x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
3-2
Zhejiang Professional6
Tianjin Tigers81 
0 : 1/43
-0.940.800.81-0.97
FT
4-1
Shandong Taishan5
Cangzhou Mighty Lions7
0 : 1 1/43 1/2
0.83-0.970.900.94
FT
3-1
Chengdu Rongcheng2
Shenzhen Peng City111 
0 : 12 1/2
0.80-0.940.83-0.99
FT
0-0
Wuhan Three T.10
Changchun Yatai16
0 : 3/42 3/4
0.85-0.990.980.86
FT
0-2
Nantong Zhiyun12
Sh. Shenhua1
1 1/4 : 02 1/4
0.870.990.900.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Henan Songshan9
Qingdao Hainiu13
0 : 1/22 1/4
0.920.940.900.94
21/04
Hoãn
Meizhou Hakka15
Shanghai Port3
2 : 03 1/4
0.960.900.80-0.96
FT
4-1
Beijing Guoan4
Qingdao West Coast141 
0 : 1 1/43
0.980.88-0.980.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 9 7 2 0 21 4 23
2. Chengdu Rongcheng 9 6 1 2 16 8 19
3. Shanghai Port 8 5 3 0 21 8 18
4. Beijing Guoan 9 5 3 1 14 7 18
5. Shandong Taishan 9 5 2 2 18 13 17
6. Zhejiang Professional 9 4 1 4 12 13 13
7. Cangzhou Mighty Lions 9 4 1 4 14 19 13
8. Tianjin Tigers 9 3 2 4 14 11 11
9. Henan Songshan 9 2 4 3 12 17 10
10. Wuhan Three T. 9 2 3 4 12 16 9
11. Shenzhen Peng City 9 2 3 4 10 16 9
12. Nantong Zhiyun 9 2 2 5 7 14 8
13. Qingdao Hainiu 9 2 1 6 5 12 7
14. Qingdao West Coast 8 2 1 5 8 16 7
15. Meizhou Hakka 7 1 3 3 4 7 6
16. Changchun Yatai 9 1 2 6 6 13 5
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo