x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
1-1
Henan Songshan12
Nantong Zhiyun13
0 : 1/42 1/2
0.82-0.96-0.970.81
FT
1-1
Sh. Shenhua1
Beijing Guoan41 
0 : 12 1/2
0.861.000.880.96
FT
1-2
Changchun Yatai111
Chengdu Rongcheng2
3/4 : 02 3/4
0.930.890.950.75
FT
0-0
Tianjin Tigers7
Meizhou Hakka16
0 : 1 1/23
0.840.981.000.80
FT
4-3
Shanghai Port3
Shandong Taishan5
0 : 3/42 3/4
0.900.920.910.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Qingdao Hainiu15
Zhejiang Professional6
1/4 : 01 3/4
0.920.900.75-0.95
FT
3-2
Cangzhou Mighty Lions9
Qingdao West Coast10
0 : 3/42 1/2
0.860.960.780.92
FT
1-1
Shenzhen Peng City14
Wuhan Three T.8
0 : 1/42 1/4
0.920.940.920.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 12 9 3 0 27 4 30
2. Chengdu Rongcheng 12 8 1 3 25 13 25
3. Shanghai Port 10 7 3 0 32 10 24
4. Beijing Guoan 12 7 3 2 21 13 24
5. Shandong Taishan 12 7 3 2 23 16 24
6. Zhejiang Professional 12 6 1 5 18 19 19
7. Tianjin Tigers 12 5 3 4 20 14 18
8. Wuhan Three T. 12 4 3 5 17 20 15
9. Cangzhou Mighty Lions 12 4 2 6 17 25 14
10. Qingdao West Coast 10 3 2 5 10 17 11
11. Changchun Yatai 12 3 2 7 14 22 11
12. Henan Songshan 12 2 4 6 17 26 10
13. Nantong Zhiyun 12 2 3 7 13 24 9
14. Shenzhen Peng City 12 2 3 7 13 27 9
15. Qingdao Hainiu 12 2 2 8 7 17 8
16. Meizhou Hakka 10 1 4 5 8 15 7
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo