x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
0-2
Qingdao West Coast10
Nantong Zhiyun13
0 : 02 1/4
0.890.970.950.89
FT
1-3
Shenzhen Peng City14
Qingdao Hainiu15
0 : 1/42 1/4
0.85-0.990.990.85
FT
1-2
Zhejiang Professional6
Beijing Guoan4
1/2 : 03 1/4
0.85-0.990.841.00
FT
0-1
Changchun Yatai11
Meizhou Hakka16
0 : 3/42
0.880.980.900.94
FT
2-3
Cangzhou Mighty Lions9
Henan Songshan12
1/2 : 03
0.980.84-0.990.79
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Wuhan Three T.8
Tianjin Tigers7
0 : 1/22 3/4
-0.950.81-0.940.78
FT
0-1
Chengdu Rongcheng2
Shandong Taishan5
0 : 1/43 1/2
0.900.960.80-0.96
FT
1-1
Shanghai Port3
Sh. Shenhua1
0 : 1/23 1/2
0.900.960.980.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 12 9 3 0 27 4 30
2. Chengdu Rongcheng 12 8 1 3 25 13 25
3. Shanghai Port 10 7 3 0 32 10 24
4. Beijing Guoan 12 7 3 2 21 13 24
5. Shandong Taishan 12 7 3 2 23 16 24
6. Zhejiang Professional 12 6 1 5 18 19 19
7. Tianjin Tigers 12 5 3 4 20 14 18
8. Wuhan Three T. 12 4 3 5 17 20 15
9. Cangzhou Mighty Lions 12 4 2 6 17 25 14
10. Qingdao West Coast 10 3 2 5 10 17 11
11. Changchun Yatai 12 3 2 7 14 22 11
12. Henan Songshan 12 2 4 6 17 26 10
13. Nantong Zhiyun 12 2 3 7 13 24 9
14. Shenzhen Peng City 12 2 3 7 13 27 9
15. Qingdao Hainiu 12 2 2 8 7 17 8
16. Meizhou Hakka 10 1 4 5 8 15 7
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo