 | 0.91 | 0.91 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
FT 3-0 | Viettel51 CA Hà Nội8 | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.93 | 0.77 | 0.99 | 0.77 | ||
Trực tiếp: FPT Play, VTV5, TV360 |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG VIỆT NAM
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Nam Định | 22 | 13 | 4 | 5 | 50 | 35 | 43 |
2. | Bình Định | 22 | 10 | 7 | 5 | 37 | 24 | 37 |
3. | Hà Nội FC | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 29 | 36 |
4. | BCM Bình Dương | 22 | 10 | 3 | 9 | 28 | 26 | 33 |
5. | Viettel | 22 | 9 | 6 | 7 | 23 | 25 | 33 |
6. | Hải Phòng | 22 | 8 | 8 | 6 | 37 | 30 | 32 |
7. | TP.HCM | 22 | 9 | 5 | 8 | 27 | 25 | 32 |
8. | CA Hà Nội | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 28 | 31 |
9. | Thanh Hóa | 22 | 8 | 6 | 8 | 32 | 33 | 30 |
10. | HL Hà Tĩnh | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 29 | 27 |
11. | SL Nghệ An | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 26 | 26 |
12. | Quảng Nam | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 30 | 26 |
13. | HA Gia Lai | 22 | 6 | 8 | 8 | 19 | 28 | 26 |
14. | Khánh Hòa | 22 | 2 | 4 | 16 | 17 | 40 | 10 |
Championship Round
Relegation Round
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: